KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T06 | |
100N | 67 | 83 | 90 |
200N | 387 | 276 | 184 |
400N | 8824 4448 7713 | 3539 6690 1543 | 0067 1717 0086 |
1TR | 9270 | 1185 | 6745 |
3TR | 52363 30548 96263 11929 42831 04104 67433 | 45149 99394 07568 05417 15467 77071 77638 | 01412 30981 63009 18172 09430 48480 14114 |
10TR | 29085 45755 | 26329 34713 | 57950 31434 |
15TR | 73316 | 43721 | 85412 |
30TR | 98710 | 68431 | 28028 |
2TỶ | 820386 | 389346 | 623464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6C | T06K3 | |
100N | 54 | 73 | 32 |
200N | 603 | 366 | 722 |
400N | 2115 6154 5411 | 9965 8168 0677 | 6780 8655 3859 |
1TR | 1703 | 1681 | 3061 |
3TR | 75205 41353 57485 76285 86418 37859 87952 | 31862 81714 96121 86195 91247 73436 53192 | 71644 34925 79421 28110 06060 59354 74762 |
10TR | 75426 49079 | 07441 59503 | 78194 46558 |
15TR | 40897 | 06651 | 15978 |
30TR | 49352 | 43914 | 06444 |
2TỶ | 114250 | 424932 | 815444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | C25 | T06K3 | |
100N | 87 | 54 | 20 |
200N | 929 | 370 | 778 |
400N | 3647 1656 7045 | 8857 8685 0224 | 9697 0371 1937 |
1TR | 2132 | 0681 | 3614 |
3TR | 55801 48520 89233 30961 70525 69738 42989 | 52824 99963 41927 04801 53730 06798 23047 | 14773 49466 96992 63553 18749 76798 72637 |
10TR | 60687 98694 | 99829 34683 | 30384 89567 |
15TR | 78764 | 91695 | 77274 |
30TR | 78377 | 88359 | 34175 |
2TỶ | 283385 | 980281 | 597235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6C | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 47 | 57 | 95 |
200N | 616 | 546 | 257 |
400N | 5337 2941 4873 | 4484 1505 5521 | 0430 8973 5104 |
1TR | 2370 | 8676 | 6536 |
3TR | 40878 39091 49395 16308 61807 92286 67534 | 19369 44897 59585 88782 55686 20431 60806 | 23524 76813 19424 32577 21014 23900 66242 |
10TR | 32682 10782 | 91334 90023 | 77304 48478 |
15TR | 66536 | 96799 | 47146 |
30TR | 81736 | 07629 | 85115 |
2TỶ | 196318 | 477472 | 299333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | M6K3 | K3T6 | |
100N | 42 | 50 | 00 | 52 |
200N | 207 | 961 | 773 | 424 |
400N | 4568 9510 3208 | 3098 9039 2346 | 5234 4407 9355 | 5217 2872 3050 |
1TR | 8842 | 4544 | 4932 | 7926 |
3TR | 11277 83069 64831 64490 79542 47869 66287 | 96467 82756 31978 44180 67408 93461 79749 | 57493 23631 34968 26709 48101 69731 23578 | 70027 59126 70846 47280 68345 98191 97412 |
10TR | 33539 60055 | 73447 20936 | 46943 55270 | 21120 72205 |
15TR | 00588 | 02292 | 00740 | 04961 |
30TR | 06494 | 50470 | 34817 | 89758 |
2TỶ | 398156 | 550013 | 449182 | 500509 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL24 | 06KS24 | 26TV24 | |
100N | 09 | 67 | 26 |
200N | 335 | 355 | 654 |
400N | 5967 4589 7691 | 5905 6408 4615 | 8534 7765 7493 |
1TR | 6845 | 7590 | 2992 |
3TR | 83953 17627 48566 69060 80352 50168 99099 | 11605 82198 56046 48843 81346 34278 38229 | 46009 03393 09757 08109 00084 63568 33897 |
10TR | 34366 60856 | 59229 74262 | 72057 62377 |
15TR | 77354 | 41975 | 37748 |
30TR | 44560 | 96141 | 19386 |
2TỶ | 942906 | 152713 | 953131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
100N | 26 | 98 | 05 |
200N | 482 | 910 | 808 |
400N | 4052 5987 7537 | 0410 3565 1544 | 2448 1744 0221 |
1TR | 3725 | 2958 | 3674 |
3TR | 27345 81829 58297 14507 37633 64118 52158 | 01713 11908 88732 11628 90015 71383 44332 | 75642 64588 35713 35789 63228 44667 54041 |
10TR | 30760 51667 | 86498 86324 | 05676 15013 |
15TR | 05866 | 74895 | 46102 |
30TR | 90101 | 47186 | 62382 |
2TỶ | 663795 | 285548 | 332568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep