KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2E2 | M09 | T02K4 | |
100N | 85 | 24 | 59 |
200N | 142 | 373 | 738 |
400N | 3230 1634 2733 | 8428 3260 7963 | 0091 2659 0990 |
1TR | 4907 | 5960 | 8389 |
3TR | 83508 50140 54893 51157 18362 02800 23866 | 81255 77599 04559 58566 42524 50593 01553 | 80565 01642 78578 47376 44881 39799 07117 |
10TR | 23886 04375 | 68045 79637 | 03425 72934 |
15TR | 49974 | 29906 | 60025 |
30TR | 91014 | 44621 | 54763 |
2TỶ | 131690 | 074683 | 984671 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2D | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 46 | 69 | 94 |
200N | 025 | 470 | 885 |
400N | 3173 4454 3105 | 6623 8118 2562 | 5183 3887 2093 |
1TR | 1863 | 9068 | 8413 |
3TR | 42042 80838 18513 88557 07492 14130 28995 | 39399 82529 77140 28359 08239 57253 80704 | 30401 87476 40229 85504 58551 65979 51565 |
10TR | 62730 38218 | 66193 91311 | 34483 47822 |
15TR | 91831 | 36131 | 68003 |
30TR | 50799 | 04459 | 54816 |
2TỶ | 798879 | 381977 | 496186 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T2 | |
100N | 24 | 20 | 73 | 71 |
200N | 880 | 358 | 170 | 273 |
400N | 1425 8602 6221 | 6220 5575 7313 | 0880 7337 2845 | 4390 2990 6180 |
1TR | 3818 | 7503 | 3587 | 3653 |
3TR | 11349 25254 88274 46513 08867 95737 29480 | 32899 01221 01697 97968 45203 54250 12525 | 10815 21328 86647 37368 86885 92584 03832 | 24424 03015 04728 31671 29533 14298 03005 |
10TR | 47667 72306 | 55388 94976 | 25670 43532 | 40347 64452 |
15TR | 62232 | 86010 | 44860 | 70302 |
30TR | 42774 | 35619 | 14612 | 49500 |
2TỶ | 216629 | 197215 | 730149 | 493699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL08 | 02KS08 | 22TV08 | |
100N | 84 | 29 | 57 |
200N | 944 | 031 | 037 |
400N | 7773 5225 8651 | 8832 3920 1998 | 5480 4514 2261 |
1TR | 5778 | 0425 | 0628 |
3TR | 13663 14136 58429 57695 80911 87270 31736 | 19786 10773 19572 78311 09322 90581 97772 | 08568 62711 83269 39945 48943 93162 46790 |
10TR | 34823 45128 | 71251 95558 | 12838 93886 |
15TR | 84842 | 03061 | 49369 |
30TR | 63614 | 41355 | 68498 |
2TỶ | 492223 | 482243 | 929995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 14 | 67 | 73 |
200N | 076 | 168 | 416 |
400N | 7504 5204 8781 | 5424 5821 0810 | 2970 1150 0253 |
1TR | 9312 | 8544 | 9193 |
3TR | 86293 64898 88176 73549 10691 81421 75396 | 70278 35374 85501 30229 16141 41674 20136 | 76375 24417 95503 47834 67496 84062 28110 |
10TR | 46079 21219 | 62606 33102 | 92331 81241 |
15TR | 74360 | 01523 | 50115 |
30TR | 56738 | 36764 | 55982 |
2TỶ | 789248 | 055211 | 780720 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T2 | |
100N | 43 | 09 | 56 |
200N | 810 | 931 | 519 |
400N | 8386 2646 4813 | 6365 2973 9226 | 0961 2137 9604 |
1TR | 2640 | 5139 | 1046 |
3TR | 21707 52928 98698 81519 12874 25518 10679 | 57187 56192 91427 74638 38639 22607 76262 | 57281 69520 91338 91166 26331 71786 45659 |
10TR | 37023 12187 | 94148 37298 | 02321 26287 |
15TR | 79595 | 25441 | 19255 |
30TR | 24027 | 45768 | 12924 |
2TỶ | 452507 | 161822 | 064026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 65 | 51 | 50 |
200N | 440 | 536 | 641 |
400N | 5803 8031 5394 | 8471 9657 6770 | 1944 6389 3533 |
1TR | 2369 | 8484 | 2481 |
3TR | 49266 94202 13887 53998 47148 93775 64820 | 89217 01182 56688 50341 17148 96241 69801 | 10421 90920 76519 10980 90985 23421 26940 |
10TR | 05928 13535 | 66208 44493 | 25199 73413 |
15TR | 85544 | 76172 | 94630 |
30TR | 30089 | 85502 | 69745 |
2TỶ | 736538 | 020823 | 742668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep