KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 08 | 86 | 99 |
200N | 927 | 510 | 142 |
400N | 9095 7927 1955 | 2583 6105 3017 | 7280 2316 3059 |
1TR | 7258 | 5096 | 8065 |
3TR | 51591 10805 55082 60513 82099 88576 05213 | 51646 23445 08946 40960 81551 82158 78344 | 60345 74525 29615 07076 71100 86248 56856 |
10TR | 97029 14967 | 67168 39186 | 67450 30283 |
15TR | 26128 | 49890 | 57861 |
30TR | 16343 | 84095 | 60541 |
2TỶ | 637974 | 550043 | 595964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | K48 | T11K4 | |
100N | 38 | 80 | 08 |
200N | 807 | 231 | 063 |
400N | 9422 5441 7021 | 2153 6535 7880 | 3598 1860 1575 |
1TR | 0870 | 5039 | 6145 |
3TR | 89368 56223 74061 93497 22751 78376 62603 | 28821 93510 42657 09507 64477 31117 57796 | 63866 43277 94743 25494 68123 37667 47195 |
10TR | 69016 76129 | 20230 79878 | 78871 60692 |
15TR | 75170 | 80025 | 59046 |
30TR | 17080 | 65559 | 18959 |
2TỶ | 690285 | 380861 | 856001 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11K4 | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 37 | 69 | 69 |
200N | 415 | 428 | 354 |
400N | 0788 8261 9494 | 8122 3825 8951 | 5421 6539 5333 |
1TR | 9020 | 6475 | 8652 |
3TR | 78820 88445 33610 76202 98051 01179 68653 | 35572 92147 73948 87394 14075 16583 80539 | 22517 16022 46761 94234 01551 14873 82441 |
10TR | 13321 93045 | 71705 44626 | 48607 49798 |
15TR | 94986 | 95780 | 38440 |
30TR | 27188 | 61628 | 58358 |
2TỶ | 483692 | 038637 | 701141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 11 | 34 | 67 | 05 |
200N | 266 | 510 | 048 | 506 |
400N | 4366 3180 8068 | 0508 1846 0817 | 4245 8648 2744 | 2125 2592 0792 |
1TR | 7955 | 2320 | 3954 | 0370 |
3TR | 31732 76912 33710 84750 29155 11839 83715 | 01987 25296 59450 41441 37994 56703 46183 | 06492 85078 88439 98212 40971 43128 45015 | 53578 76410 61454 67525 37512 54394 05594 |
10TR | 06047 92238 | 13817 43694 | 79693 81537 | 73758 54609 |
15TR | 84175 | 10338 | 95303 | 50392 |
30TR | 51169 | 75194 | 09988 | 87408 |
2TỶ | 120111 | 721032 | 478035 | 954888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL47 | 11KS47 | 21TV47 | |
100N | 58 | 81 | 21 |
200N | 380 | 921 | 777 |
400N | 5428 1333 4642 | 1245 7887 3901 | 2755 6585 9939 |
1TR | 8965 | 8315 | 6376 |
3TR | 04322 53852 27993 05374 56507 86204 25667 | 52632 15174 33273 93214 41626 20544 62925 | 30498 49060 93937 44660 47859 54410 79189 |
10TR | 10624 52247 | 01028 06330 | 59495 23466 |
15TR | 57158 | 38454 | 06047 |
30TR | 88405 | 30599 | 95963 |
2TỶ | 003584 | 032100 | 854764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 53 | 14 | 67 |
200N | 191 | 640 | 835 |
400N | 0684 1557 9672 | 8655 5689 7867 | 7441 2904 3042 |
1TR | 2132 | 2567 | 3441 |
3TR | 77097 94782 96234 60255 27655 74354 95015 | 03422 92553 91793 91432 74663 65012 79586 | 94593 25207 37410 41896 19058 60471 10981 |
10TR | 46714 48755 | 88861 82231 | 04515 06714 |
15TR | 58947 | 78036 | 45487 |
30TR | 26471 | 96690 | 63347 |
2TỶ | 493103 | 942115 | 540825 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 08 | 38 | 11 |
200N | 542 | 652 | 642 |
400N | 0760 1473 9067 | 0566 1898 8455 | 7344 1772 1065 |
1TR | 7480 | 9942 | 4094 |
3TR | 34892 47312 18407 78839 46336 10087 57471 | 46563 62565 42911 54366 22408 44061 43662 | 79271 83577 88234 58479 98319 37266 33098 |
10TR | 34863 91880 | 29920 90715 | 02715 62189 |
15TR | 16907 | 37248 | 47192 |
30TR | 62111 | 39610 | 18225 |
2TỶ | 745111 | 938605 | 693842 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep