KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T08 | 8C | T08K3 | |
100N | 03 | 15 | 61 |
200N | 062 | 662 | 267 |
400N | 4970 7278 0063 | 1067 1027 7266 | 1202 5380 6534 |
1TR | 5404 | 2316 | 0676 |
3TR | 37780 69075 90372 42977 33077 96395 34580 | 67292 98520 13196 45164 15539 97286 87023 | 96304 54762 19297 56354 50520 37200 87164 |
10TR | 75527 93514 | 88105 41247 | 47357 38660 |
15TR | 23697 | 64065 | 56936 |
30TR | 72762 | 40278 | 47824 |
2TỶ | 659694 | 933137 | 130600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | M34 | T08K3 | |
100N | 85 | 25 | 55 |
200N | 388 | 546 | 886 |
400N | 3601 8709 8801 | 1427 8254 1799 | 2012 7799 8183 |
1TR | 0994 | 4452 | 7132 |
3TR | 38708 40312 72524 40066 21156 36195 31067 | 34389 39953 14090 97741 75466 17618 89090 | 31832 14859 92251 34673 76747 07206 65060 |
10TR | 69875 17062 | 70415 01398 | 33390 00117 |
15TR | 97240 | 95952 | 97146 |
30TR | 99432 | 30533 | 72247 |
2TỶ | 821843 | 116637 | 398687 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8C | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 24 | 60 | 55 |
200N | 255 | 404 | 300 |
400N | 2729 2503 1475 | 3856 0070 1018 | 2554 8193 6475 |
1TR | 8898 | 1575 | 0992 |
3TR | 30424 17956 06462 44895 86393 60021 12789 | 08682 13229 62535 79407 23015 64015 10150 | 45376 37151 63617 08690 74739 33655 11131 |
10TR | 24506 20983 | 08325 38629 | 19488 74265 |
15TR | 80550 | 21629 | 70849 |
30TR | 81444 | 80352 | 54301 |
2TỶ | 225214 | 821514 | 614123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 74 | 53 | 37 | 21 |
200N | 118 | 791 | 285 | 237 |
400N | 2845 8418 7294 | 4500 7446 7417 | 5815 3073 3198 | 0159 0978 1771 |
1TR | 1230 | 0073 | 4826 | 9579 |
3TR | 87916 60188 96667 10508 06748 86812 24573 | 83292 32052 14047 66742 99212 79306 17488 | 46286 36139 47074 20300 66236 85532 48041 | 75587 54716 39592 94670 50801 47245 42024 |
10TR | 09666 63217 | 74073 30618 | 62363 28164 | 02218 12884 |
15TR | 99988 | 92914 | 02824 | 65168 |
30TR | 17975 | 48929 | 22101 | 88032 |
2TỶ | 311273 | 532611 | 089382 | 938297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL33 | 08KS33 | 22TV33 | |
100N | 63 | 71 | 26 |
200N | 807 | 062 | 278 |
400N | 2773 9228 2668 | 7527 1322 3423 | 6445 0364 4913 |
1TR | 4440 | 1524 | 9585 |
3TR | 92488 60138 64686 95638 07469 34416 60349 | 40890 56382 58985 92505 14968 61940 70768 | 89364 57313 08121 67626 56880 79913 05666 |
10TR | 18859 31995 | 99505 94951 | 67396 81286 |
15TR | 56026 | 14388 | 55319 |
30TR | 94543 | 87212 | 53896 |
2TỶ | 294978 | 283947 | 628639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG8K3 | 8K3 | |
100N | 36 | 74 | 41 |
200N | 600 | 114 | 258 |
400N | 9074 1873 7823 | 7412 8954 4562 | 1625 0223 1927 |
1TR | 0546 | 2887 | 6094 |
3TR | 86124 81951 03775 49324 89862 29764 63646 | 50364 09928 44093 37141 77335 35191 52170 | 50350 00841 77322 07086 53614 96499 91932 |
10TR | 55259 54761 | 04293 56190 | 05741 90499 |
15TR | 50772 | 11129 | 09614 |
30TR | 24922 | 01447 | 72047 |
2TỶ | 394644 | 848557 | 308140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T8 | |
100N | 04 | 96 | 67 |
200N | 763 | 270 | 950 |
400N | 2267 6147 2399 | 2564 0337 5474 | 3980 4718 1815 |
1TR | 8601 | 9354 | 6859 |
3TR | 81034 65518 36447 07488 49311 11806 54966 | 35964 73969 20855 18255 01114 46485 59464 | 82636 40173 40201 08470 59435 53412 87410 |
10TR | 65022 68824 | 25716 33485 | 78164 62069 |
15TR | 36233 | 92031 | 20286 |
30TR | 02143 | 05283 | 23314 |
2TỶ | 128074 | 597499 | 017888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep