KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | K3T6 | 6K3 | |
100N | 56 | 60 | 93 | 69 |
200N | 551 | 305 | 973 | 819 |
400N | 4629 2404 0712 | 5687 5743 3716 | 0844 2421 7330 | 7345 5025 0498 |
1TR | 2375 | 6124 | 1392 | 0560 |
3TR | 70796 41585 24700 67418 19089 12253 40048 | 47478 65968 45332 08972 24442 51693 77329 | 02926 42166 81258 65594 21291 67300 78975 | 88446 32373 19792 71705 69874 45479 46656 |
10TR | 06929 97488 | 09451 42940 | 52610 02605 | 68699 76225 |
15TR | 23359 | 27800 | 20420 | 37031 |
30TR | 98235 | 28674 | 75814 | 45176 |
2TỶ | 710800 | 030308 | 400503 | 025628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL25 | 06KS25 | 24TV25 | |
100N | 82 | 99 | 53 |
200N | 151 | 057 | 350 |
400N | 7900 6804 7985 | 1926 8313 8529 | 0852 6570 9174 |
1TR | 0276 | 8117 | 4713 |
3TR | 74566 80978 65629 92607 28771 55227 79436 | 71084 56358 71210 52592 74867 29309 51503 | 62048 85674 46570 89023 52964 62283 87872 |
10TR | 44300 87779 | 69337 70397 | 33554 90076 |
15TR | 10150 | 71181 | 76169 |
30TR | 71028 | 23848 | 73413 |
2TỶ | 505334 | 745488 | 704416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG-6K3 | 6K3 | |
100N | 47 | 15 | 55 |
200N | 836 | 664 | 129 |
400N | 4314 3496 1660 | 3523 4189 5144 | 0473 6708 3973 |
1TR | 8651 | 5639 | 4256 |
3TR | 57585 74856 06274 38121 81514 15431 83131 | 26934 00164 64225 38565 77551 04117 77193 | 98135 29732 44183 50858 92238 82020 56133 |
10TR | 25257 74147 | 83410 38322 | 03026 17005 |
15TR | 23778 | 20524 | 47265 |
30TR | 48140 | 64349 | 70121 |
2TỶ | 438768 | 586583 | 351793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T6 | |
100N | 85 | 18 | 32 |
200N | 560 | 494 | 438 |
400N | 9186 3416 3465 | 1505 6718 0480 | 6190 3509 1769 |
1TR | 5300 | 2966 | 3821 |
3TR | 59716 80791 31608 65517 30265 91736 48297 | 22528 02806 84113 95740 97379 34008 09888 | 50526 05281 56130 24373 48590 62186 74709 |
10TR | 29878 88715 | 14903 61695 | 13495 03953 |
15TR | 03442 | 09158 | 70789 |
30TR | 32870 | 50798 | 11156 |
2TỶ | 312045 | 209551 | 417723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T06 | 6C | 06K3 | |
100N | 79 | 33 | 45 |
200N | 837 | 292 | 905 |
400N | 0361 5361 8477 | 2076 3737 2432 | 1572 4943 7311 |
1TR | 2181 | 6505 | 6211 |
3TR | 76108 59554 92617 75017 98650 88567 56158 | 33421 92940 27791 95606 09856 88288 53241 | 00526 47989 07354 38343 98470 25385 06533 |
10TR | 65262 80060 | 51076 29115 | 16682 04506 |
15TR | 44099 | 46241 | 87232 |
30TR | 63299 | 51068 | 86388 |
2TỶ | 725165 | 267308 | 747237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | A25 | T06K3 | |
100N | 07 | 39 | 95 |
200N | 795 | 874 | 508 |
400N | 3446 9710 5150 | 6551 9805 9143 | 4908 4724 8125 |
1TR | 9576 | 0177 | 8005 |
3TR | 67109 84027 19476 89719 45541 39910 84799 | 08719 88119 37454 84008 25123 06819 40448 | 91780 23370 54103 22777 79337 59195 77778 |
10TR | 66363 81285 | 26665 62860 | 59884 42036 |
15TR | 36187 | 92866 | 91107 |
30TR | 73957 | 63862 | 31780 |
2TỶ | 496741 | 355637 | 064071 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6B | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 90 | 04 | 56 |
200N | 815 | 469 | 934 |
400N | 6370 8002 2561 | 2404 9228 4806 | 9707 6309 0672 |
1TR | 8749 | 8894 | 5665 |
3TR | 02516 02371 51671 75165 84307 70097 49691 | 47099 55356 58333 80439 78051 90140 52960 | 94390 47717 14036 51265 58803 96765 38637 |
10TR | 42166 46394 | 28651 41360 | 59359 88851 |
15TR | 51335 | 96320 | 62056 |
30TR | 33595 | 51236 | 47578 |
2TỶ | 054768 | 281000 | 550877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep