KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2E2 | N09 | T02K4 | |
100N | 40 | 33 | 01 |
200N | 325 | 762 | 116 |
400N | 1697 3003 7786 | 2901 1887 7797 | 8187 3505 0490 |
1TR | 4277 | 6930 | 9278 |
3TR | 01271 30031 18102 77980 23377 13570 36626 | 50294 14127 69147 42711 95799 07346 64583 | 53608 20032 63782 06977 23341 05340 31905 |
10TR | 36800 96453 | 66665 38882 | 91172 86009 |
15TR | 35624 | 70278 | 09363 |
30TR | 86019 | 52188 | 12134 |
2TỶ | 666514 | 382062 | 778308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2K4 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 25 | 01 | 82 |
200N | 715 | 244 | 248 |
400N | 5336 7358 1482 | 9053 9465 8010 | 4582 4651 1337 |
1TR | 4143 | 8341 | 3006 |
3TR | 75142 53447 81176 83997 36911 09354 43911 | 34997 41081 35812 01548 40258 72540 86906 | 72727 42606 40678 10853 75279 41598 57803 |
10TR | 21265 72094 | 63923 88587 | 16548 76943 |
15TR | 09239 | 43825 | 30484 |
30TR | 63384 | 12564 | 77895 |
2TỶ | 264678 | 070110 | 639086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T02 | |
100N | 33 | 06 | 71 | 67 |
200N | 359 | 044 | 777 | 577 |
400N | 3531 8785 5636 | 9741 8246 4147 | 8705 4019 3681 | 7540 0281 3384 |
1TR | 5616 | 3392 | 3537 | 7099 |
3TR | 70141 88608 31261 51151 79708 23398 07013 | 46481 22215 02293 99466 52449 15021 14478 | 46245 68413 83072 73037 85250 19844 21998 | 69437 41498 95640 38016 62847 51046 13227 |
10TR | 63545 69081 | 58487 54972 | 85701 35138 | 73995 50701 |
15TR | 11419 | 30822 | 16760 | 24201 |
30TR | 73203 | 15042 | 10052 | 29341 |
2TỶ | 455872 | 490017 | 118870 | 245709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL08 | 02KS08 | 23TV08 | |
100N | 64 | 99 | 32 |
200N | 611 | 641 | 421 |
400N | 4320 0724 1061 | 2159 7758 0761 | 0796 0347 0028 |
1TR | 5995 | 5275 | 3061 |
3TR | 56835 60750 74770 02647 34468 11503 92335 | 56060 90329 19919 12657 27754 60845 64171 | 47800 64860 88830 11246 51596 36767 47327 |
10TR | 96346 93391 | 71058 20710 | 90273 62820 |
15TR | 72921 | 61146 | 66885 |
30TR | 45771 | 28276 | 32595 |
2TỶ | 554875 | 415744 | 891576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 63 | 53 | 84 |
200N | 139 | 134 | 887 |
400N | 1140 8834 6529 | 5870 2813 0385 | 0748 3713 0276 |
1TR | 1677 | 6740 | 0515 |
3TR | 37446 57184 37470 18057 31465 97345 94852 | 50187 33903 56588 98737 24784 51467 17894 | 75957 22243 15598 95787 15881 19212 22727 |
10TR | 93805 47757 | 71655 85936 | 94939 73842 |
15TR | 74300 | 92438 | 06059 |
30TR | 72462 | 53258 | 94402 |
2TỶ | 436615 | 870662 | 642461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 82 | 07 | 91 |
200N | 997 | 433 | 159 |
400N | 8773 4049 3128 | 3507 1218 4626 | 3253 8377 1019 |
1TR | 5334 | 2188 | 1686 |
3TR | 51077 34780 23687 99722 65903 17481 51396 | 35669 10511 08197 98038 00129 56702 38239 | 16917 21640 10946 63126 08520 40321 78727 |
10TR | 07093 58393 | 80171 94037 | 53716 62385 |
15TR | 78784 | 19344 | 35924 |
30TR | 45993 | 31579 | 68751 |
2TỶ | 584863 | 918548 | 874453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 72 | 06 | 39 |
200N | 841 | 798 | 505 |
400N | 9660 0989 2260 | 1634 5975 6564 | 1865 9153 9608 |
1TR | 7222 | 8042 | 1410 |
3TR | 45029 03616 10311 25262 07914 04342 99307 | 97628 81394 14161 50998 39733 53294 37834 | 89557 03185 02040 92516 31363 73732 90909 |
10TR | 14149 91639 | 48251 19404 | 95061 22516 |
15TR | 53107 | 94745 | 33936 |
30TR | 02161 | 87499 | 97872 |
2TỶ | 266876 | 813455 | 601604 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep