KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 68 | 08 | 25 |
200N | 711 | 636 | 558 |
400N | 4092 3384 1403 | 1582 8328 2588 | 9640 2803 9247 |
1TR | 2993 | 1040 | 9735 |
3TR | 12218 49858 71466 39775 56102 98905 76139 | 58968 76341 53807 87943 09163 38419 30656 | 98706 21243 25027 75537 51371 33536 21293 |
10TR | 22881 42318 | 20433 28600 | 58688 58179 |
15TR | 36255 | 68294 | 84539 |
30TR | 88432 | 37687 | 43744 |
2TỶ | 854368 | 092784 | 739441 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3D | T03K4 | |
100N | 01 | 17 | 19 |
200N | 789 | 938 | 545 |
400N | 8046 3748 7666 | 6409 1097 1810 | 5907 9350 1378 |
1TR | 6861 | 0440 | 0311 |
3TR | 59183 94730 61878 62883 98042 60530 72410 | 04121 42437 78734 99600 12037 02514 54111 | 29640 57089 24541 22882 89354 73457 80144 |
10TR | 97620 74095 | 83232 95138 | 72823 14918 |
15TR | 40358 | 15472 | 55494 |
30TR | 33352 | 89119 | 70306 |
2TỶ | 529836 | 687120 | 884804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3E2 | N13 | T03K4 | |
100N | 09 | 88 | 05 |
200N | 611 | 288 | 138 |
400N | 3772 5040 5115 | 5467 9468 8688 | 9121 1134 7287 |
1TR | 2035 | 3998 | 6322 |
3TR | 10284 65989 36600 28584 23745 34717 86825 | 04236 87513 65550 65726 79858 79225 28086 | 08792 67137 08360 85074 10339 54059 04517 |
10TR | 18914 49008 | 92137 35166 | 05905 04156 |
15TR | 76549 | 34061 | 31487 |
30TR | 55586 | 67947 | 19128 |
2TỶ | 386243 | 068062 | 495212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3D | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 14 | 23 | 28 |
200N | 604 | 888 | 065 |
400N | 3841 5958 7239 | 5279 8776 3660 | 2608 3662 3352 |
1TR | 4619 | 8229 | 8680 |
3TR | 94637 20782 77882 87989 59514 07196 72635 | 19015 25694 91406 78191 15324 21970 16466 | 79991 52574 60226 78250 57097 53505 88492 |
10TR | 83467 21944 | 33802 79087 | 70292 67341 |
15TR | 60723 | 01348 | 50272 |
30TR | 42212 | 49909 | 05451 |
2TỶ | 617379 | 642887 | 856599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 19 | 19 | 62 | 15 |
200N | 398 | 571 | 108 | 661 |
400N | 9870 8500 8565 | 8100 8828 4486 | 0511 0718 5657 | 8352 2422 0475 |
1TR | 9122 | 8445 | 4525 | 7382 |
3TR | 09127 70524 44774 07895 33313 42954 05454 | 64723 86843 04992 16024 42604 99661 60404 | 97228 19094 58707 74030 90159 79696 73376 | 25584 67004 21413 39439 47248 17080 66893 |
10TR | 68373 57829 | 88383 31006 | 06311 67897 | 96391 27716 |
15TR | 15050 | 91062 | 98831 | 77057 |
30TR | 83420 | 14098 | 20396 | 97814 |
2TỶ | 581029 | 134508 | 181379 | 054812 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL12 | 03KS12 | 23TV12 | |
100N | 80 | 78 | 45 |
200N | 278 | 228 | 377 |
400N | 7906 8447 6272 | 6314 4533 5545 | 0335 2046 6838 |
1TR | 3158 | 0762 | 1095 |
3TR | 62848 68942 66764 01172 93891 98133 25134 | 00619 37753 99156 86196 90282 17776 50425 | 68570 85146 05290 18697 86862 11824 10517 |
10TR | 85095 44857 | 33234 47141 | 84683 29009 |
15TR | 93386 | 88487 | 67180 |
30TR | 94194 | 45427 | 89016 |
2TỶ | 648151 | 871216 | 753588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 04 | 79 | 64 |
200N | 664 | 437 | 202 |
400N | 4777 4976 7191 | 4448 1936 3141 | 0220 1709 4315 |
1TR | 8371 | 5424 | 4923 |
3TR | 49329 13589 97775 06979 21645 99749 95976 | 21286 56841 93274 45123 46108 94188 66407 | 16031 15892 93670 58752 37971 55593 40410 |
10TR | 84800 91742 | 09881 13675 | 76284 40245 |
15TR | 61918 | 61549 | 77717 |
30TR | 84257 | 81170 | 50880 |
2TỶ | 255061 | 472274 | 949677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep