KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 63 | 58 | 10 |
200N | 322 | 875 | 977 |
400N | 5928 6615 3540 | 0032 8728 7368 | 1313 7627 6070 |
1TR | 4519 | 8458 | 6481 |
3TR | 65056 49057 57502 59652 07851 20336 80354 | 11050 08748 11037 27638 50038 53625 80699 | 09575 18606 39030 78599 58305 65035 79618 |
10TR | 69053 90788 | 96874 53051 | 43904 56474 |
15TR | 24685 | 74160 | 93218 |
30TR | 16147 | 85899 | 05702 |
2TỶ | 785876 | 853934 | 646034 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T06 | 6D | T6K4 | |
100N | 81 | 19 | 61 |
200N | 814 | 488 | 687 |
400N | 6802 1826 3321 | 5686 1352 4208 | 0059 8799 2753 |
1TR | 3991 | 6507 | 4128 |
3TR | 26255 26311 87302 97456 05571 95066 63748 | 92409 03943 32600 90785 62553 57120 89166 | 41805 87258 37348 30719 91724 49845 97758 |
10TR | 60053 85809 | 99200 47780 | 45817 42180 |
15TR | 40920 | 45120 | 55099 |
30TR | 82554 | 87486 | 68301 |
2TỶ | 622519 | 161709 | 683756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | K26 | 12T06K4 | |
100N | 65 | 98 | 88 |
200N | 859 | 039 | 743 |
400N | 8705 8002 8449 | 3423 1865 6624 | 5450 8570 7542 |
1TR | 4225 | 7958 | 8472 |
3TR | 39870 08012 98088 81139 10034 51985 35790 | 09975 38573 36772 81536 16789 68185 11469 | 73040 68258 52770 84180 93360 04394 19915 |
10TR | 31053 97576 | 14007 95738 | 94825 39191 |
15TR | 93217 | 00060 | 98574 |
30TR | 15583 | 37234 | 61565 |
2TỶ | 254024 | 647448 | 287036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-6K4 | 6K4 | ĐL-6K4 | |
100N | 50 | 67 | 17 |
200N | 609 | 870 | 308 |
400N | 2277 8800 4849 | 7037 6819 2838 | 6861 5654 7297 |
1TR | 0202 | 2956 | 1920 |
3TR | 85784 98937 48140 89858 81488 96233 57005 | 20095 13158 32246 01565 36127 13125 08362 | 07829 69283 13575 14447 17900 72117 59209 |
10TR | 51626 73368 | 55594 66761 | 80073 92352 |
15TR | 62169 | 22866 | 05298 |
30TR | 20064 | 15561 | 63742 |
2TỶ | 738132 | 264915 | 484018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 83 | 61 | 94 | 34 |
200N | 417 | 732 | 118 | 769 |
400N | 7808 1536 1829 | 1172 8384 2961 | 6653 9186 0155 | 4492 0651 2502 |
1TR | 6791 | 8062 | 8079 | 3303 |
3TR | 41258 85735 02582 40533 86375 58696 47785 | 68143 85673 19546 27599 39488 46468 58218 | 54776 01622 27619 65339 34026 84920 92617 | 43213 61810 35294 57934 00014 57277 47358 |
10TR | 84551 82704 | 77495 19433 | 60675 20809 | 44930 56870 |
15TR | 11184 | 80963 | 40348 | 85799 |
30TR | 61618 | 48798 | 92237 | 65051 |
2TỶ | 315309 | 472257 | 976094 | 222401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL25 | 06KS25 | 21TV25 | |
100N | 22 | 57 | 01 |
200N | 967 | 464 | 981 |
400N | 0877 9662 6641 | 7301 3582 8845 | 1741 0468 0151 |
1TR | 3838 | 6026 | 2337 |
3TR | 70186 99039 41526 81981 81929 88548 04124 | 90836 93908 47569 66693 45379 08244 05677 | 29524 68575 10244 32218 64421 19904 59438 |
10TR | 33181 19750 | 41005 32535 | 29159 00533 |
15TR | 00035 | 23471 | 84714 |
30TR | 84207 | 40026 | 41386 |
2TỶ | 165997 | 182668 | 430665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG-6K3 | 6K3 | |
100N | 33 | 04 | 88 |
200N | 215 | 148 | 145 |
400N | 6224 5159 1221 | 8369 9281 5466 | 1100 4882 9806 |
1TR | 0808 | 1904 | 3154 |
3TR | 93583 12902 22510 21023 06936 00100 09487 | 24827 36368 28227 86459 78108 71939 85919 | 37186 69548 43095 05193 79988 27386 85775 |
10TR | 82600 73422 | 43629 30424 | 51106 04514 |
15TR | 24083 | 57739 | 10718 |
30TR | 27524 | 03065 | 82809 |
2TỶ | 003682 | 852208 | 388629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep