KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T06 | 6E | 06K5 | |
100N | 43 | 35 | 15 |
200N | 241 | 153 | 375 |
400N | 7930 5023 6508 | 7247 6803 5198 | 9239 9852 1523 |
1TR | 7868 | 4326 | 0047 |
3TR | 15152 55128 14822 54654 08355 40345 18150 | 02932 59085 12744 93301 83109 69350 97034 | 31262 99009 27443 95300 41172 25270 45186 |
10TR | 37316 47004 | 78798 89657 | 23383 85944 |
15TR | 12003 | 10204 | 42642 |
30TR | 60805 | 68600 | 59683 |
2TỶ | 305838 | 765309 | 817885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | A27 | T06K5 | |
100N | 22 | 95 | 47 |
200N | 614 | 005 | 432 |
400N | 6727 9513 9128 | 2479 0917 5770 | 8455 4622 5824 |
1TR | 3893 | 1658 | 6361 |
3TR | 98967 72987 65377 34941 74046 85299 34287 | 79494 67170 19646 94351 56836 61616 32706 | 03475 25134 34739 42761 80298 56910 86179 |
10TR | 81942 32482 | 43109 36551 | 41158 69143 |
15TR | 93469 | 83535 | 50041 |
30TR | 09287 | 66226 | 31639 |
2TỶ | 500520 | 361424 | 352569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6D | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 97 | 86 | 59 |
200N | 741 | 559 | 086 |
400N | 2178 1411 3610 | 8179 2202 4917 | 6160 5402 9057 |
1TR | 5311 | 1978 | 2008 |
3TR | 22452 53198 19786 58143 62394 38566 79984 | 20470 67367 10888 51416 30401 39900 81772 | 71750 73343 60924 89632 38451 44495 63726 |
10TR | 91736 23068 | 39202 59302 | 06787 80098 |
15TR | 62199 | 82822 | 15843 |
30TR | 19091 | 61730 | 87944 |
2TỶ | 963933 | 368678 | 698637 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | K4T6 | 6K4 | |
100N | 57 | 68 | 51 | 33 |
200N | 518 | 711 | 414 | 030 |
400N | 4097 7207 4782 | 1287 2813 8410 | 4637 0938 3853 | 3101 5843 1130 |
1TR | 7450 | 1845 | 3281 | 7101 |
3TR | 84685 80364 25853 50172 32797 05662 12136 | 95578 74481 45491 00546 32045 73527 14805 | 41775 96463 59073 03220 87706 92428 88717 | 90981 68047 70285 96463 45745 75482 72750 |
10TR | 84597 25168 | 57859 06640 | 86444 80272 | 78409 63576 |
15TR | 58409 | 53518 | 71967 | 67742 |
30TR | 38493 | 48923 | 90521 | 81212 |
2TỶ | 024017 | 173846 | 892974 | 875408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL26 | 06KS26 | 24TV26 | |
100N | 03 | 78 | 13 |
200N | 312 | 152 | 397 |
400N | 8494 7755 2331 | 0233 1520 9033 | 1620 4996 1653 |
1TR | 0278 | 4141 | 9933 |
3TR | 73888 92132 15537 63359 68285 76144 13304 | 78597 14302 41779 19761 01193 66385 08727 | 27415 40545 02215 24154 99584 48816 40178 |
10TR | 01377 84310 | 56445 02863 | 94449 14608 |
15TR | 66545 | 15452 | 63086 |
30TR | 59122 | 28522 | 07870 |
2TỶ | 655160 | 160696 | 480587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
100N | 31 | 16 | 97 |
200N | 109 | 536 | 425 |
400N | 6171 2931 2411 | 8875 9456 9148 | 6168 1981 8635 |
1TR | 9641 | 9953 | 2507 |
3TR | 70027 79413 56692 10975 15580 18191 79861 | 62736 52803 37802 38515 73864 05640 44235 | 86208 84393 89224 31263 72450 15617 37489 |
10TR | 51267 05639 | 26062 93949 | 69331 69968 |
15TR | 54551 | 52838 | 85297 |
30TR | 68505 | 73799 | 65557 |
2TỶ | 855496 | 490056 | 822420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 54 | 34 | 86 |
200N | 957 | 822 | 567 |
400N | 2902 6284 8905 | 8016 4518 5159 | 0873 6823 2271 |
1TR | 5985 | 1691 | 3643 |
3TR | 74563 47295 39203 15020 40586 05187 24527 | 75842 03668 97482 43525 39678 51593 09790 | 38555 87994 36004 08665 45221 73793 37408 |
10TR | 49591 06011 | 79579 33597 | 81154 59741 |
15TR | 21033 | 19180 | 26804 |
30TR | 84213 | 76253 | 19765 |
2TỶ | 611275 | 627365 | 367171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep