KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | K31 | 12T07K5 | |
100N | 92 | 84 | 26 |
200N | 396 | 440 | 348 |
400N | 6595 7044 3716 | 1634 8005 0257 | 4520 2491 8511 |
1TR | 1978 | 2987 | 4879 |
3TR | 55882 46838 63381 10179 55954 36698 83066 | 02458 23828 30914 40537 54065 00279 66825 | 92704 46961 42943 55557 55957 25438 63747 |
10TR | 83250 47629 | 69728 97734 | 99925 61939 |
15TR | 96307 | 37855 | 74661 |
30TR | 04813 | 93535 | 63362 |
2TỶ | 854463 | 586537 | 252453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-7K5 | 7K5 | ĐL-7K5 | |
100N | 97 | 59 | 47 |
200N | 150 | 148 | 073 |
400N | 6222 3232 3948 | 2584 1359 7191 | 8745 1099 8766 |
1TR | 5995 | 6441 | 0803 |
3TR | 25687 95112 86555 43111 34323 38577 91040 | 61750 92826 75756 36446 47714 08202 65333 | 82192 59055 34844 02493 41176 11536 29300 |
10TR | 49546 89661 | 74206 87935 | 62398 42763 |
15TR | 04421 | 86127 | 10691 |
30TR | 68571 | 33027 | 24894 |
2TỶ | 329236 | 746442 | 978331 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4 | K4T7 | |
100N | 51 | 09 | 83 | 37 |
200N | 102 | 950 | 833 | 156 |
400N | 9358 1076 2510 | 4910 2474 8194 | 3643 6438 1365 | 5553 2635 6835 |
1TR | 0782 | 3965 | 9250 | 6636 |
3TR | 49910 97851 68668 50502 16684 88365 40301 | 91281 87797 41080 85759 88607 30942 42145 | 02915 12310 76951 27502 77655 02075 99561 | 19091 53273 83659 39618 41287 28234 43822 |
10TR | 75454 80771 | 66012 92938 | 45656 86339 | 18798 24553 |
15TR | 18564 | 54864 | 00613 | 49226 |
30TR | 57627 | 65692 | 53026 | 37424 |
2TỶ | 806244 | 315056 | 103312 | 973692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL30 | 07KS30 | 21TV30 | |
100N | 89 | 87 | 66 |
200N | 667 | 048 | 637 |
400N | 7574 8785 1491 | 3345 3058 9681 | 9781 1759 7257 |
1TR | 1169 | 4980 | 5468 |
3TR | 17388 44417 60588 77679 07244 22302 32621 | 73983 87262 93072 17015 62681 40382 22816 | 93304 85353 23239 42928 86512 64434 59899 |
10TR | 42583 88648 | 54895 64743 | 15514 42005 |
15TR | 53603 | 44543 | 67539 |
30TR | 18247 | 23731 | 24966 |
2TỶ | 681690 | 986625 | 570545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
100N | 04 | 78 | 97 |
200N | 682 | 444 | 544 |
400N | 5946 8670 7551 | 3640 0964 6805 | 1047 8518 6320 |
1TR | 0702 | 9706 | 9411 |
3TR | 49841 74838 45845 77350 53367 14696 44308 | 69215 44720 26814 73298 64376 60695 33315 | 26199 25939 54899 52002 81907 33922 79955 |
10TR | 41084 48014 | 86424 70860 | 86715 00794 |
15TR | 68557 | 36706 | 14732 |
30TR | 47664 | 44201 | 15330 |
2TỶ | 639817 | 983178 | 228975 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T7 | |
100N | 71 | 18 | 86 |
200N | 268 | 630 | 537 |
400N | 0389 1714 3253 | 9186 6623 4048 | 7002 5910 1808 |
1TR | 6979 | 1764 | 8181 |
3TR | 43976 99520 23039 22734 80252 75936 62368 | 46568 10271 70301 85933 32698 03114 71626 | 13652 55812 14495 81074 47012 68889 13148 |
10TR | 40060 86323 | 55772 91790 | 79569 59550 |
15TR | 52276 | 93167 | 03436 |
30TR | 26058 | 54181 | 88672 |
2TỶ | 148055 | 180747 | 683768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T07 | 7D | T7K4 | |
100N | 01 | 74 | 57 |
200N | 287 | 133 | 889 |
400N | 2992 7360 0609 | 0463 0075 8881 | 1386 5784 6081 |
1TR | 7320 | 5707 | 2882 |
3TR | 34356 56964 65534 24446 17859 56223 43221 | 04288 70980 06935 17894 68602 99739 75096 | 09138 29824 42267 06177 59800 65514 02419 |
10TR | 71924 38789 | 20622 25196 | 99176 81004 |
15TR | 27497 | 55867 | 15160 |
30TR | 04690 | 73001 | 27525 |
2TỶ | 811903 | 686938 | 723570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep