KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 2K3 | K2T3 | 2K3 | |
100N | 25 | 59 | 38 | 80 |
200N | 487 | 313 | 516 | 776 |
400N | 6104 1291 8295 | 4699 7743 4167 | 5946 6545 8234 | 4800 9788 1458 |
1TR | 2689 | 1997 | 2618 | 7505 |
3TR | 80969 13985 03863 21711 92901 30360 71806 | 08090 94820 15515 26083 22784 37963 86445 | 14841 99399 23203 67994 34214 62528 77951 | 12497 36487 63691 63746 36735 19736 33819 |
10TR | 45723 54889 | 18553 66746 | 34997 80389 | 05031 36646 |
15TR | 93461 | 94643 | 68981 | 38783 |
30TR | 95157 | 02331 | 57931 | 72440 |
2TỶ | 048291 | 686806 | 222186 | 836516 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL08 | 02KS08 | 24TV08 | |
100N | 51 | 04 | 15 |
200N | 991 | 124 | 339 |
400N | 6943 0312 3195 | 1760 0178 7949 | 3778 0730 6761 |
1TR | 8994 | 9055 | 1370 |
3TR | 57701 18283 48299 16295 88872 32276 05054 | 93045 43941 51532 46141 64203 51903 07356 | 44100 23827 52138 79603 14975 00436 84601 |
10TR | 78470 75076 | 37950 66858 | 08537 84510 |
15TR | 21851 | 21497 | 88814 |
30TR | 83489 | 07569 | 68587 |
2TỶ | 764116 | 618478 | 223145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 86 | 32 | 47 |
200N | 418 | 483 | 797 |
400N | 4063 6220 3610 | 5882 9426 7618 | 1084 5859 6043 |
1TR | 7557 | 1470 | 1502 |
3TR | 38461 78056 83776 80591 25631 57021 99432 | 88510 78570 81020 29627 96410 93565 20429 | 61810 83032 46942 51529 42735 14052 40660 |
10TR | 10539 95130 | 33784 42286 | 51572 89646 |
15TR | 98684 | 96017 | 55869 |
30TR | 99077 | 44760 | 20735 |
2TỶ | 831741 | 126983 | 081543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 53 | 36 | 59 |
200N | 180 | 947 | 548 |
400N | 2467 7750 4333 | 8599 3423 2839 | 7311 6372 8153 |
1TR | 1631 | 5665 | 9743 |
3TR | 89200 33263 40921 98102 64089 06400 77861 | 65529 96949 92675 41339 48910 81594 74598 | 32145 21981 91834 98038 61342 47446 17297 |
10TR | 24680 69828 | 91286 49827 | 78235 44185 |
15TR | 37735 | 97877 | 04173 |
30TR | 72045 | 14287 | 56942 |
2TỶ | 576204 | 764365 | 649184 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | 02K3 | |
100N | 64 | 39 | 50 |
200N | 005 | 342 | 130 |
400N | 8290 4853 1655 | 8648 6037 2852 | 4874 6112 0888 |
1TR | 9399 | 7964 | 2682 |
3TR | 80847 89530 29140 60059 27824 32406 81606 | 21155 46191 18652 03053 49458 93720 12781 | 49846 41431 70260 18627 82631 55274 15026 |
10TR | 74328 51969 | 82017 11545 | 40497 50403 |
15TR | 59902 | 53521 | 03256 |
30TR | 97610 | 37252 | 83047 |
2TỶ | 548381 | 868709 | 910368 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2C2 | A08 | T02K3 | |
100N | 39 | 35 | 84 |
200N | 475 | 006 | 940 |
400N | 4960 0093 7479 | 7441 0533 9100 | 7785 1117 9771 |
1TR | 2392 | 6673 | 3674 |
3TR | 80587 38826 17757 90834 25558 42006 19915 | 55538 82802 90524 72223 53916 79899 05198 | 95596 77560 39526 58654 56329 72768 04830 |
10TR | 24029 64309 | 98876 91968 | 14578 31453 |
15TR | 30797 | 40876 | 48789 |
30TR | 01965 | 91211 | 97133 |
2TỶ | 742746 | 664161 | 422043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2C | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 56 | 40 | 01 |
200N | 146 | 560 | 002 |
400N | 0568 3855 3111 | 4956 4145 5525 | 7169 5265 0880 |
1TR | 4794 | 4576 | 4741 |
3TR | 08044 80032 63138 71191 90416 43810 51475 | 41833 08501 67374 43821 42021 73056 59566 | 16680 78132 85661 84118 49494 80142 85455 |
10TR | 05933 09298 | 32722 64933 | 63286 21467 |
15TR | 95803 | 44472 | 74560 |
30TR | 19207 | 62198 | 20733 |
2TỶ | 180853 | 878183 | 774335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep