KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | B14 | T04K1 | |
100N | 67 | 77 | 67 |
200N | 328 | 740 | 295 |
400N | 9427 4825 6222 | 6433 5510 5551 | 8887 5926 8824 |
1TR | 9299 | 6895 | 6667 |
3TR | 42792 94238 47294 21925 50101 95629 08026 | 60471 10239 62221 77961 61442 16537 54927 | 41716 27228 55295 49221 88262 84579 96313 |
10TR | 60306 09584 | 57858 44925 | 96296 64374 |
15TR | 95415 | 00293 | 72703 |
30TR | 18385 | 78292 | 25257 |
2TỶ | 897149 | 191336 | 867367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA4 | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 69 | 57 | 15 |
200N | 175 | 841 | 818 |
400N | 9365 5650 9871 | 4146 7449 8540 | 6027 6782 7236 |
1TR | 0313 | 9202 | 1039 |
3TR | 55968 50111 32731 13969 00207 77871 56270 | 41658 54237 40059 87936 40162 37182 75491 | 48425 85110 33955 06162 11164 65113 01493 |
10TR | 93157 45432 | 61172 68051 | 47613 86786 |
15TR | 21531 | 05789 | 93606 |
30TR | 96339 | 03867 | 99346 |
2TỶ | 521831 | 596438 | 524220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1 | K1T4 | |
100N | 97 | 50 | 99 | 45 |
200N | 434 | 971 | 878 | 745 |
400N | 9407 0471 6865 | 2620 7067 1350 | 1252 5570 6950 | 4212 8700 9648 |
1TR | 5358 | 7666 | 8195 | 7815 |
3TR | 72353 58018 32863 14074 66620 55186 22475 | 88357 04907 50631 97353 65902 40353 34147 | 63166 81991 42249 33815 36993 75172 53817 | 22120 37453 18221 81412 86127 61233 99573 |
10TR | 33368 58955 | 65991 53594 | 82824 04870 | 79725 20435 |
15TR | 18495 | 08143 | 96410 | 08200 |
30TR | 12815 | 47208 | 07730 | 85319 |
2TỶ | 653215 | 361417 | 237191 | 512968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL14 | 04KS14 | 25TV14 | |
100N | 48 | 45 | 50 |
200N | 213 | 938 | 660 |
400N | 6521 9950 4377 | 8759 8047 8068 | 1014 9174 7730 |
1TR | 8776 | 8268 | 4497 |
3TR | 15735 43509 73646 76604 93967 69786 83421 | 50475 37979 89836 93777 90502 09471 53043 | 44717 48498 37118 94051 31597 02607 99623 |
10TR | 14472 84545 | 81785 13856 | 54404 03095 |
15TR | 51525 | 54647 | 92032 |
30TR | 00997 | 70229 | 17494 |
2TỶ | 955109 | 862587 | 429078 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K5 | AG3K5 | 3K5 | |
100N | 48 | 21 | 05 |
200N | 645 | 372 | 419 |
400N | 9539 3040 6957 | 1617 8938 9604 | 4226 0134 9302 |
1TR | 7712 | 3958 | 4865 |
3TR | 29113 76985 80417 71611 47652 69725 87897 | 11605 08379 39053 83607 43431 75170 57290 | 39159 64379 95696 89870 15624 75151 57144 |
10TR | 71022 86048 | 57633 83530 | 52947 03575 |
15TR | 49944 | 45386 | 54374 |
30TR | 72812 | 04953 | 71967 |
2TỶ | 377909 | 379021 | 021692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K5 | K5T3 | K5T03 | |
100N | 65 | 34 | 03 |
200N | 671 | 205 | 768 |
400N | 9176 2798 0557 | 1812 0269 3145 | 5734 8532 0702 |
1TR | 8176 | 6301 | 5678 |
3TR | 53800 44242 04363 74386 08414 93470 28491 | 14061 86141 53476 13039 28404 84641 42524 | 41651 69974 55816 40294 66551 89166 71754 |
10TR | 80992 14451 | 25531 69735 | 73581 48053 |
15TR | 05676 | 81566 | 82708 |
30TR | 77332 | 85380 | 31076 |
2TỶ | 517911 | 964433 | 149288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T3 | 3E | T03K5 | |
100N | 56 | 68 | 31 |
200N | 411 | 439 | 260 |
400N | 5461 2014 5536 | 3316 5057 0433 | 7571 2548 7191 |
1TR | 2183 | 8089 | 8361 |
3TR | 68963 43783 82898 94778 80454 97133 36293 | 32130 11868 02260 78474 00636 01506 88960 | 63047 03739 93735 58697 90725 11828 97666 |
10TR | 28003 59210 | 48516 59477 | 22506 59131 |
15TR | 50367 | 38523 | 63821 |
30TR | 96907 | 69616 | 13111 |
2TỶ | 773169 | 675302 | 660365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep