KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL44 | 10KS44 | 24TV44 | |
100N | 33 | 09 | 37 |
200N | 494 | 107 | 315 |
400N | 6940 2881 2510 | 8689 8083 1164 | 1547 8575 2518 |
1TR | 1273 | 2740 | 0558 |
3TR | 75099 31117 24741 64398 31890 03521 33414 | 55786 72217 65538 18415 23238 97121 34319 | 31539 32776 68486 23184 51469 01263 28637 |
10TR | 28773 85647 | 21613 16440 | 17328 86431 |
15TR | 96527 | 39563 | 18373 |
30TR | 53600 | 51939 | 74952 |
2TỶ | 271098 | 220324 | 101932 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K5 | AG10K5 | 10K5 | |
100N | 07 | 71 | 39 |
200N | 609 | 787 | 560 |
400N | 1267 7821 6596 | 0608 8120 1383 | 2030 5969 2089 |
1TR | 4780 | 5023 | 6737 |
3TR | 98251 80504 05604 55975 11825 20329 41793 | 89904 55492 97430 86659 40862 95302 42091 | 16838 71671 18399 85607 92228 81982 74321 |
10TR | 04753 54462 | 65374 48421 | 97301 49010 |
15TR | 22346 | 52623 | 26270 |
30TR | 70894 | 66220 | 25037 |
2TỶ | 088383 | 672180 | 938766 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 86 | 50 | 88 |
200N | 261 | 314 | 013 |
400N | 3901 9695 1180 | 4482 3938 2883 | 7355 6270 7727 |
1TR | 5600 | 9803 | 5428 |
3TR | 72871 03243 53038 18536 71576 03569 82097 | 48007 47553 07950 07122 23352 23488 26323 | 72122 02584 87949 37661 62912 36031 11585 |
10TR | 87955 54248 | 40288 66451 | 04700 58843 |
15TR | 50033 | 38966 | 01176 |
30TR | 98427 | 52004 | 77940 |
2TỶ | 187246 | 373810 | 245324 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 39 | 99 | 66 |
200N | 520 | 708 | 329 |
400N | 8477 0641 2308 | 1979 2616 7075 | 7330 2290 2274 |
1TR | 0008 | 4285 | 1222 |
3TR | 55959 92727 65162 85921 41340 84811 93373 | 55578 33860 33987 89738 96699 16282 22967 | 70915 71679 04046 19835 02063 24120 81165 |
10TR | 58378 83109 | 06393 35103 | 30205 60619 |
15TR | 34053 | 58084 | 19985 |
30TR | 97967 | 86158 | 68476 |
2TỶ | 733939 | 860733 | 087396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | A44 | T10K4 | |
100N | 03 | 68 | 53 |
200N | 072 | 245 | 102 |
400N | 3307 8042 9932 | 2246 2318 5369 | 7282 4091 2094 |
1TR | 9742 | 9754 | 6862 |
3TR | 92452 10619 30376 43924 71301 51893 38623 | 74993 60405 32234 95977 08250 77656 56605 | 77281 91627 99002 82649 05014 86598 22683 |
10TR | 02504 48912 | 80305 12600 | 04421 74442 |
15TR | 60278 | 34501 | 75580 |
30TR | 91844 | 92532 | 64530 |
2TỶ | 394222 | 555332 | 890025 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10D | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 79 | 35 | 90 |
200N | 140 | 731 | 435 |
400N | 0612 9476 0867 | 3499 6270 2254 | 9605 4195 9216 |
1TR | 0749 | 3374 | 0228 |
3TR | 97140 85964 49143 20231 29790 23483 82091 | 97101 60850 45945 63896 50371 71118 13202 | 17135 79368 20371 93831 63132 91458 14448 |
10TR | 49428 48802 | 56164 85565 | 88624 19142 |
15TR | 71779 | 22798 | 78321 |
30TR | 37159 | 62127 | 53984 |
2TỶ | 903561 | 166861 | 058882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 74 | 72 | 15 | 03 |
200N | 074 | 424 | 950 | 953 |
400N | 3566 3025 6085 | 0409 7633 6773 | 8561 6239 9751 | 3942 6995 3056 |
1TR | 0643 | 8833 | 9319 | 0634 |
3TR | 72695 08662 08385 10893 73853 96453 13825 | 24331 16463 11450 85448 64127 39875 24858 | 29862 64563 79947 23127 94335 07394 33208 | 10965 27472 00587 26973 47803 71475 95871 |
10TR | 88854 05785 | 77733 62365 | 29786 32453 | 14644 81185 |
15TR | 22817 | 10457 | 71402 | 07356 |
30TR | 71714 | 36171 | 21227 | 84344 |
2TỶ | 251686 | 739837 | 690703 | 030933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep