KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 05 | 32 | 85 |
200N | 397 | 653 | 535 |
400N | 8204 4655 3780 | 1601 9068 0184 | 2405 2188 4728 |
1TR | 0718 | 6887 | 6476 |
3TR | 18774 86924 73252 82993 99643 61694 91199 | 25640 39134 95985 34271 05764 13797 88583 | 46023 95806 39023 82714 36374 37366 67384 |
10TR | 59672 72115 | 62998 45340 | 88164 10007 |
15TR | 47612 | 37726 | 69091 |
30TR | 49561 | 06732 | 60616 |
2TỶ | 498523 | 400887 | 478284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T02K4 | |
100N | 95 | 56 | 65 |
200N | 920 | 443 | 205 |
400N | 9157 9999 0416 | 4184 5097 8065 | 4855 2877 6928 |
1TR | 6687 | 7637 | 1616 |
3TR | 25795 53162 69602 12317 55099 58425 40357 | 58620 36723 34962 06945 16925 51307 65858 | 41074 04078 22705 35452 61555 80551 26277 |
10TR | 83194 56382 | 15621 83520 | 86262 94721 |
15TR | 91301 | 53994 | 50135 |
30TR | 00642 | 46086 | 64319 |
2TỶ | 783280 | 178338 | 098392 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2E2 | C09 | T02K4 | |
100N | 99 | 80 | 66 |
200N | 677 | 559 | 491 |
400N | 7635 9133 0512 | 9713 1308 8940 | 4445 2367 2473 |
1TR | 2481 | 3840 | 1327 |
3TR | 97307 16494 20010 01681 79322 34354 17578 | 05786 66541 15688 62214 99443 36993 44861 | 64935 89438 19945 94280 33516 14691 60784 |
10TR | 29489 69938 | 58687 52908 | 89937 30524 |
15TR | 13401 | 73050 | 34991 |
30TR | 97083 | 71393 | 18022 |
2TỶ | 030808 | 967151 | 507448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2D | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 73 | 00 | 53 |
200N | 197 | 579 | 649 |
400N | 2167 4277 4440 | 4319 7754 6338 | 0388 3477 6785 |
1TR | 5066 | 4370 | 9101 |
3TR | 41571 11259 74694 74002 13307 34936 37042 | 60495 07543 39708 12761 04112 25371 68047 | 75828 52389 84751 02330 82398 97474 54590 |
10TR | 00907 35856 | 87452 70322 | 00642 16758 |
15TR | 39858 | 65139 | 34181 |
30TR | 61246 | 26143 | 91989 |
2TỶ | 592399 | 182108 | 648630 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | M2K4 | K4T2 | |
100N | 01 | 14 | 25 | 96 |
200N | 653 | 477 | 411 | 427 |
400N | 5241 0524 9780 | 1167 4244 5597 | 0166 7444 1687 | 1012 2465 3349 |
1TR | 1510 | 4382 | 2841 | 3581 |
3TR | 04647 02526 27918 16336 04368 02516 81654 | 17186 45368 29558 23244 90007 71476 00656 | 48820 34051 87112 19314 75889 94417 74821 | 58330 56783 32043 12701 65769 57895 19147 |
10TR | 13628 68103 | 72345 04593 | 86818 30876 | 72133 39575 |
15TR | 05500 | 74704 | 65439 | 34224 |
30TR | 16663 | 85775 | 20810 | 62292 |
2TỶ | 387753 | 702814 | 926394 | 071787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL08 | 02KS08 | 26TV08 | |
100N | 00 | 63 | 68 |
200N | 407 | 813 | 558 |
400N | 3000 2275 7936 | 4208 0975 0030 | 6459 0356 7091 |
1TR | 0270 | 9822 | 2932 |
3TR | 22448 80103 65913 61784 67937 69877 11888 | 55404 80261 35639 30029 20216 68917 10992 | 36112 13887 66196 97450 33188 14475 48605 |
10TR | 24074 80648 | 85476 86144 | 41855 24744 |
15TR | 84061 | 23038 | 81361 |
30TR | 21640 | 73873 | 42906 |
2TỶ | 246761 | 082311 | 615486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
100N | 60 | 50 | 54 |
200N | 557 | 032 | 130 |
400N | 8982 7096 6372 | 4664 6605 3991 | 1455 7418 3396 |
1TR | 3959 | 0350 | 8920 |
3TR | 40554 58588 83558 44883 41904 06340 86027 | 88244 83880 99182 62630 78031 28130 09345 | 85829 03021 58261 84171 87616 13911 06601 |
10TR | 11872 83862 | 76037 37855 | 63405 14538 |
15TR | 40881 | 29839 | 15056 |
30TR | 38759 | 70623 | 65371 |
2TỶ | 092836 | 464115 | 668746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep