KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 10 | 31 | 95 |
200N | 165 | 916 | 971 |
400N | 6075 9947 8232 | 2237 7863 9036 | 9061 8719 2567 |
1TR | 2930 | 7061 | 7970 |
3TR | 04625 17322 44479 23683 87093 23513 85680 | 21488 63722 46666 62809 05525 79855 55971 | 81818 46099 82346 18573 60181 09502 09172 |
10TR | 91762 48704 | 64940 01942 | 39747 87422 |
15TR | 85153 | 67558 | 16966 |
30TR | 51215 | 75194 | 93338 |
2TỶ | 818548 | 301299 | 915471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 44 | 77 | 38 |
200N | 255 | 254 | 550 |
400N | 2166 5841 6938 | 4200 0951 2068 | 6730 6099 0866 |
1TR | 7685 | 1086 | 6536 |
3TR | 44825 21841 06393 08799 08941 57953 01518 | 85629 90197 76429 57349 52405 65909 55639 | 85777 24772 70647 50933 28778 41796 61049 |
10TR | 77282 56873 | 60718 34281 | 37944 56089 |
15TR | 16247 | 61284 | 48098 |
30TR | 64375 | 20684 | 67650 |
2TỶ | 333193 | 728327 | 705456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3C | T3K3 | |
100N | 34 | 35 | 25 |
200N | 928 | 856 | 344 |
400N | 4960 4153 1548 | 4673 9899 3088 | 9662 3138 8246 |
1TR | 2764 | 0344 | 7475 |
3TR | 39797 44409 91593 24170 28591 03325 78996 | 94965 68317 86759 60924 60250 66181 24157 | 58331 15556 51519 88673 43090 27603 39763 |
10TR | 62168 14026 | 94185 85352 | 50359 79959 |
15TR | 34777 | 58860 | 77861 |
30TR | 61347 | 56278 | 43700 |
2TỶ | 754023 | 837315 | 210528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | F11 | T03K3 | |
100N | 61 | 56 | 05 |
200N | 823 | 185 | 418 |
400N | 8292 7291 4693 | 8365 0990 5636 | 8124 3259 8078 |
1TR | 6563 | 7106 | 7112 |
3TR | 71830 62887 97636 68648 05888 65372 44559 | 83438 61392 73738 24520 70452 33475 86884 | 97971 82094 41374 05787 81922 34624 73616 |
10TR | 91097 56483 | 66001 41325 | 75709 56944 |
15TR | 11338 | 08714 | 82648 |
30TR | 12245 | 97931 | 06202 |
2TỶ | 516760 | 397520 | 896810 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3C | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 27 | 50 | 91 |
200N | 139 | 482 | 196 |
400N | 8623 8477 8101 | 9617 7826 3273 | 4786 0752 2699 |
1TR | 0821 | 0295 | 3848 |
3TR | 07368 69789 86141 55358 59821 35447 46036 | 01999 82892 68646 38025 99443 76095 35258 | 46559 03390 72375 71203 10403 70376 73162 |
10TR | 95529 65208 | 48432 07669 | 44043 60573 |
15TR | 32170 | 49735 | 84446 |
30TR | 97003 | 42836 | 65575 |
2TỶ | 241442 | 947038 | 970452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3 | K3T3 | |
100N | 19 | 16 | 89 | 42 |
200N | 353 | 877 | 938 | 586 |
400N | 3458 3635 0449 | 1049 8257 8079 | 0260 6645 6938 | 5959 3435 2310 |
1TR | 1997 | 0626 | 8061 | 2262 |
3TR | 90105 51207 49892 93963 77851 42953 11070 | 59077 38863 96720 01605 32321 97517 13504 | 84553 27255 79385 78395 21850 69623 13467 | 16259 21239 48147 71834 67593 46425 14512 |
10TR | 21374 13359 | 81743 96794 | 27549 47748 | 75219 14455 |
15TR | 16850 | 96153 | 56329 | 52469 |
30TR | 70259 | 57886 | 23319 | 15038 |
2TỶ | 902939 | 270020 | 502257 | 045026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL11 | 03KS11 | 28TV11 | |
100N | 48 | 96 | 82 |
200N | 029 | 056 | 363 |
400N | 4076 3438 4120 | 3724 2235 5548 | 8723 8806 3620 |
1TR | 7267 | 5596 | 7217 |
3TR | 99663 72365 94331 72530 32320 45303 40514 | 53335 89297 54368 27534 31586 78039 34287 | 67484 10097 09234 01928 58543 56268 05210 |
10TR | 80513 90663 | 07393 44843 | 96137 89534 |
15TR | 93792 | 01170 | 19513 |
30TR | 71251 | 71533 | 75399 |
2TỶ | 450835 | 445700 | 144220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep