KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | N53 | T12K5 | |
100N | 75 | 60 | 06 |
200N | 832 | 322 | 084 |
400N | 1534 6916 8809 | 3716 0549 7679 | 5785 8190 7659 |
1TR | 7005 | 8079 | 8388 |
3TR | 34283 33707 18283 16086 26127 89336 42314 | 95878 97097 75976 03170 33482 17714 22000 | 34354 55967 90413 40139 17099 77138 12070 |
10TR | 22167 93920 | 43750 12594 | 84087 79454 |
15TR | 94711 | 84029 | 61375 |
30TR | 09782 | 23955 | 39053 |
2TỶ | 079012 | 377365 | 099541 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 72 | 66 | 12 |
200N | 783 | 401 | 620 |
400N | 1062 6883 4260 | 2253 3726 5667 | 0218 6425 1216 |
1TR | 2795 | 7591 | 4860 |
3TR | 90659 40817 08149 07939 92154 64701 86309 | 09596 44846 42963 76258 33632 11888 13249 | 65766 59470 41744 27535 68945 36596 01571 |
10TR | 21466 77222 | 00288 09905 | 36448 93179 |
15TR | 64611 | 42999 | 65161 |
30TR | 43944 | 44233 | 50387 |
2TỶ | 938653 | 621702 | 166052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 60 | 10 | 52 | 59 |
200N | 179 | 916 | 574 | 674 |
400N | 9125 0447 3213 | 7943 1466 9360 | 8518 5340 1198 | 9257 6471 1863 |
1TR | 4122 | 6747 | 3671 | 1744 |
3TR | 50174 17319 15122 68227 26031 92421 45556 | 87808 41173 63520 98243 21544 44711 17059 | 48402 77914 74265 64189 83084 49758 92202 | 14199 55648 79110 20912 49482 13822 56446 |
10TR | 17451 20348 | 44827 41252 | 90346 94688 | 01181 84387 |
15TR | 43066 | 70946 | 01224 | 92593 |
30TR | 19070 | 64768 | 99845 | 17216 |
2TỶ | 456687 | 546402 | 372642 | 692591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL52 | 12KS52 | 23TV52 | |
100N | 89 | 18 | 54 |
200N | 083 | 883 | 065 |
400N | 9478 7000 6496 | 3476 3676 8300 | 6311 6003 4627 |
1TR | 6881 | 9577 | 5694 |
3TR | 81428 63925 87373 29320 31368 38036 83299 | 43715 56799 58003 96183 28652 67544 46455 | 49265 60339 47512 84373 98593 34316 43274 |
10TR | 90624 93482 | 18578 83563 | 85129 15266 |
15TR | 39730 | 56260 | 13164 |
30TR | 80011 | 96751 | 30308 |
2TỶ | 604047 | 694207 | 864909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 92 | 62 | 48 |
200N | 026 | 739 | 983 |
400N | 0008 7178 8109 | 0890 7813 5387 | 4494 4005 7895 |
1TR | 6936 | 0434 | 6029 |
3TR | 39023 85242 44719 53633 68190 55795 28450 | 95652 08582 41509 33920 14571 83412 10326 | 18411 44366 01669 47421 45111 69804 52885 |
10TR | 13605 39498 | 75157 38891 | 65425 60300 |
15TR | 15841 | 31288 | 40302 |
30TR | 03825 | 80409 | 18697 |
2TỶ | 376110 | 484814 | 793658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 51 | 19 | 09 |
200N | 271 | 157 | 495 |
400N | 2938 0196 0488 | 8617 5112 1802 | 9775 0813 8810 |
1TR | 0720 | 0666 | 3745 |
3TR | 91496 81989 92536 78376 19073 39958 77805 | 08353 53446 39019 69013 08935 16609 18967 | 43254 58356 95327 72965 24350 31665 16561 |
10TR | 50282 31374 | 01675 41742 | 88853 40333 |
15TR | 24757 | 09134 | 96931 |
30TR | 22146 | 82075 | 49024 |
2TỶ | 859821 | 063827 | 676202 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12D | 12K4 | |
100N | 55 | 13 | 73 |
200N | 674 | 170 | 600 |
400N | 8527 0627 8458 | 7925 4126 4214 | 9659 2130 0029 |
1TR | 6151 | 6968 | 1584 |
3TR | 76347 54258 81813 01872 36050 80560 71773 | 57415 16586 85016 02755 36144 74259 28079 | 84078 84811 08507 80239 47099 72388 80530 |
10TR | 03194 18808 | 93328 34978 | 28388 87429 |
15TR | 33462 | 11430 | 53317 |
30TR | 57491 | 51400 | 33997 |
2TỶ | 356355 | 219884 | 567487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep