KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | K47 | T11K3 | |
100N | 80 | 70 | 21 |
200N | 632 | 671 | 874 |
400N | 9803 5232 2520 | 4321 5670 9666 | 4220 7983 4716 |
1TR | 7546 | 2848 | 6986 |
3TR | 10849 58398 05909 90586 74492 94768 23137 | 16734 62468 59810 08392 97526 89004 09530 | 49893 08478 65365 78295 60700 83597 08471 |
10TR | 92157 62062 | 18151 12766 | 66954 22586 |
15TR | 06373 | 81925 | 38675 |
30TR | 15531 | 95695 | 42904 |
2TỶ | 075138 | 103726 | 846267 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11K3 | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 44 | 86 | 95 |
200N | 730 | 633 | 324 |
400N | 3638 4012 7550 | 7027 8933 4283 | 1733 9815 0851 |
1TR | 0055 | 5640 | 8502 |
3TR | 82991 79199 56480 77327 07811 77391 78869 | 94743 31940 66480 69348 18417 77686 72449 | 86499 93947 45820 17818 80444 77877 90336 |
10TR | 29287 61238 | 54029 29164 | 50047 02342 |
15TR | 63410 | 56916 | 63496 |
30TR | 07060 | 88030 | 37044 |
2TỶ | 791303 | 162524 | 016825 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | K3T11 | ||
100N | 09 | 78 | 79 | 77 |
200N | 459 | 236 | 752 | 272 |
400N | 8673 7790 5348 | 5177 4451 1304 | 5215 6896 1122 | 9099 8248 1734 |
1TR | 7564 | 4803 | 3104 | 2819 |
3TR | 62838 36684 72809 95684 99863 88890 98540 | 15737 53829 13027 72617 14245 27676 99989 | 19722 88159 55225 60499 81593 48598 56560 | 26740 94925 11033 71264 11692 56840 26347 |
10TR | 04701 86924 | 89438 11824 | 90472 69289 | 23227 94356 |
15TR | 80603 | 11428 | 80100 | 73078 |
30TR | 21410 | 27478 | 10583 | 42061 |
2TỶ | 491431 | 968301 | 311944 | 384356 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL46 | 11KS46 | 21TV46 | |
100N | 10 | 28 | 95 |
200N | 815 | 186 | 093 |
400N | 7064 8737 7332 | 9210 9889 2359 | 1380 4799 8513 |
1TR | 5244 | 9482 | 9811 |
3TR | 72703 08583 07850 79196 85521 30126 74127 | 22185 01941 21946 68873 69610 62638 93654 | 84253 33256 55146 31545 41556 62527 83981 |
10TR | 29845 97600 | 08079 41311 | 61171 41819 |
15TR | 95543 | 61267 | 96901 |
30TR | 69908 | 87422 | 42340 |
2TỶ | 859368 | 620735 | 992607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 25 | 84 | 68 |
200N | 325 | 216 | 589 |
400N | 6677 0340 2601 | 9959 7069 0879 | 0929 1010 6935 |
1TR | 1131 | 2506 | 4192 |
3TR | 70662 97658 42776 83117 69524 31900 03474 | 80864 67164 95496 13156 51761 37591 83088 | 20518 60929 06979 15443 65022 34619 28510 |
10TR | 34382 77345 | 61458 80097 | 49007 70317 |
15TR | 92248 | 25990 | 97349 |
30TR | 44571 | 04742 | 90872 |
2TỶ | 520804 | 234192 | 751580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 25 | 68 | 80 |
200N | 028 | 976 | 562 |
400N | 3202 0103 8016 | 1753 9832 6167 | 8548 3460 0776 |
1TR | 2335 | 9985 | 0294 |
3TR | 91275 80835 57275 85810 37153 74574 50346 | 44929 38749 37762 49579 56234 40712 91488 | 06082 90227 79867 93868 77628 30916 69906 |
10TR | 86779 46564 | 61513 96042 | 00873 49011 |
15TR | 22698 | 88576 | 48243 |
30TR | 30178 | 22654 | 11816 |
2TỶ | 468716 | 655282 | 667867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
k46t11 | 11B | T11K2 | |
100N | 00 | 27 | 21 |
200N | 333 | 339 | 943 |
400N | 6050 9873 0667 | 4463 8195 9099 | 0932 4893 3154 |
1TR | 6302 | 7280 | 9063 |
3TR | 46738 44913 00612 04736 66413 12780 59840 | 05669 87949 65544 34752 76190 61917 61558 | 71506 35137 36376 43604 36573 18885 89519 |
10TR | 65910 95057 | 74590 54095 | 78398 51403 |
15TR | 88482 | 07685 | 02202 |
30TR | 40822 | 97000 | 11765 |
2TỶ | 268159 | 787285 | 144134 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep