KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL21 | 05KS21 | 29TV21 | |
100N | 68 | 93 | 16 |
200N | 977 | 610 | 502 |
400N | 8951 7627 9004 | 4189 7592 9048 | 1110 3017 4858 |
1TR | 7004 | 5418 | 4514 |
3TR | 18716 03331 45198 92411 82906 41277 47044 | 34575 48837 05688 76147 74738 03367 63511 | 64625 36279 22784 86243 50493 53342 25130 |
10TR | 96629 02579 | 97215 27477 | 89775 34932 |
15TR | 57530 | 50851 | 79589 |
30TR | 50219 | 45763 | 01899 |
2TỶ | 454623 | 872720 | 216899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG5K3 | 5K3 | |
100N | 36 | 46 | 60 |
200N | 483 | 951 | 379 |
400N | 5290 2150 7227 | 2038 7868 6007 | 7506 6294 4107 |
1TR | 1173 | 3480 | 7363 |
3TR | 70876 48756 45928 47604 24650 80525 70669 | 52956 40415 95322 83735 41374 88482 77956 | 11475 92097 83100 50243 40450 54856 84542 |
10TR | 24946 05508 | 34564 22524 | 07573 17259 |
15TR | 51128 | 96420 | 60916 |
30TR | 56118 | 78112 | 78959 |
2TỶ | 759236 | 945221 | 444737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T05 | |
100N | 29 | 23 | 92 |
200N | 472 | 912 | 558 |
400N | 8498 3111 5318 | 3672 9419 4691 | 4679 0854 5527 |
1TR | 3455 | 0985 | 7849 |
3TR | 55497 60880 82562 90523 01569 57778 59070 | 31551 06073 54639 80708 46261 98001 24153 | 41353 76835 64557 25616 46917 06543 02374 |
10TR | 80445 06065 | 42014 92451 | 39206 90605 |
15TR | 20327 | 98501 | 35876 |
30TR | 78310 | 97451 | 30330 |
2TỶ | 720666 | 045452 | 463945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5C | T5K3 | |
100N | 14 | 60 | 81 |
200N | 046 | 595 | 757 |
400N | 3873 7337 7736 | 7100 7115 4286 | 5843 9336 5792 |
1TR | 1216 | 4356 | 6827 |
3TR | 24311 53331 57466 65956 40933 21893 54441 | 90420 47257 56192 80406 72727 74734 04714 | 49520 99954 93235 51984 98636 61345 38508 |
10TR | 51159 70078 | 68484 64414 | 98898 52110 |
15TR | 29850 | 53912 | 47358 |
30TR | 39370 | 39410 | 28792 |
2TỶ | 925902 | 676134 | 083623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | H20 | T05K3 | |
100N | 00 | 72 | 82 |
200N | 695 | 084 | 194 |
400N | 3698 6014 2156 | 3884 2120 5302 | 6821 5586 2232 |
1TR | 2166 | 1859 | 6096 |
3TR | 84000 95682 96242 33430 09841 13032 01898 | 73217 58900 70418 29395 41250 90538 74840 | 43481 79101 49967 28778 20149 14031 33533 |
10TR | 59784 97055 | 62885 85858 | 37290 30406 |
15TR | 20137 | 83207 | 77304 |
30TR | 30357 | 42372 | 04868 |
2TỶ | 347672 | 806225 | 081098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC5 | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 38 | 69 | 30 |
200N | 382 | 136 | 389 |
400N | 8635 2018 8709 | 8838 9712 2214 | 3124 1895 5198 |
1TR | 4376 | 0275 | 7825 |
3TR | 24754 08928 04135 62940 34197 26826 35612 | 10476 89342 75644 31480 14790 33157 41100 | 00494 32486 93451 48912 32786 80268 09149 |
10TR | 52414 11153 | 68592 68602 | 27256 50421 |
15TR | 13719 | 71937 | 28703 |
30TR | 70691 | 56255 | 34471 |
2TỶ | 762189 | 741054 | 289736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 24 | 25 | 59 | 84 |
200N | 974 | 242 | 710 | 759 |
400N | 8023 8679 8278 | 1489 7363 1745 | 7922 6086 4047 | 7092 9963 4138 |
1TR | 6142 | 9239 | 1326 | 5475 |
3TR | 90432 92251 09317 66133 80214 89969 33738 | 15658 38580 25725 65554 20411 78901 93136 | 60429 62332 13220 38119 80905 77253 56832 | 64077 02438 98199 14782 90462 97719 87528 |
10TR | 18706 14307 | 82832 01455 | 75700 21283 | 20303 03682 |
15TR | 90342 | 73647 | 90083 | 85470 |
30TR | 65452 | 69207 | 69402 | 74938 |
2TỶ | 723711 | 134729 | 278080 | 562668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep