KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL26 | 06KS26 | 24TV26 | |
100N | 03 | 78 | 13 |
200N | 312 | 152 | 397 |
400N | 8494 7755 2331 | 0233 1520 9033 | 1620 4996 1653 |
1TR | 0278 | 4141 | 9933 |
3TR | 73888 92132 15537 63359 68285 76144 13304 | 78597 14302 41779 19761 01193 66385 08727 | 27415 40545 02215 24154 99584 48816 40178 |
10TR | 01377 84310 | 56445 02863 | 94449 14608 |
15TR | 66545 | 15452 | 63086 |
30TR | 59122 | 28522 | 07870 |
2TỶ | 655160 | 160696 | 480587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
100N | 31 | 16 | 97 |
200N | 109 | 536 | 425 |
400N | 6171 2931 2411 | 8875 9456 9148 | 6168 1981 8635 |
1TR | 9641 | 9953 | 2507 |
3TR | 70027 79413 56692 10975 15580 18191 79861 | 62736 52803 37802 38515 73864 05640 44235 | 86208 84393 89224 31263 72450 15617 37489 |
10TR | 51267 05639 | 26062 93949 | 69331 69968 |
15TR | 54551 | 52838 | 85297 |
30TR | 68505 | 73799 | 65557 |
2TỶ | 855496 | 490056 | 822420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 54 | 34 | 86 |
200N | 957 | 822 | 567 |
400N | 2902 6284 8905 | 8016 4518 5159 | 0873 6823 2271 |
1TR | 5985 | 1691 | 3643 |
3TR | 74563 47295 39203 15020 40586 05187 24527 | 75842 03668 97482 43525 39678 51593 09790 | 38555 87994 36004 08665 45221 73793 37408 |
10TR | 49591 06011 | 79579 33597 | 81154 59741 |
15TR | 21033 | 19180 | 26804 |
30TR | 84213 | 76253 | 19765 |
2TỶ | 611275 | 627365 | 367171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T06 | 6D | 06K4 | |
100N | 48 | 42 | 40 |
200N | 813 | 869 | 757 |
400N | 7412 3185 5489 | 9533 6290 8521 | 6508 7027 8944 |
1TR | 2617 | 6230 | 1681 |
3TR | 09189 99107 90270 94438 90124 34877 74004 | 98804 75445 46737 64494 21532 07153 71646 | 02982 39833 28079 94793 28699 11609 77983 |
10TR | 33881 52003 | 23942 25219 | 47510 92656 |
15TR | 04123 | 31192 | 43841 |
30TR | 27470 | 34600 | 61895 |
2TỶ | 532879 | 267399 | 776353 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | A26 | T06K4 | |
100N | 16 | 82 | 52 |
200N | 274 | 177 | 021 |
400N | 8714 4090 5642 | 1060 6137 4603 | 9008 0680 4630 |
1TR | 2170 | 4320 | 6229 |
3TR | 69224 44037 21759 84952 77126 10614 74570 | 79232 52511 05891 92082 66553 05326 18092 | 71806 86176 65241 25139 74132 48551 94199 |
10TR | 61979 96848 | 76221 63153 | 54792 18789 |
15TR | 71702 | 32246 | 81425 |
30TR | 48784 | 94003 | 03571 |
2TỶ | 262788 | 178210 | 976903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6C | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 94 | 66 | 64 |
200N | 968 | 324 | 248 |
400N | 9222 8516 0739 | 9508 8878 2858 | 0742 5945 6942 |
1TR | 1329 | 6550 | 9852 |
3TR | 43798 49006 95691 53455 43572 65657 08299 | 81754 97683 54905 43126 02523 65002 51402 | 31765 97059 36790 33605 69336 89381 29285 |
10TR | 89113 36841 | 66463 14047 | 56073 76400 |
15TR | 65790 | 03907 | 29256 |
30TR | 08886 | 19506 | 14716 |
2TỶ | 213140 | 223940 | 115298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | K3T6 | 6K3 | |
100N | 56 | 60 | 93 | 69 |
200N | 551 | 305 | 973 | 819 |
400N | 4629 2404 0712 | 5687 5743 3716 | 0844 2421 7330 | 7345 5025 0498 |
1TR | 2375 | 6124 | 1392 | 0560 |
3TR | 70796 41585 24700 67418 19089 12253 40048 | 47478 65968 45332 08972 24442 51693 77329 | 02926 42166 81258 65594 21291 67300 78975 | 88446 32373 19792 71705 69874 45479 46656 |
10TR | 06929 97488 | 09451 42940 | 52610 02605 | 68699 76225 |
15TR | 23359 | 27800 | 20420 | 37031 |
30TR | 98235 | 28674 | 75814 | 45176 |
2TỶ | 710800 | 030308 | 400503 | 025628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep