KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 02 | 86 | 10 |
200N | 974 | 151 | 645 |
400N | 6684 7599 2715 | 2200 1049 0377 | 3304 5625 8722 |
1TR | 7181 | 6506 | 2918 |
3TR | 32191 20961 45888 47371 21242 99115 97100 | 17143 35552 45660 78416 00314 75513 53302 | 78867 22695 02845 12451 13829 30689 28921 |
10TR | 69327 23883 | 44267 63933 | 83667 50982 |
15TR | 19357 | 18508 | 58683 |
30TR | 31574 | 32563 | 93984 |
2TỶ | 200662 | 488201 | 207664 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K3T01 | 1C | T01K3 | |
100N | 30 | 19 | 37 |
200N | 182 | 006 | 258 |
400N | 2436 3391 9883 | 7590 7009 2425 | 4917 8379 4527 |
1TR | 0819 | 5628 | 5140 |
3TR | 90880 66163 35013 83346 89647 22958 98778 | 11770 90602 83628 01652 32820 01903 12628 | 38133 83265 03817 82051 54789 69087 52555 |
10TR | 50198 76930 | 59074 83757 | 38254 89721 |
15TR | 66282 | 35849 | 52544 |
30TR | 11940 | 26466 | 82719 |
2TỶ | 703520 | 671686 | 334805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | NO4 | T01K3 | |
100N | 03 | 54 | 51 |
200N | 541 | 613 | 354 |
400N | 4689 4817 3396 | 8611 9405 5973 | 2735 8728 6637 |
1TR | 0750 | 8617 | 0898 |
3TR | 75419 99394 56319 96824 26708 67708 72307 | 46504 64173 62050 24207 44808 74083 89308 | 23747 06290 00371 57055 52180 85309 95607 |
10TR | 97493 33871 | 65321 49740 | 54470 03268 |
15TR | 70285 | 97377 | 36507 |
30TR | 54087 | 38976 | 06214 |
2TỶ | 549309 | 659967 | 396535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1C | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 47 | 34 | 82 |
200N | 019 | 280 | 556 |
400N | 1598 8497 8300 | 1699 6164 2097 | 9184 5417 4705 |
1TR | 9092 | 9961 | 8337 |
3TR | 14986 15694 74172 98252 91665 88659 84597 | 59374 88411 17678 26044 79326 27264 39496 | 76834 25530 25527 81075 44951 55120 72962 |
10TR | 46000 23264 | 58310 63348 | 62858 46931 |
15TR | 66995 | 93934 | 23400 |
30TR | 16296 | 73494 | 88208 |
2TỶ | 032397 | 103164 | 958441 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T01 | |
100N | 84 | 26 | 10 | 07 |
200N | 659 | 961 | 003 | 043 |
400N | 0029 5017 9097 | 5354 5602 5864 | 6532 6360 6703 | 1951 1954 8778 |
1TR | 4221 | 3210 | 8043 | 7194 |
3TR | 20289 74602 98413 52983 52081 05726 75258 | 28925 01095 28796 55066 79796 29060 54184 | 41379 75928 07820 26586 43895 51220 61155 | 44231 09955 61348 57317 23727 79454 00770 |
10TR | 08857 17099 | 14886 40936 | 77230 96001 | 59158 60887 |
15TR | 29995 | 84178 | 96949 | 40329 |
30TR | 03633 | 80691 | 62792 | 25957 |
2TỶ | 227735 | 165748 | 240118 | 393813 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL03 | 01KS03 | 23TV03 | |
100N | 15 | 47 | 09 |
200N | 301 | 940 | 891 |
400N | 4409 1695 3585 | 4568 6342 9284 | 0338 5303 9239 |
1TR | 4721 | 0176 | 8260 |
3TR | 46645 99454 91893 55130 68548 09678 89725 | 92595 53904 41912 18115 93632 93418 20629 | 93942 98041 09243 86386 74995 44594 07102 |
10TR | 92788 36751 | 27274 63939 | 19666 33375 |
15TR | 01272 | 57803 | 65550 |
30TR | 81393 | 08414 | 29118 |
2TỶ | 165990 | 513136 | 010941 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 65 | 57 | 51 |
200N | 903 | 464 | 633 |
400N | 4291 1828 9088 | 1727 8891 2160 | 6278 6138 5006 |
1TR | 2825 | 8810 | 6186 |
3TR | 78554 79414 92054 06693 09280 43141 81489 | 65058 43988 53773 70148 16220 48472 29747 | 08647 48647 14612 84979 41189 25179 48756 |
10TR | 44455 44133 | 41959 06566 | 71703 97148 |
15TR | 04630 | 53074 | 15833 |
30TR | 01307 | 89734 | 60956 |
2TỶ | 068341 | 675720 | 990564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep