KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11E | 11K5 | ĐL11K5 | |
100N | 50 | 54 | 27 |
200N | 180 | 611 | 619 |
400N | 6913 0662 9791 | 0700 2106 6980 | 9994 5627 2100 |
1TR | 2392 | 0158 | 9046 |
3TR | 97049 84298 21741 66124 53548 72330 51899 | 10036 29558 99621 53140 26455 62754 41461 | 69464 54234 74838 58652 87596 47312 92737 |
10TR | 60495 97724 | 29579 06055 | 31968 48136 |
15TR | 38802 | 39612 | 73614 |
30TR | 55087 | 21421 | 32813 |
2TỶ | 262881 | 229362 | 932093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 60 | 12 | 15 | 67 |
200N | 433 | 735 | 403 | 114 |
400N | 9986 4243 3936 | 8906 2581 1420 | 8642 1589 1086 | 3816 3023 8159 |
1TR | 7149 | 5574 | 0471 | 5438 |
3TR | 00887 95198 23395 26085 87209 50691 17281 | 90582 65741 59124 03007 15492 79728 23530 | 33695 23977 69565 02951 83370 29611 16709 | 94757 06877 36124 52760 75919 70158 38702 |
10TR | 74246 12379 | 24667 20147 | 86267 52866 | 15421 11502 |
15TR | 21640 | 71754 | 72305 | 24667 |
30TR | 56143 | 69194 | 40627 | 12933 |
2TỶ | 532538 | 178286 | 111835 | 036186 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL48 | 11KS48 | 24TV48 | |
100N | 05 | 50 | 23 |
200N | 770 | 923 | 045 |
400N | 6012 5905 7176 | 7414 8299 0459 | 1006 7591 0458 |
1TR | 2350 | 5331 | 8581 |
3TR | 94096 09495 84929 00452 05467 89633 98217 | 04996 84452 09152 83557 01828 93560 24610 | 68236 29641 59324 73012 59053 01832 78064 |
10TR | 37122 79204 | 57701 15505 | 44460 26510 |
15TR | 57331 | 94441 | 13708 |
30TR | 61122 | 52523 | 58411 |
2TỶ | 351041 | 027663 | 847503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 08 | 20 | 62 |
200N | 393 | 861 | 546 |
400N | 8619 6385 1206 | 3198 6190 4837 | 1175 3316 8678 |
1TR | 7461 | 9672 | 8249 |
3TR | 50574 11724 37681 75650 06409 59916 45805 | 04134 74525 85755 83892 56009 21168 22984 | 11952 09419 60003 75089 12686 52997 51760 |
10TR | 74652 00832 | 77228 23957 | 56189 86461 |
15TR | 77927 | 29871 | 05782 |
30TR | 24606 | 79710 | 91306 |
2TỶ | 603561 | 226840 | 423272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 66 | 98 | 39 |
200N | 219 | 032 | 318 |
400N | 5696 4694 7024 | 1347 5809 6803 | 9096 5468 1410 |
1TR | 0749 | 4282 | 7142 |
3TR | 95641 79928 43355 62926 54658 28602 91727 | 23629 75437 54746 73552 14163 35930 55464 | 16886 08841 56277 34710 67382 41025 53943 |
10TR | 11441 41086 | 83538 49271 | 25139 60297 |
15TR | 95173 | 53527 | 74301 |
30TR | 06283 | 29348 | 27034 |
2TỶ | 628704 | 452918 | 608832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 76 | 01 | 50 |
200N | 174 | 125 | 393 |
400N | 3249 7658 3844 | 2505 7469 6271 | 3427 1693 9751 |
1TR | 9464 | 7415 | 1906 |
3TR | 38781 37405 34312 83053 64508 26192 69356 | 23748 46369 32528 00421 29211 87015 30007 | 34023 52006 85258 54324 57594 56272 15975 |
10TR | 12435 93776 | 69966 81996 | 52174 20902 |
15TR | 64988 | 12969 | 07589 |
30TR | 19696 | 14087 | 03565 |
2TỶ | 600013 | 690829 | 126031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | A48 | T11K4 | |
100N | 22 | 76 | 88 |
200N | 477 | 438 | 934 |
400N | 6995 9376 6260 | 5312 3129 4010 | 3981 1464 2880 |
1TR | 4827 | 0823 | 1489 |
3TR | 56803 05078 04867 50250 64469 38304 58566 | 78072 62217 55659 27004 36058 39226 48602 | 92578 16212 08964 33971 65508 04975 82499 |
10TR | 77642 49465 | 51783 65214 | 87642 75518 |
15TR | 07957 | 94252 | 23580 |
30TR | 90096 | 61166 | 54212 |
2TỶ | 515461 | 747236 | 342597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep