KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11A2 | H44 | T11K1 | |
100N | 48 | 02 | 87 |
200N | 781 | 803 | 154 |
400N | 9651 6972 8686 | 8857 9187 6954 | 1281 6681 1260 |
1TR | 2746 | 9447 | 7696 |
3TR | 70839 68180 36164 86260 12108 47079 70672 | 41654 71038 66880 87775 80724 14776 79806 | 85234 48781 26876 67616 91433 30016 41277 |
10TR | 09731 25183 | 60351 89024 | 75198 55893 |
15TR | 97123 | 73263 | 91392 |
30TR | 88768 | 24510 | 87253 |
2TỶ | 054927 | 898040 | 563396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA11 | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 29 | 54 | 90 |
200N | 748 | 194 | 334 |
400N | 0127 8158 9247 | 1027 7869 9557 | 8126 4135 4632 |
1TR | 5545 | 6246 | 6271 |
3TR | 59336 03365 22620 71140 65296 49713 56844 | 40038 74012 22111 55407 31241 18704 06755 | 59172 41050 06677 47481 99340 90026 62009 |
10TR | 28928 77892 | 83330 31238 | 97836 28720 |
15TR | 48241 | 77223 | 38119 |
30TR | 88378 | 61236 | 30357 |
2TỶ | 468650 | 962273 | 965863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10E7 | 10K5 | 10K5 | K5T10 | |
100N | 80 | 07 | 04 | 19 |
200N | 334 | 913 | 456 | 480 |
400N | 0330 2523 0895 | 0717 0499 1654 | 5062 4542 6662 | 3889 2382 0369 |
1TR | 3804 | 8260 | 5842 | 2032 |
3TR | 36483 53482 08894 71218 77009 71110 67237 | 57224 86948 58504 92662 68998 05167 86726 | 19027 44778 13021 58458 73752 20961 40075 | 52228 64249 73940 02809 16841 68839 61215 |
10TR | 27873 39847 | 58453 04243 | 55093 24175 | 33425 71237 |
15TR | 67494 | 01446 | 07781 | 56633 |
30TR | 38627 | 77539 | 27335 | 58066 |
2TỶ | 057964 | 270610 | 355172 | 411083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL44 | 10KS44 | 29TV44 | |
100N | 79 | 13 | 57 |
200N | 277 | 289 | 943 |
400N | 2015 0004 9892 | 5236 2447 0962 | 5973 1879 8792 |
1TR | 2471 | 7111 | 3214 |
3TR | 68628 56911 48525 38116 50157 36412 84575 | 82505 03994 27376 15273 87136 86130 56389 | 90407 36332 85484 74630 79356 30474 83737 |
10TR | 50245 53494 | 94944 37831 | 30538 17821 |
15TR | 01736 | 50196 | 99367 |
30TR | 85259 | 59065 | 37910 |
2TỶ | 766039 | 591363 | 062743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K5 | AG10K5 | 10K5 | |
100N | 01 | 04 | 84 |
200N | 225 | 107 | 166 |
400N | 0999 3363 9416 | 3626 8823 7105 | 3798 3477 0871 |
1TR | 2984 | 2781 | 4771 |
3TR | 32615 92912 33303 56570 99197 44420 48029 | 10493 42697 65384 66661 65019 73563 32188 | 53845 45301 23660 99310 45181 36849 74390 |
10TR | 83653 52839 | 66572 93665 | 83170 20120 |
15TR | 58486 | 25787 | 72540 |
30TR | 25131 | 25958 | 47214 |
2TỶ | 754859 | 123007 | 351713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | T10K4 | |
100N | 07 | 11 | 07 |
200N | 851 | 883 | 990 |
400N | 2223 6713 7394 | 8222 9466 9783 | 7046 9068 1311 |
1TR | 4799 | 8323 | 1265 |
3TR | 00168 18703 48937 76458 73846 86939 29490 | 45238 26594 58656 61424 80867 51833 96722 | 03397 75667 45575 32525 50980 84986 01763 |
10TR | 06935 12792 | 75329 88059 | 00320 45227 |
15TR | 49582 | 94497 | 61118 |
30TR | 25426 | 46763 | 99536 |
2TỶ | 222768 | 994427 | 972537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 66 | 01 | 45 |
200N | 376 | 476 | 741 |
400N | 2759 6640 1256 | 0848 8993 6380 | 8023 5624 6676 |
1TR | 6714 | 3055 | 3719 |
3TR | 91868 77328 47324 48575 64344 65855 60580 | 37991 37196 35897 68896 59566 16282 98932 | 02969 57521 14640 24458 95740 48999 49783 |
10TR | 43534 78514 | 90934 40598 | 79449 30288 |
15TR | 48471 | 32626 | 64829 |
30TR | 90463 | 78137 | 57874 |
2TỶ | 975340 | 016853 | 928537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep