KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | N14 | T04K1 | |
100N | 90 | 05 | 81 |
200N | 064 | 517 | 882 |
400N | 6426 7669 7549 | 8956 6664 6311 | 9994 3093 8288 |
1TR | 1024 | 0711 | 0556 |
3TR | 07989 15931 86157 15220 80132 42218 77636 | 32846 19556 53741 08195 53311 42882 10382 | 48274 07696 97500 29823 86517 06747 09571 |
10TR | 18219 22169 | 50031 22643 | 44436 56518 |
15TR | 28645 | 17419 | 90412 |
30TR | 90215 | 31691 | 69187 |
2TỶ | 551507 | 456415 | 011125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA4 | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 18 | 44 | 51 |
200N | 563 | 665 | 744 |
400N | 3995 1594 9530 | 3597 6788 1166 | 3670 2973 2816 |
1TR | 9828 | 3448 | 9293 |
3TR | 94304 27965 77436 81476 08179 59621 85326 | 00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 | 77005 62524 08269 19084 42312 19967 20655 |
10TR | 98453 21027 | 50902 79688 | 17273 74770 |
15TR | 36977 | 47262 | 99109 |
30TR | 49139 | 17164 | 61504 |
2TỶ | 614257 | 775410 | 271310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1N23 | K1T4 | |
100N | 94 | 77 | 13 | 69 |
200N | 822 | 355 | 292 | 627 |
400N | 2009 3534 1391 | 3333 6503 5091 | 1202 9836 9913 | 2676 1927 3513 |
1TR | 9752 | 0193 | 8949 | 3609 |
3TR | 02914 85150 64414 92389 87819 88191 03267 | 43773 74355 88625 52950 50334 62642 66521 | 15561 81974 00493 71808 98985 32122 44349 | 35278 53217 31983 85971 24044 16809 41423 |
10TR | 40381 81358 | 86931 25020 | 15079 13172 | 72407 06865 |
15TR | 58896 | 31202 | 37703 | 96626 |
30TR | 52858 | 65940 | 37286 | 47300 |
2TỶ | 819946 | 963848 | 406808 | 263153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL13 | 03K13 | 32TV13 | |
100N | 69 | 96 | 39 |
200N | 033 | 745 | 749 |
400N | 1617 2810 5954 | 0652 0196 9769 | 6463 0793 9663 |
1TR | 4100 | 3547 | 3948 |
3TR | 57152 39247 83251 68935 13164 97257 14012 | 99151 10020 73658 95037 88884 36885 00966 | 42057 29104 82202 66545 90760 85462 65857 |
10TR | 65458 09404 | 68006 72815 | 15587 78216 |
15TR | 80590 | 14209 | 45803 |
30TR | 29117 | 78290 | 43535 |
2TỶ | 734813 | 439415 | 886216 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K5 | AG-3K5 | 3K5 | |
100N | 97 | 84 | 89 |
200N | 373 | 760 | 954 |
400N | 3716 8378 0889 | 7213 2599 0582 | 3621 5712 9408 |
1TR | 7990 | 7940 | 4886 |
3TR | 21038 91308 31686 96582 81232 17138 65740 | 72942 71189 44904 84839 74907 86509 66287 | 10213 92239 34132 90555 31094 72330 83866 |
10TR | 34911 86574 | 78879 63297 | 16808 90288 |
15TR | 48182 | 99577 | 94209 |
30TR | 34483 | 54450 | 26449 |
2TỶ | 335586 | 304077 | 598430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K5 | K5T3 | K5T3 | |
100N | 91 | 38 | 83 |
200N | 919 | 352 | 803 |
400N | 5006 4701 7159 | 9886 9061 5350 | 2915 9757 0435 |
1TR | 5217 | 0679 | 5126 |
3TR | 89859 65699 62607 14478 08067 93880 01918 | 56401 79336 82352 35579 84848 80813 06543 | 00668 66990 36948 38646 58570 04407 97637 |
10TR | 39341 17128 | 34956 97110 | 04003 99122 |
15TR | 61404 | 49861 | 08622 |
30TR | 31151 | 38436 | 72092 |
2TỶ | 379867 | 510899 | 496694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13-T3 | 3D | T3-K4 | |
100N | 32 | 87 | 36 |
200N | 472 | 857 | 391 |
400N | 7712 2376 8559 | 6392 8476 6415 | 3498 4372 1002 |
1TR | 8076 | 8740 | 0834 |
3TR | 17323 80909 98480 91826 60817 87566 34910 | 73114 23449 16872 57744 20654 55842 54607 | 78763 18433 36845 37733 22580 64529 18829 |
10TR | 61080 47571 | 12493 72374 | 98365 66108 |
15TR | 83540 | 67958 | 75143 |
30TR | 47169 | 37986 | 51119 |
2TỶ | 479410 | 414948 | 043286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep