KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 63 | 47 | 14 |
200N | 457 | 318 | 170 |
400N | 8418 7368 5929 | 9661 5502 4453 | 5824 2358 8709 |
1TR | 7951 | 2844 | 0003 |
3TR | 39735 86143 78830 75529 70661 87213 90207 | 99752 24804 31758 23389 63709 65752 96395 | 54861 12421 28998 64085 31895 10160 18547 |
10TR | 06858 21994 | 10593 08359 | 66533 80790 |
15TR | 88685 | 06050 | 46591 |
30TR | 57964 | 77258 | 51310 |
2TỶ | 254331 | 829198 | 541921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T05 | 5D | T5K4 | |
100N | 66 | 05 | 47 |
200N | 827 | 101 | 429 |
400N | 2051 6187 6786 | 2738 7196 6697 | 2070 4679 3478 |
1TR | 0192 | 4483 | 3532 |
3TR | 03745 93946 61799 59403 95851 29494 24570 | 68920 98658 70910 19593 88397 80267 75036 | 81965 42339 59099 52541 96789 09346 12845 |
10TR | 94304 06163 | 74552 08478 | 92371 28630 |
15TR | 15519 | 28872 | 61670 |
30TR | 50694 | 03035 | 44979 |
2TỶ | 593228 | 119997 | 367430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | K21 | 12T05K3 | |
100N | 64 | 82 | 24 |
200N | 289 | 667 | 764 |
400N | 9456 7945 1092 | 7357 8335 0231 | 4182 0065 9087 |
1TR | 4631 | 0482 | 9552 |
3TR | 43390 73048 21577 97309 93670 09851 13128 | 23887 37956 92120 92795 48316 83080 96123 | 26868 12154 31741 32261 99850 66582 05271 |
10TR | 04369 63475 | 83836 39758 | 80619 85111 |
15TR | 04454 | 11256 | 74908 |
30TR | 20389 | 97746 | 13908 |
2TỶ | 045054 | 584261 | 176347 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-5K3 | 5K3 | ĐL-5K3 | |
100N | 43 | 10 | 96 |
200N | 952 | 732 | 067 |
400N | 6113 9404 3439 | 3818 1527 8639 | 9661 4503 4938 |
1TR | 2366 | 4811 | 0832 |
3TR | 72003 24282 83890 20521 40555 00771 51872 | 32339 96522 04585 43983 94729 70571 21123 | 36276 48466 99392 17592 39250 92933 76063 |
10TR | 03575 79768 | 70066 99953 | 40309 41738 |
15TR | 89999 | 38830 | 03657 |
30TR | 72308 | 02944 | 76773 |
2TỶ | 231620 | 684925 | 324748 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 46 | 87 | 36 | 39 |
200N | 860 | 609 | 083 | 688 |
400N | 6210 4028 9133 | 7093 9986 9427 | 5930 9806 6513 | 1877 9151 6388 |
1TR | 5321 | 2437 | 6674 | 3301 |
3TR | 97111 14604 09390 04422 56444 80274 87393 | 38028 52554 30167 33360 49711 61916 81764 | 59088 87969 92944 71021 99511 47380 39855 | 98868 63940 72307 43915 73886 89550 17326 |
10TR | 42726 96559 | 33942 70583 | 74950 58115 | 78378 20181 |
15TR | 54627 | 03526 | 21793 | 14527 |
30TR | 23460 | 59927 | 41037 | 02515 |
2TỶ | 568835 | 968034 | 806559 | 523042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL20 | 05KS20 | 21TV20 | |
100N | 55 | 66 | 04 |
200N | 366 | 582 | 107 |
400N | 7455 9516 9871 | 9976 0515 8344 | 2569 3380 2814 |
1TR | 9635 | 1850 | 5575 |
3TR | 73709 74976 61928 90352 22586 52425 16402 | 80659 02210 84997 64079 34074 08581 89947 | 85000 93260 57361 95661 55120 37384 57634 |
10TR | 60475 56041 | 27927 39047 | 85750 61293 |
15TR | 30637 | 77021 | 08908 |
30TR | 30493 | 77052 | 51394 |
2TỶ | 345349 | 023804 | 926501 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG-5K3 | 5K3 | |
100N | 96 | 38 | 13 |
200N | 494 | 870 | 354 |
400N | 6832 5989 9858 | 8013 0715 0025 | 4996 3269 4717 |
1TR | 2680 | 0077 | 8557 |
3TR | 82341 22560 07372 39203 94733 42344 05295 | 33065 71959 88327 76035 52051 01608 36447 | 40517 24373 81349 79541 98648 78117 80747 |
10TR | 30112 44971 | 86998 28468 | 28783 03993 |
15TR | 62084 | 35952 | 68658 |
30TR | 77912 | 68579 | 38208 |
2TỶ | 339382 | 113968 | 210765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep