KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 18 | 51 | 23 |
200N | 127 | 275 | 736 |
400N | 5646 1982 8921 | 1978 2959 4750 | 2110 1246 8020 |
1TR | 9422 | 3099 | 2484 |
3TR | 56281 04368 03569 05215 14965 40333 31926 | 91971 55184 12502 40554 97293 68397 79865 | 97537 47003 51057 29032 87014 25818 97097 |
10TR | 42990 65270 | 85190 90551 | 31450 75835 |
15TR | 93273 | 75179 | 51950 |
30TR | 92762 | 97620 | 39653 |
2TỶ | 051061 | 444766 | 896358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31-T8 | 8A | T8-K1 | |
100N | 23 | 97 | 92 |
200N | 591 | 047 | 757 |
400N | 8488 1884 7686 | 3876 6579 8107 | 0287 8517 4115 |
1TR | 5471 | 0591 | 3097 |
3TR | 76138 30978 10789 91384 03150 62532 77469 | 06056 44831 83325 66613 81414 84157 60356 | 72706 63828 16668 02197 56222 75739 64505 |
10TR | 54487 90565 | 79640 56657 | 02921 23201 |
15TR | 61539 | 29630 | 15314 |
30TR | 54552 | 64001 | 01663 |
2TỶ | 062915 | 147881 | 309297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7F2 | N31 | T07K5 | |
100N | 25 | 33 | 79 |
200N | 868 | 605 | 328 |
400N | 1929 2711 0995 | 6225 7791 0645 | 4567 7086 2019 |
1TR | 0413 | 8645 | 3787 |
3TR | 40517 49833 99602 02727 26658 73245 21861 | 51480 63058 53652 29984 69443 97613 85085 | 10042 77050 45357 14543 94582 72965 78261 |
10TR | 71494 95150 | 50862 88929 | 36298 84685 |
15TR | 88232 | 38145 | 38759 |
30TR | 29771 | 22933 | 32181 |
2TỶ | 104822 | 713613 | 956692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE7 | 7K5 | ĐL7K5 | |
100N | 84 | 85 | 41 |
200N | 807 | 930 | 330 |
400N | 1599 8273 0240 | 4905 7462 7034 | 4786 8703 4401 |
1TR | 0623 | 2175 | 5574 |
3TR | 95084 89292 73737 39858 45678 46101 94679 | 72323 63277 48669 58783 49210 06316 07735 | 62612 44307 11180 20906 00264 47844 74430 |
10TR | 92114 61985 | 80863 30740 | 09414 93833 |
15TR | 23020 | 07503 | 15229 |
30TR | 82488 | 02679 | 32623 |
2TỶ | 973128 | 228478 | 971491 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7E7 | 7K5 | 7K5N23 | K5T7 | |
100N | 50 | 90 | 25 | 65 |
200N | 457 | 744 | 756 | 131 |
400N | 9499 8314 5716 | 4854 5387 9358 | 4263 2239 2942 | 5660 8701 6167 |
1TR | 2361 | 2576 | 2929 | 2102 |
3TR | 29406 34626 68997 08404 85195 60456 90374 | 24994 07360 84444 02416 67125 70543 49200 | 98415 93164 55141 83372 33834 42466 42522 | 90970 76538 17771 76974 43511 67340 85096 |
10TR | 43278 48547 | 42416 08762 | 09420 50650 | 33316 93129 |
15TR | 17236 | 30805 | 24574 | 17284 |
30TR | 17982 | 38743 | 74983 | 86891 |
2TỶ | 584073 | 752143 | 968129 | 555050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL30 | 07K30 | 32TV30 | |
100N | 36 | 41 | 31 |
200N | 858 | 723 | 788 |
400N | 1016 5063 1939 | 7464 3774 6951 | 5641 7769 3042 |
1TR | 1328 | 3172 | 8950 |
3TR | 10848 85401 01326 52116 58949 92489 55083 | 62323 97823 22123 30183 04901 54050 74741 | 11756 73694 61340 88356 08600 88283 98518 |
10TR | 07504 51527 | 95651 92218 | 70010 92759 |
15TR | 04072 | 32061 | 53456 |
30TR | 92153 | 82175 | 22968 |
2TỶ | 123212 | 005463 | 174941 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
100N | 79 | 21 | 91 |
200N | 658 | 471 | 662 |
400N | 8401 9788 0574 | 8095 1118 0566 | 6188 2071 0536 |
1TR | 0950 | 4422 | 3175 |
3TR | 72364 13949 52014 81731 84937 28746 07809 | 21974 77547 00767 30522 15702 87400 82777 | 19559 23975 30530 22099 13083 00633 49157 |
10TR | 01408 70139 | 37355 19602 | 04149 08881 |
15TR | 22050 | 04513 | 73084 |
30TR | 38215 | 55531 | 08015 |
2TỶ | 868737 | 067494 | 108873 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep