KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T10 | 10E | T10K5 | |
100N | 85 | 19 | 66 |
200N | 822 | 897 | 139 |
400N | 5136 3739 0814 | 9208 4642 8009 | 1898 4417 9842 |
1TR | 8883 | 6346 | 1607 |
3TR | 69648 43938 72403 39669 02731 25250 95905 | 76437 29951 03792 19715 37791 45360 06414 | 60903 75231 87116 20830 13093 31710 85115 |
10TR | 43296 74873 | 95181 84605 | 76203 21502 |
15TR | 28005 | 04134 | 86713 |
30TR | 98346 | 62552 | 18265 |
2TỶ | 963852 | 137749 | 980678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | C44 | T10K5 | |
100N | 21 | 48 | 97 |
200N | 034 | 915 | 718 |
400N | 0559 3776 2974 | 0282 5841 9605 | 3270 9152 9406 |
1TR | 9906 | 5106 | 8772 |
3TR | 33811 68688 76074 62104 49425 24543 13916 | 23657 91909 46487 69988 36159 09196 04177 | 22362 30822 92335 38481 04390 11374 43813 |
10TR | 00428 39371 | 55973 97508 | 69426 43788 |
15TR | 43361 | 18522 | 83123 |
30TR | 94720 | 58106 | 49209 |
2TỶ | 064305 | 747960 | 698153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10E | 10K5 | ĐL10K5 | |
100N | 16 | 15 | 08 |
200N | 589 | 483 | 749 |
400N | 6116 9689 1347 | 8876 1871 8056 | 6949 3384 7635 |
1TR | 1746 | 0930 | 3687 |
3TR | 51635 87734 36755 45218 86884 03069 65045 | 71475 28776 12039 01096 90765 16200 57248 | 02779 40923 04608 46752 90157 52716 78686 |
10TR | 45191 46495 | 49075 21719 | 47754 42666 |
15TR | 11806 | 90346 | 50533 |
30TR | 17306 | 52063 | 98839 |
2TỶ | 856381 | 637570 | 990259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 99 | 71 | 02 | 63 |
200N | 476 | 341 | 322 | 818 |
400N | 9444 1776 7685 | 3669 7805 6479 | 5064 8064 2446 | 3721 5888 3903 |
1TR | 8215 | 1379 | 1084 | 9407 |
3TR | 36253 95671 00545 42691 97861 82561 92797 | 24906 76618 89407 81066 53963 74944 76347 | 18328 61813 59296 15252 30225 78485 17251 | 98811 60417 26878 35159 49739 30157 84650 |
10TR | 11308 85459 | 01743 73430 | 92341 92527 | 32586 66433 |
15TR | 35079 | 95666 | 89607 | 47562 |
30TR | 57145 | 81289 | 54927 | 66620 |
2TỶ | 226898 | 338632 | 263059 | 561412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL43 | 10KS43 | 26TV43 | |
100N | 93 | 50 | 73 |
200N | 338 | 705 | 494 |
400N | 6527 7930 5829 | 7626 5048 4505 | 3783 3348 9664 |
1TR | 0216 | 9450 | 5207 |
3TR | 84040 40961 32296 10612 23178 70809 66768 | 25982 44653 05535 41892 66655 45524 95767 | 13839 16903 44599 45624 46487 23129 30775 |
10TR | 91560 48423 | 27906 82540 | 12189 59925 |
15TR | 58925 | 70984 | 10293 |
30TR | 11432 | 77721 | 10447 |
2TỶ | 313550 | 229954 | 116804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 06 | 14 | 37 |
200N | 612 | 013 | 673 |
400N | 6850 5406 6084 | 4623 0512 0893 | 5491 8546 2691 |
1TR | 8398 | 9900 | 7338 |
3TR | 54710 48092 87701 02882 82529 54412 03485 | 70754 86901 27960 44206 54969 95473 74160 | 69154 71647 66069 28183 99026 05914 83920 |
10TR | 23768 98569 | 54553 53928 | 82042 60545 |
15TR | 77737 | 30757 | 31344 |
30TR | 49631 | 43627 | 97856 |
2TỶ | 834019 | 030918 | 706759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 63 | 49 | 87 |
200N | 654 | 535 | 479 |
400N | 8607 0955 7731 | 0058 4463 4160 | 9656 7249 9913 |
1TR | 3851 | 2243 | 4764 |
3TR | 76259 65551 75213 68658 88779 46225 14531 | 61580 28263 32058 53248 59987 57283 00063 | 93292 41978 42118 58862 44046 04539 69956 |
10TR | 96387 84766 | 26650 42617 | 81076 30213 |
15TR | 61212 | 34556 | 21006 |
30TR | 65592 | 93594 | 24706 |
2TỶ | 330390 | 112973 | 418962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep