KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 30 | 08 | 90 |
200N | 583 | 548 | 135 |
400N | 7043 3948 9802 | 8516 7642 2406 | 6351 1958 3829 |
1TR | 3685 | 3587 | 3620 |
3TR | 41352 50011 11799 98714 51111 31722 52303 | 43635 91543 70866 77171 89198 10584 48464 | 49331 21564 31470 43822 18877 11938 52798 |
10TR | 23292 07383 | 02260 27411 | 46372 92736 |
15TR | 99612 | 93229 | 56261 |
30TR | 55081 | 61293 | 52776 |
2TỶ | 736025 | 439138 | 685108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10D2 | H42 | T10K3 | |
100N | 40 | 29 | 51 |
200N | 958 | 931 | 753 |
400N | 1149 7399 7035 | 7754 8935 2041 | 7233 6681 0625 |
1TR | 5254 | 7579 | 4766 |
3TR | 93536 38071 94902 85927 86451 68138 64036 | 36622 54758 88346 31338 94006 97120 21236 | 82904 01975 94756 51565 97040 96851 51782 |
10TR | 79332 64319 | 72853 42781 | 44620 34290 |
15TR | 03161 | 26383 | 16206 |
30TR | 76013 | 57855 | 21484 |
2TỶ | 567363 | 753846 | 690729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC10 | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 79 | 69 | 02 |
200N | 865 | 456 | 163 |
400N | 2421 4696 8899 | 8495 5012 7454 | 2133 0147 8432 |
1TR | 7478 | 8270 | 3363 |
3TR | 91321 95460 39434 18139 61612 75986 06791 | 38401 83482 99741 30756 97044 57058 25394 | 34677 11597 16331 04365 60426 89847 95937 |
10TR | 58025 00685 | 73283 14339 | 17554 19237 |
15TR | 85070 | 70711 | 95250 |
30TR | 07871 | 27817 | 48084 |
2TỶ | 680848 | 111398 | 373457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 62 | 12 | 95 | 66 |
200N | 477 | 384 | 395 | 313 |
400N | 5887 9262 0934 | 9888 1373 5174 | 4031 0383 9160 | 4314 2819 4923 |
1TR | 9081 | 2820 | 2431 | 0037 |
3TR | 37486 53798 45266 27235 18764 41176 01351 | 06560 02047 94613 96356 07074 88912 04370 | 25986 99609 18311 03873 86351 63458 09424 | 14751 15948 53751 31988 98216 87052 53719 |
10TR | 41030 43986 | 01672 04485 | 41228 80232 | 94723 69852 |
15TR | 04869 | 52949 | 14837 | 46695 |
30TR | 23153 | 52899 | 94065 | 63446 |
2TỶ | 541854 | 907062 | 823490 | 953080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL42 | 10KS42 | 29TV42 | |
100N | 14 | 34 | 57 |
200N | 579 | 543 | 997 |
400N | 6396 2589 8294 | 2570 8258 6336 | 6210 9769 4754 |
1TR | 8440 | 3688 | 0075 |
3TR | 24559 99974 82914 88077 60993 91890 62914 | 36561 35220 67650 48831 28069 57497 08724 | 22135 72864 03525 48741 43804 26009 24201 |
10TR | 51405 93877 | 25512 38967 | 77883 70081 |
15TR | 78749 | 52216 | 15317 |
30TR | 68326 | 48121 | 75147 |
2TỶ | 020914 | 836716 | 830889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 88 | 24 | 33 |
200N | 602 | 360 | 342 |
400N | 5504 8108 7412 | 7650 7502 7757 | 5821 2793 9588 |
1TR | 8485 | 9537 | 8689 |
3TR | 53252 35778 22237 33386 24160 73909 21240 | 72224 39379 99459 34242 19356 90086 88018 | 88095 64260 13324 00610 26633 44668 12969 |
10TR | 76515 19701 | 42786 83129 | 11931 60846 |
15TR | 17969 | 23480 | 84773 |
30TR | 43751 | 70748 | 50760 |
2TỶ | 029682 | 167462 | 918227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | T10K2 | |
100N | 07 | 62 | 46 |
200N | 562 | 526 | 142 |
400N | 2201 8923 8017 | 4038 9561 1461 | 7748 0963 9327 |
1TR | 1288 | 8805 | 9142 |
3TR | 70297 48561 70387 18852 21532 64786 63674 | 43113 25204 58679 68800 41364 64738 46858 | 77454 32732 80029 34243 93936 56145 44310 |
10TR | 74341 40209 | 38851 57174 | 81120 18260 |
15TR | 65438 | 92314 | 24779 |
30TR | 79603 | 41566 | 08768 |
2TỶ | 206256 | 918927 | 058054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep