KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30-T7 | 7D | T7-K4 | |
100N | 89 | 62 | 33 |
200N | 913 | 034 | 093 |
400N | 3693 1233 1499 | 4741 2718 1082 | 1343 0491 1633 |
1TR | 1680 | 7244 | 1977 |
3TR | 67889 34505 72509 91706 50272 01546 55617 | 12240 39893 67732 13905 33728 02517 10062 | 28359 17388 32463 36443 42492 46980 17112 |
10TR | 35352 09579 | 00260 20126 | 61665 81488 |
15TR | 14760 | 08974 | 80497 |
30TR | 88396 | 54369 | 61875 |
2TỶ | 201013 | 351600 | 932708 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | S30 | T07K4 | |
100N | 75 | 66 | 89 |
200N | 567 | 517 | 047 |
400N | 5123 5309 5415 | 7711 9593 6832 | 3071 3984 0310 |
1TR | 3943 | 5135 | 4527 |
3TR | 60326 67036 18950 42463 61579 05375 32442 | 73046 54495 58049 57828 53136 47097 51378 | 98468 85642 87546 69820 31603 94728 16593 |
10TR | 18782 54041 | 88267 89086 | 64819 64418 |
15TR | 45800 | 25104 | 51892 |
30TR | 32329 | 45270 | 36648 |
2TỶ | 915016 | 273350 | 621070 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 66 | 87 | 76 |
200N | 247 | 238 | 908 |
400N | 7531 0177 0606 | 9188 1027 2172 | 8556 5753 1511 |
1TR | 7565 | 7914 | 5876 |
3TR | 32660 79745 88592 34403 08631 20255 20681 | 82550 28067 16398 66389 07882 46174 35746 | 32694 55316 70334 56470 40941 80089 14218 |
10TR | 24058 85848 | 49561 46887 | 72352 33113 |
15TR | 08073 | 69350 | 68959 |
30TR | 71779 | 80330 | 42669 |
2TỶ | 205963 | 320064 | 562945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3N24 | K3T7 | |
100N | 14 | 03 | 55 | 25 |
200N | 540 | 528 | 852 | 858 |
400N | 4360 4226 6423 | 0047 2042 9079 | 3901 2262 8248 | 6437 2940 6822 |
1TR | 8995 | 3473 | 1509 | 8268 |
3TR | 34656 89608 88443 31432 33526 43708 74496 | 44732 68465 64100 32280 93941 76292 51283 | 34564 15486 66570 99448 04654 57024 27416 | 04249 05162 99952 66614 08274 36875 62496 |
10TR | 31409 93077 | 69317 01926 | 58550 89888 | 24884 87319 |
15TR | 31320 | 14376 | 63906 | 19623 |
30TR | 75768 | 65274 | 42743 | 29038 |
2TỶ | 799239 | 985223 | 771469 | 504148 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL29 | 07K29 | 33TV29 | |
100N | 36 | 85 | 19 |
200N | 353 | 605 | 452 |
400N | 4172 6832 5434 | 4479 9703 6848 | 9163 2113 4178 |
1TR | 4747 | 2699 | 5099 |
3TR | 47210 97511 88888 13582 14410 43926 06370 | 64121 61758 24328 40822 61076 51762 54048 | 01588 92511 52141 48701 99269 32264 41068 |
10TR | 27780 16338 | 55889 24239 | 23609 89902 |
15TR | 69877 | 08364 | 33249 |
30TR | 43409 | 72649 | 73190 |
2TỶ | 129041 | 399789 | 785213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 82 | 07 | 35 |
200N | 895 | 941 | 854 |
400N | 9799 2393 7015 | 8438 6541 9990 | 2527 4365 5292 |
1TR | 5381 | 4603 | 8996 |
3TR | 34194 83821 67333 55955 12037 41114 33543 | 08548 04465 24357 12893 90363 91716 77694 | 25256 22915 74147 57977 68376 82186 01082 |
10TR | 88973 30463 | 88269 99502 | 53268 52534 |
15TR | 61008 | 00657 | 83476 |
30TR | 02351 | 31372 | 52684 |
2TỶ | 118679 | 007524 | 820235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T7 | |
100N | 51 | 15 | 04 |
200N | 044 | 904 | 961 |
400N | 8436 7114 5108 | 5764 4137 2039 | 9912 3216 9654 |
1TR | 1914 | 8215 | 9221 |
3TR | 23596 67867 95783 85420 67783 91737 95399 | 68632 52592 22455 73502 69831 74732 75205 | 34515 50843 21277 62823 66812 23095 98477 |
10TR | 21715 63187 | 15142 81195 | 67488 99505 |
15TR | 44887 | 45247 | 48839 |
30TR | 17978 | 81282 | 65460 |
2TỶ | 153597 | 959895 | 416031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep