KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4N22 | K4T5 | |
100N | 26 | 11 | 95 | 62 |
200N | 558 | 061 | 391 | 534 |
400N | 8715 2586 8652 | 7376 4188 4290 | 2614 7741 8075 | 0991 9645 4052 |
1TR | 4785 | 4452 | 5180 | 5979 |
3TR | 41029 02223 22272 52204 07773 62408 63136 | 78953 58004 59144 13355 45326 70779 30300 | 63915 86314 59020 02716 67994 60513 10815 | 68681 94965 37965 74701 93859 84702 61723 |
10TR | 50145 51775 | 79050 17216 | 48669 40011 | 72963 74291 |
15TR | 18000 | 27636 | 18428 | 26783 |
30TR | 86320 | 47805 | 81863 | 86417 |
2TỶ | 925810 | 403124 | 977422 | 434925 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL21 | 05K21 | 31TV21 | |
100N | 08 | 79 | 43 |
200N | 416 | 994 | 019 |
400N | 1960 6807 8855 | 7683 1750 4399 | 0695 8907 3670 |
1TR | 8202 | 5163 | 9194 |
3TR | 59099 30162 25926 26160 87403 34114 45979 | 83674 43933 28016 40662 65336 02893 66989 | 68554 96752 89234 74785 54458 43234 13948 |
10TR | 13703 36009 | 92554 42920 | 90511 40726 |
15TR | 62448 | 80048 | 90361 |
30TR | 87631 | 15708 | 79892 |
2TỶ | 807337 | 993153 | 045852 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG-5K4 | 5K4 | |
100N | 89 | 24 | 50 |
200N | 259 | 835 | 370 |
400N | 0909 0998 1869 | 9501 9755 5728 | 3496 4376 0980 |
1TR | 3989 | 4420 | 3606 |
3TR | 70869 80867 86817 59153 01955 41309 15434 | 84059 15997 84409 55705 25721 78197 65838 | 24944 88944 25409 30133 69092 34391 64026 |
10TR | 18482 81963 | 16110 89166 | 68356 71983 |
15TR | 40639 | 27810 | 55803 |
30TR | 67603 | 89306 | 64309 |
2TỶ | 067150 | 337827 | 295902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | T5K4 | |
100N | 87 | 93 | 09 |
200N | 750 | 263 | 556 |
400N | 4432 2200 8561 | 9462 6458 0283 | 5012 4663 6338 |
1TR | 9754 | 1817 | 1121 |
3TR | 24351 75166 94823 01767 26565 83401 60882 | 10928 60792 75563 04012 25477 68264 45815 | 41901 49195 98829 46555 46040 07235 03826 |
10TR | 86153 10705 | 24119 11343 | 35193 75477 |
15TR | 72413 | 03425 | 54154 |
30TR | 46667 | 75400 | 47507 |
2TỶ | 693866 | 353900 | 172208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21-T5 | 5D | T5-K4 | |
100N | 26 | 35 | 16 |
200N | 125 | 101 | 777 |
400N | 3494 6213 7298 | 3651 3549 1395 | 1152 7294 9338 |
1TR | 0239 | 1519 | 8090 |
3TR | 06225 98971 35488 10955 88843 37028 85654 | 30693 70902 41880 27375 74628 79476 24561 | 53967 66097 52581 59588 06008 37415 12029 |
10TR | 98183 47702 | 69423 34502 | 42929 41088 |
15TR | 75211 | 86219 | 51664 |
30TR | 37248 | 01893 | 43679 |
2TỶ | 683176 | 479247 | 684451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | L21 | T05K4 | |
100N | 64 | 21 | 29 |
200N | 495 | 704 | 468 |
400N | 3557 5302 4157 | 9527 7717 9848 | 2487 8840 8085 |
1TR | 9464 | 4098 | 9329 |
3TR | 32211 94030 83232 53256 21222 18911 92030 | 40450 32754 52849 65917 92567 54326 91562 | 15279 88087 69835 86454 18843 46922 25919 |
10TR | 55338 00119 | 42316 33564 | 79165 98939 |
15TR | 97125 | 33518 | 77201 |
30TR | 70764 | 29541 | 37774 |
2TỶ | 149345 | 076308 | 123922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 77 | 13 | 71 |
200N | 255 | 405 | 770 |
400N | 6543 2990 1302 | 4244 5418 7676 | 0127 1901 4983 |
1TR | 4415 | 3811 | 8249 |
3TR | 39968 27569 90477 62807 45357 88927 43659 | 54679 85137 51889 30072 22822 99861 46470 | 24271 35995 68453 39808 27488 51177 63751 |
10TR | 48839 24604 | 88302 80370 | 87361 26516 |
15TR | 11628 | 44601 | 10930 |
30TR | 74635 | 12899 | 42292 |
2TỶ | 348702 | 042104 | 250168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep