KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL42 | 10KS42 | 26TV42 | |
100N | 55 | 61 | 08 |
200N | 309 | 133 | 924 |
400N | 8918 3437 0144 | 7024 7140 5974 | 9247 1618 9627 |
1TR | 1273 | 2774 | 5205 |
3TR | 25287 64102 80505 41178 55658 33436 37722 | 68901 25183 72101 95575 75129 14353 73594 | 94338 84945 58646 96453 38898 21965 69328 |
10TR | 73535 04287 | 34177 19970 | 49097 42858 |
15TR | 13000 | 88624 | 11800 |
30TR | 34659 | 52089 | 41349 |
2TỶ | 937989 | 708182 | 142177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 48 | 72 | 58 |
200N | 023 | 692 | 380 |
400N | 2516 2358 0710 | 7761 1113 6303 | 8936 4049 3881 |
1TR | 9116 | 9382 | 5239 |
3TR | 34960 78834 95441 85266 20985 84915 73247 | 43703 70630 46615 85248 09927 52531 19940 | 66907 03228 67626 56637 20353 13628 34879 |
10TR | 03846 17519 | 96337 03482 | 89115 08946 |
15TR | 10575 | 31873 | 48925 |
30TR | 65194 | 95958 | 91895 |
2TỶ | 421040 | 152041 | 064481 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 42 | 09 | 13 |
200N | 902 | 006 | 021 |
400N | 0411 5055 7141 | 2381 2195 8098 | 8888 3191 2176 |
1TR | 1802 | 5276 | 4591 |
3TR | 65017 70030 47478 31329 11034 21577 30808 | 83718 90125 59524 93037 06391 22280 73580 | 57058 12396 23923 64642 10229 13690 99005 |
10TR | 13996 03666 | 68195 34823 | 60466 18808 |
15TR | 32249 | 73615 | 92806 |
30TR | 87363 | 10624 | 94442 |
2TỶ | 737996 | 129573 | 336153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 65 | 38 | 83 |
200N | 266 | 768 | 604 |
400N | 0816 5588 6595 | 5481 3494 8329 | 1823 2055 4150 |
1TR | 7099 | 5391 | 7262 |
3TR | 15821 34964 37051 76914 59711 77280 55103 | 41549 01836 17825 08103 29888 86440 29727 | 81862 77092 78266 49732 97126 06934 69261 |
10TR | 63648 49304 | 16519 64626 | 96226 22832 |
15TR | 04199 | 84821 | 48612 |
30TR | 18750 | 79609 | 83790 |
2TỶ | 575437 | 625263 | 233664 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | C42 | T10K3 | |
100N | 97 | 96 | 36 |
200N | 200 | 952 | 608 |
400N | 8618 1046 1412 | 9544 3126 4886 | 0495 6828 6938 |
1TR | 8545 | 9821 | 2042 |
3TR | 31103 29741 79753 85065 09792 85111 49355 | 72923 51170 09657 68440 36268 63109 36503 | 26514 70713 75383 75794 51499 19322 31200 |
10TR | 25837 57530 | 62226 52672 | 60493 72024 |
15TR | 41732 | 04171 | 75435 |
30TR | 92986 | 43714 | 19680 |
2TỶ | 100897 | 166722 | 814147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10C | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 08 | 74 | 15 |
200N | 583 | 788 | 951 |
400N | 7092 3053 7159 | 1657 2293 9699 | 6385 8162 4508 |
1TR | 1084 | 0871 | 9330 |
3TR | 48628 97526 08789 86362 06465 50428 83553 | 69914 59598 00609 38916 59851 84794 33095 | 56055 21713 97297 37678 70218 78449 98032 |
10TR | 42206 17354 | 18903 88283 | 24753 08583 |
15TR | 19978 | 73418 | 88279 |
30TR | 94292 | 12517 | 43366 |
2TỶ | 707506 | 436239 | 048262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 20 | 77 | 49 | 17 |
200N | 414 | 387 | 556 | 667 |
400N | 4457 7015 0892 | 0870 8327 3920 | 6572 0382 1078 | 0672 0697 7083 |
1TR | 5912 | 5039 | 1828 | 1093 |
3TR | 49464 44159 15435 83114 77303 42587 41194 | 54655 05839 66642 92386 32845 32181 64703 | 38644 06741 81708 16543 78006 14033 32980 | 81743 04547 24236 62306 90283 56003 24949 |
10TR | 16317 88272 | 90464 13025 | 25981 40344 | 52752 66588 |
15TR | 46525 | 79714 | 16864 | 87489 |
30TR | 83748 | 39421 | 29554 | 01295 |
2TỶ | 707718 | 715563 | 691302 | 959133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep