KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | C05 | T01K5 | |
100N | 92 | 16 | 87 |
200N | 348 | 583 | 853 |
400N | 2698 1134 2298 | 9811 1475 4952 | 4693 5730 0217 |
1TR | 5577 | 9217 | 5246 |
3TR | 70744 27658 06159 98752 20718 38133 42057 | 37798 73225 92693 17698 66852 91581 86587 | 32633 43181 39989 91181 83182 24536 25412 |
10TR | 05801 82079 | 41010 95836 | 34826 27165 |
15TR | 00132 | 99716 | 39064 |
30TR | 81258 | 34492 | 22882 |
2TỶ | 315411 | 293654 | 047171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1E | 1K5 | ĐL1K5 | |
100N | 60 | 94 | 12 |
200N | 045 | 609 | 988 |
400N | 7818 1507 2035 | 2444 1782 3941 | 5330 0542 9730 |
1TR | 0597 | 2836 | 4411 |
3TR | 10434 35940 98752 77431 05046 20192 57275 | 28496 84807 73971 54267 58366 31938 86094 | 73709 18112 31228 50910 80684 69149 18364 |
10TR | 67300 05938 | 10739 97484 | 49601 15436 |
15TR | 98823 | 32803 | 40405 |
30TR | 13733 | 58474 | 76242 |
2TỶ | 326801 | 063180 | 999819 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | M1K4 | K4T1 | |
100N | 08 | 48 | 61 | 81 |
200N | 559 | 898 | 209 | 113 |
400N | 3424 5620 2632 | 0376 9303 4157 | 3306 5524 9973 | 7869 4995 9392 |
1TR | 2330 | 3596 | 5441 | 7760 |
3TR | 63103 18712 83355 22220 23162 03450 62563 | 84435 32225 75026 43579 37520 41895 86219 | 64104 27773 34985 94866 69232 98006 98202 | 55953 05374 37383 35456 85533 61730 00725 |
10TR | 78504 69946 | 73591 76554 | 74027 61262 | 72818 62085 |
15TR | 41768 | 03828 | 69605 | 12636 |
30TR | 85205 | 65034 | 21340 | 62162 |
2TỶ | 661071 | 795178 | 001821 | 730052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL04 | 01KS04 | 26TV04 | |
100N | 77 | 62 | 78 |
200N | 829 | 149 | 250 |
400N | 9538 0562 1888 | 0441 6162 2640 | 5544 1033 1368 |
1TR | 0475 | 5445 | 8643 |
3TR | 95010 98670 17313 85505 48373 82963 36778 | 95365 52153 70760 75253 49661 23991 26618 | 17524 21942 24284 00465 86365 72272 59538 |
10TR | 66803 72414 | 91365 70018 | 84227 50929 |
15TR | 95501 | 42141 | 01988 |
30TR | 84806 | 96668 | 56979 |
2TỶ | 622666 | 906088 | 468008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 43 | 20 | 68 |
200N | 839 | 877 | 603 |
400N | 8976 2240 6301 | 9208 0794 4790 | 5632 7244 4113 |
1TR | 4781 | 0987 | 8278 |
3TR | 39007 82507 71022 53316 85850 82696 38915 | 53012 78870 19980 03041 14763 57789 39528 | 82145 87990 92977 39891 81976 41638 01638 |
10TR | 68012 16932 | 04350 27101 | 16417 90153 |
15TR | 62413 | 68354 | 16952 |
30TR | 47120 | 65307 | 94335 |
2TỶ | 892090 | 886148 | 322763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 99 | 96 | 43 |
200N | 665 | 005 | 254 |
400N | 6565 9231 1383 | 9286 5224 2877 | 2672 0434 4006 |
1TR | 6220 | 1671 | 0172 |
3TR | 25716 25970 46334 58353 35152 72585 31458 | 34444 30911 34155 84323 56745 30509 78467 | 95071 81786 13046 03893 23196 70529 97507 |
10TR | 50790 01708 | 00157 14981 | 09414 03676 |
15TR | 54496 | 53149 | 87381 |
30TR | 15155 | 64752 | 87297 |
2TỶ | 910413 | 127132 | 269836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T01K4 | |
100N | 61 | 94 | 28 |
200N | 652 | 246 | 181 |
400N | 6117 5326 8785 | 2192 9461 0618 | 8338 2484 1178 |
1TR | 5536 | 4303 | 9439 |
3TR | 54193 59069 14286 00581 37287 78907 68916 | 87910 96308 00245 04697 39272 42899 20259 | 52571 65726 85744 72555 44439 87752 57309 |
10TR | 33978 22120 | 62007 25918 | 67770 91813 |
15TR | 05736 | 77219 | 11463 |
30TR | 29114 | 80281 | 53494 |
2TỶ | 261435 | 351035 | 389322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep