KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5F2 | K22 | T05K5 | |
100N | 42 | 60 | 38 |
200N | 420 | 453 | 967 |
400N | 1928 7375 7257 | 7786 7901 8139 | 1776 0958 8112 |
1TR | 4526 | 7796 | 8259 |
3TR | 61435 73883 19392 70474 71134 28260 46570 | 99073 14532 98738 82802 22656 06599 78831 | 98345 04909 80050 14261 04398 40375 43689 |
10TR | 89924 61128 | 19069 61657 | 18510 97449 |
15TR | 51044 | 62352 | 78040 |
30TR | 54543 | 64111 | 90906 |
2TỶ | 237960 | 074608 | 747096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE5 | 5K5 | ĐL5K5 | |
100N | 38 | 74 | 69 |
200N | 211 | 127 | 540 |
400N | 8543 5668 9096 | 0879 7724 9594 | 6515 0190 8893 |
1TR | 7847 | 4815 | 5622 |
3TR | 63601 96886 91565 90413 43442 84973 04266 | 20286 66276 87106 02267 79604 09424 25960 | 46852 58193 02569 71825 55960 38503 10291 |
10TR | 38608 05418 | 71245 40690 | 25317 87679 |
15TR | 33759 | 51816 | 95496 |
30TR | 45974 | 65237 | 81440 |
2TỶ | 725503 | 317456 | 922625 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5E7 | 5K5 | 5K5 | K5T5 | |
100N | 47 | 72 | 98 | 75 |
200N | 394 | 363 | 798 | 949 |
400N | 4762 9308 1708 | 4925 3690 0036 | 9104 1135 0669 | 3912 4261 6618 |
1TR | 2209 | 9887 | 0885 | 8642 |
3TR | 39268 98476 56237 02578 77467 54227 60307 | 52099 30429 70560 35630 73008 56829 50122 | 13937 87688 35940 91344 29897 66059 50759 | 29785 13609 52392 31092 83924 27989 29110 |
10TR | 57477 89042 | 60241 42354 | 50475 57941 | 99265 37863 |
15TR | 56998 | 88996 | 59459 | 62505 |
30TR | 24205 | 96577 | 22407 | 38027 |
2TỶ | 561270 | 932656 | 227246 | 127077 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL22 | 05KS22 | 30TV22 | |
100N | 65 | 09 | 96 |
200N | 607 | 660 | 793 |
400N | 9078 5046 1127 | 3365 3500 2949 | 7671 2875 8418 |
1TR | 9224 | 0437 | 6603 |
3TR | 28043 43111 21464 04902 49135 54307 43093 | 50927 19619 31199 65217 92343 64008 69647 | 23845 83288 98317 22828 91880 14897 12143 |
10TR | 51400 83330 | 13616 05270 | 61714 61646 |
15TR | 37093 | 73169 | 47542 |
30TR | 06499 | 72438 | 42348 |
2TỶ | 150365 | 025441 | 080453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
100N | 71 | 30 | 73 |
200N | 990 | 623 | 345 |
400N | 4221 2567 9774 | 0506 4394 2047 | 8497 2164 5656 |
1TR | 4718 | 6857 | 6003 |
3TR | 66305 42230 08499 48023 34966 07830 38630 | 38701 20381 09794 86479 61387 57981 22578 | 00081 64367 92675 24373 22196 52239 73618 |
10TR | 72269 26305 | 91671 77276 | 94656 20804 |
15TR | 71795 | 51402 | 32974 |
30TR | 18114 | 13835 | 31604 |
2TỶ | 564247 | 945895 | 038239 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | T5K4 | |
100N | 02 | 16 | 12 |
200N | 093 | 099 | 410 |
400N | 8825 9135 2453 | 7832 5274 0576 | 9385 7294 0449 |
1TR | 6492 | 5372 | 3662 |
3TR | 15628 93019 25311 14890 12730 89072 17110 | 22105 76317 21582 68808 83362 55235 95520 | 61348 00418 22735 98782 07140 75562 17819 |
10TR | 77989 71783 | 52441 06900 | 70129 94501 |
15TR | 00778 | 89601 | 73487 |
30TR | 42159 | 01647 | 88555 |
2TỶ | 019035 | 881675 | 526283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5D | T5K4 | |
100N | 25 | 69 | 10 |
200N | 505 | 620 | 864 |
400N | 9841 7615 1323 | 6461 8864 0803 | 2298 0062 9842 |
1TR | 6051 | 0788 | 8230 |
3TR | 51938 57657 78930 48449 24238 98645 67409 | 30950 49752 59314 88165 36604 24935 92761 | 29549 80067 12747 72459 49611 66234 15413 |
10TR | 90537 21888 | 65496 85481 | 85966 74495 |
15TR | 46277 | 28104 | 09211 |
30TR | 84102 | 72253 | 55699 |
2TỶ | 610875 | 900871 | 963696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep