KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG-6K3 | 6K3 | |
100N | 33 | 04 | 88 |
200N | 215 | 148 | 145 |
400N | 6224 5159 1221 | 8369 9281 5466 | 1100 4882 9806 |
1TR | 0808 | 1904 | 3154 |
3TR | 93583 12902 22510 21023 06936 00100 09487 | 24827 36368 28227 86459 78108 71939 85919 | 37186 69548 43095 05193 79988 27386 85775 |
10TR | 82600 73422 | 43629 30424 | 51106 04514 |
15TR | 24083 | 57739 | 10718 |
30TR | 27524 | 03065 | 82809 |
2TỶ | 003682 | 852208 | 388629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T6 | |
100N | 10 | 72 | 30 |
200N | 236 | 905 | 220 |
400N | 1433 5519 3148 | 6112 2911 4621 | 9903 1029 6105 |
1TR | 0508 | 1761 | 2294 |
3TR | 31021 14668 91367 92152 96261 10096 63713 | 93429 11160 83387 05705 30192 40063 87210 | 57855 25055 42657 29557 77193 96418 75721 |
10TR | 37721 35343 | 12384 89957 | 00191 65012 |
15TR | 95460 | 96904 | 61018 |
30TR | 53873 | 27358 | 64185 |
2TỶ | 638692 | 804163 | 782911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T06 | 6C | T6K3 | |
100N | 94 | 37 | 49 |
200N | 450 | 472 | 646 |
400N | 7852 9246 4268 | 2543 6675 3778 | 3903 2734 3166 |
1TR | 4604 | 2307 | 4109 |
3TR | 04457 59585 64892 76320 36901 88286 43515 | 66196 62740 59097 52838 78476 57649 66930 | 55619 30145 03943 42587 19287 66380 24489 |
10TR | 22597 64234 | 21419 01632 | 17072 86468 |
15TR | 43144 | 51588 | 58840 |
30TR | 97995 | 15417 | 28451 |
2TỶ | 002488 | 869829 | 829900 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | K25 | 12T06K3 | |
100N | 08 | 04 | 08 |
200N | 096 | 714 | 536 |
400N | 1274 5378 4953 | 1623 2985 1576 | 0982 3416 0542 |
1TR | 1910 | 7306 | 3413 |
3TR | 49212 76202 43246 45679 62182 11607 60721 | 55051 68021 50087 65503 12321 19169 62844 | 91714 01613 23245 88715 38949 81915 19982 |
10TR | 78216 25059 | 48190 06398 | 39792 29687 |
15TR | 12612 | 46373 | 61781 |
30TR | 08887 | 98426 | 60890 |
2TỶ | 501816 | 091894 | 205257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-6K3 | 6K3 | ĐL-6K3 | |
100N | 32 | 85 | 47 |
200N | 340 | 415 | 205 |
400N | 2865 1637 1091 | 2653 1275 3153 | 2073 6600 1205 |
1TR | 5275 | 2367 | 4116 |
3TR | 65737 10711 01528 32200 69795 85480 17939 | 64224 98775 70961 49027 74085 56039 70435 | 14295 81547 01203 89749 11164 35499 34638 |
10TR | 53867 18746 | 01649 42203 | 41136 64852 |
15TR | 68410 | 05498 | 93606 |
30TR | 14881 | 08558 | 49894 |
2TỶ | 107016 | 042783 | 000449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 77 | 23 | 41 | 90 |
200N | 631 | 584 | 398 | 828 |
400N | 4776 4508 6738 | 4579 4942 3029 | 6867 5187 7530 | 8481 5092 3637 |
1TR | 6214 | 6491 | 6161 | 2611 |
3TR | 08981 11028 05768 52576 87613 80865 06471 | 56535 25970 40176 12498 52673 53527 47106 | 92991 27282 62096 47438 78292 13076 36588 | 92300 08077 29692 71326 02374 11955 56993 |
10TR | 37865 32972 | 46659 08064 | 61366 57966 | 35269 75107 |
15TR | 76202 | 24912 | 30707 | 53114 |
30TR | 48546 | 99586 | 65757 | 97931 |
2TỶ | 239948 | 966120 | 689534 | 802459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL24 | 06KS24 | 21TV24 | |
100N | 24 | 85 | 55 |
200N | 208 | 255 | 649 |
400N | 1157 8836 6265 | 9071 0095 2494 | 6485 7102 0463 |
1TR | 5667 | 3212 | 2682 |
3TR | 63694 61775 66618 84174 14951 94994 00351 | 38537 53275 06432 15738 47997 11883 21900 | 79290 05320 07597 16467 68149 71554 78633 |
10TR | 92668 98151 | 81736 00740 | 79830 36633 |
15TR | 05434 | 54603 | 36802 |
30TR | 75069 | 99918 | 16386 |
2TỶ | 704807 | 753978 | 157874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep