KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 77 | 04 | 46 |
200N | 342 | 890 | 653 |
400N | 8853 2534 9596 | 0887 8025 6237 | 0617 6671 9820 |
1TR | 3390 | 0222 | 8092 |
3TR | 69867 32915 18640 04031 66011 81069 49119 | 21755 57932 26435 31306 02951 26282 58107 | 49527 49622 96736 12622 77158 92624 03638 |
10TR | 05752 66342 | 37443 88961 | 15491 35399 |
15TR | 24823 | 28089 | 11904 |
30TR | 29289 | 67464 | 76183 |
2TỶ | 018281 | 969492 | 235734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 09 | 91 | 78 |
200N | 179 | 695 | 696 |
400N | 5550 6910 5062 | 5851 2844 4492 | 8879 0939 7565 |
1TR | 4167 | 5069 | 5876 |
3TR | 44069 17442 04056 53177 66396 71300 48365 | 42605 55819 29138 39675 61929 46952 04884 | 89307 30934 21709 56099 94587 94988 14114 |
10TR | 99558 63164 | 68416 10185 | 36173 62807 |
15TR | 96027 | 65024 | 12885 |
30TR | 69224 | 66481 | 39690 |
2TỶ | 259761 | 537271 | 600800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | N47 | T11K3 | |
100N | 38 | 33 | 51 |
200N | 996 | 755 | 373 |
400N | 4441 1356 8128 | 4459 3837 1647 | 6023 2407 4065 |
1TR | 5773 | 0969 | 4850 |
3TR | 06004 31008 45511 30616 86300 38265 52875 | 36822 10125 04023 25004 36966 27671 24635 | 05317 94401 12837 48215 46336 38066 93935 |
10TR | 46044 83719 | 82162 98963 | 31761 79471 |
15TR | 11979 | 58905 | 97438 |
30TR | 73221 | 17069 | 47542 |
2TỶ | 096964 | 396299 | 205763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC11 | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 41 | 92 | 00 |
200N | 256 | 736 | 613 |
400N | 0136 0143 8148 | 3302 6307 1874 | 9031 9150 6354 |
1TR | 4310 | 1313 | 0406 |
3TR | 22722 02642 73698 77275 05961 55287 21537 | 15902 53741 91706 57229 45766 53385 19825 | 02883 53340 71509 66616 57636 81092 83602 |
10TR | 38285 74440 | 72055 39520 | 40391 35150 |
15TR | 13849 | 67955 | 22566 |
30TR | 13158 | 07537 | 55000 |
2TỶ | 493777 | 820596 | 420714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 18 | 55 | 24 | 18 |
200N | 631 | 285 | 042 | 909 |
400N | 4271 4249 3788 | 2256 9848 1742 | 2846 3919 5335 | 0948 6765 6602 |
1TR | 5247 | 3176 | 5544 | 2977 |
3TR | 72879 64206 46362 47295 94098 07964 60358 | 36916 39111 63220 46803 56113 92207 68691 | 96867 07762 82407 78417 30107 68475 30621 | 50480 02524 86414 82195 82863 16014 61661 |
10TR | 98630 21456 | 56480 11961 | 06317 89642 | 74878 69738 |
15TR | 27931 | 87124 | 54691 | 98563 |
30TR | 02749 | 12846 | 55536 | 50410 |
2TỶ | 798581 | 268634 | 732686 | 899750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL46 | 11KS46 | 23TV46 | |
100N | 93 | 49 | 03 |
200N | 667 | 801 | 416 |
400N | 7854 2027 9781 | 6709 9341 5432 | 5436 9032 0779 |
1TR | 8770 | 3442 | 8209 |
3TR | 76710 00250 19430 32746 77937 44982 73756 | 69236 37726 10652 69491 24451 92246 77627 | 54100 67233 46998 79615 52527 72315 73768 |
10TR | 73249 11287 | 03320 19026 | 14331 12030 |
15TR | 54905 | 06850 | 24190 |
30TR | 93248 | 72254 | 84913 |
2TỶ | 907522 | 225287 | 502463 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 20 | 68 | 85 |
200N | 311 | 505 | 979 |
400N | 9861 1192 8125 | 9201 5531 4106 | 0723 7722 2104 |
1TR | 3344 | 3928 | 7092 |
3TR | 22959 35807 42167 60041 33616 23422 38067 | 35883 63114 17858 94674 19098 64740 38193 | 85732 14747 81939 00026 30208 17446 47314 |
10TR | 76080 08443 | 45343 53117 | 44531 64294 |
15TR | 78414 | 77223 | 47814 |
30TR | 96606 | 65871 | 79152 |
2TỶ | 681181 | 486444 | 387688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep