KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T05 | |
100N | 80 | 09 | 66 |
200N | 434 | 147 | 847 |
400N | 8277 1413 8077 | 2410 0949 3572 | 1636 8776 8030 |
1TR | 9476 | 1994 | 6968 |
3TR | 45051 38018 29120 70924 30539 65302 95286 | 76620 57018 97806 15892 59452 11551 05410 | 29042 23770 05988 59777 28744 55545 72730 |
10TR | 41485 66759 | 90250 17168 | 58311 49054 |
15TR | 33006 | 13288 | 13693 |
30TR | 91395 | 39560 | 88914 |
2TỶ | 095768 | 083262 | 929575 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T4 | 4E | T04K5 | |
100N | 17 | 11 | 13 |
200N | 452 | 456 | 501 |
400N | 5613 0955 0256 | 2545 7106 5472 | 8413 7968 1337 |
1TR | 8872 | 2117 | 0251 |
3TR | 21062 08248 98960 30494 68640 06537 13134 | 10498 10850 11232 54256 34370 77924 69641 | 77295 21304 93880 04719 30222 56271 05455 |
10TR | 94885 13239 | 83058 68758 | 23646 66800 |
15TR | 04699 | 93468 | 29271 |
30TR | 54584 | 66672 | 21272 |
2TỶ | 256341 | 837205 | 917246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4E2 | M18 | T04K5 | |
100N | 84 | 20 | 94 |
200N | 192 | 102 | 916 |
400N | 2368 1163 4408 | 8407 6735 6117 | 3293 3202 4784 |
1TR | 8791 | 7669 | 7816 |
3TR | 47392 02137 22834 60790 44629 42196 45200 | 55317 12093 24310 45823 05544 81788 33350 | 59920 98326 16290 11488 04122 06930 16430 |
10TR | 71102 35641 | 55221 18891 | 09867 63819 |
15TR | 37703 | 09522 | 98824 |
30TR | 52010 | 96989 | 47368 |
2TỶ | 691898 | 394595 | 971027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4D | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 19 | 57 | 89 |
200N | 901 | 943 | 033 |
400N | 0844 6881 2558 | 3011 6084 4078 | 3154 5147 8846 |
1TR | 9683 | 3713 | 5593 |
3TR | 22094 59774 42141 09649 28627 83820 86253 | 59073 34215 32412 35395 40371 83788 29271 | 08105 50174 83454 10230 86905 18272 53470 |
10TR | 85621 40652 | 83568 29242 | 35411 79618 |
15TR | 46948 | 60445 | 92349 |
30TR | 01855 | 06222 | 17277 |
2TỶ | 648030 | 145183 | 273978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
100N | 13 | 21 | 65 | 49 |
200N | 318 | 199 | 167 | 598 |
400N | 7096 7394 6615 | 2092 8927 6409 | 3028 8746 1840 | 6145 8692 8110 |
1TR | 4532 | 4938 | 9353 | 2279 |
3TR | 07790 40209 61228 37673 57914 42128 92859 | 31643 07489 64673 47382 96934 10563 02664 | 29867 71912 87224 75601 65025 52290 83146 | 33183 84866 58042 60278 61143 31128 60898 |
10TR | 74615 00541 | 77993 59451 | 53915 09439 | 45062 92670 |
15TR | 11830 | 07498 | 20323 | 81459 |
30TR | 66632 | 70365 | 38177 | 87468 |
2TỶ | 642041 | 717253 | 190326 | 381550 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL17 | 04KS17 | 22TV17 | |
100N | 63 | 41 | 64 |
200N | 891 | 253 | 911 |
400N | 1567 2315 9523 | 9817 7215 3646 | 7885 5199 2805 |
1TR | 8223 | 7263 | 2354 |
3TR | 52228 76410 34361 39796 46009 12766 51281 | 61617 63176 59689 93147 92889 77490 76336 | 17878 10332 18452 60742 64060 41776 66389 |
10TR | 42113 98703 | 97453 37419 | 41795 68110 |
15TR | 43732 | 05794 | 81911 |
30TR | 57590 | 24528 | 68217 |
2TỶ | 650883 | 587084 | 763271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 47 | 23 | 11 |
200N | 731 | 942 | 348 |
400N | 5555 0175 0936 | 5139 4531 6966 | 4922 1591 0848 |
1TR | 4993 | 5990 | 6941 |
3TR | 37278 23714 54008 12456 40735 47834 53987 | 21420 27656 45613 41367 79203 61908 11851 | 68595 70163 53729 14341 43963 12783 88160 |
10TR | 30059 88059 | 90142 90815 | 57974 15875 |
15TR | 42689 | 88267 | 57856 |
30TR | 39678 | 03117 | 12542 |
2TỶ | 803830 | 233680 | 023298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep