KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 06 | 97 | 48 |
200N | 054 | 406 | 575 |
400N | 3246 8330 0952 | 6018 1944 1260 | 1562 2596 2101 |
1TR | 9152 | 1678 | 6570 |
3TR | 93529 71806 29116 19195 57584 44563 73177 | 20150 15052 44983 78899 41981 04389 88860 | 05692 99188 73908 67060 17668 85524 30805 |
10TR | 60894 66914 | 53733 45324 | 99808 09458 |
15TR | 13687 | 99044 | 76405 |
30TR | 42683 | 94454 | 68260 |
2TỶ | 556380 | 315434 | 741306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T07 | 7A | T7K1 | |
100N | 14 | 79 | 16 |
200N | 768 | 046 | 237 |
400N | 3604 3325 1549 | 8056 5114 0440 | 4717 2036 7290 |
1TR | 6165 | 4937 | 8336 |
3TR | 25510 53538 66093 84586 91196 14055 60937 | 33577 47371 08291 88078 07524 94330 97835 | 78656 00176 08819 06676 91831 58605 66342 |
10TR | 37023 88479 | 01469 83834 | 47330 46091 |
15TR | 32678 | 03402 | 27282 |
30TR | 25016 | 17448 | 27802 |
2TỶ | 860656 | 079940 | 286988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7A2 | K27 | 12T07K1 | |
100N | 38 | 58 | 83 |
200N | 936 | 221 | 180 |
400N | 2864 9977 8059 | 0903 7404 1605 | 7752 3538 0902 |
1TR | 9086 | 7332 | 3997 |
3TR | 81144 06777 56354 86436 31808 13874 93262 | 78849 04368 44429 68954 65448 99497 74639 | 91257 10226 09151 26560 06924 37849 35284 |
10TR | 59761 67385 | 46307 55991 | 19549 79525 |
15TR | 99388 | 65079 | 35257 |
30TR | 41704 | 92494 | 82322 |
2TỶ | 542070 | 550740 | 614294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-7K1 | 7K1 | ĐL-7K1 | |
100N | 27 | 74 | 10 |
200N | 001 | 860 | 287 |
400N | 6200 2893 9837 | 5858 4676 2895 | 7646 9708 2042 |
1TR | 0762 | 8328 | 6349 |
3TR | 25149 42892 14866 83369 29105 75153 13607 | 88747 27958 57507 62586 37674 84940 05941 | 91589 35242 90153 12676 17878 86735 17345 |
10TR | 49053 96644 | 72945 40184 | 07049 90150 |
15TR | 96882 | 49414 | 95671 |
30TR | 46647 | 94849 | 73389 |
2TỶ | 450902 | 750834 | 143283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | 6K5 | K5T6 | |
100N | 13 | 30 | 86 | 02 |
200N | 675 | 466 | 654 | 798 |
400N | 0135 8296 6405 | 1338 9515 8228 | 9111 3708 3250 | 7773 1180 7225 |
1TR | 8498 | 4380 | 8810 | 8239 |
3TR | 36012 59859 94780 23971 63205 86806 69110 | 79099 81859 88061 96006 98657 87274 21785 | 43237 43278 31892 02081 32883 53937 16275 | 08340 24924 12014 62521 49216 89484 31674 |
10TR | 19308 77910 | 69863 75316 | 95538 43771 | 96768 33181 |
15TR | 38396 | 64514 | 75200 | 02417 |
30TR | 62475 | 33999 | 57449 | 40033 |
2TỶ | 755211 | 585640 | 763049 | 880414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL26 | 06KS26 | 21TV26 | |
100N | 14 | 73 | 12 |
200N | 247 | 575 | 739 |
400N | 8513 9767 4816 | 8594 6002 7439 | 0191 8927 3220 |
1TR | 4911 | 7598 | 2380 |
3TR | 15724 08522 62958 98805 63481 43467 04494 | 76172 85708 31521 78011 44416 16264 81856 | 47006 84427 91467 20989 71471 94175 54549 |
10TR | 58218 64246 | 42308 58152 | 71802 94484 |
15TR | 35669 | 80244 | 02777 |
30TR | 15198 | 02024 | 33165 |
2TỶ | 923937 | 210832 | 061735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
100N | 93 | 51 | 69 |
200N | 351 | 560 | 237 |
400N | 6735 4945 5433 | 1006 7525 9880 | 8297 1651 7123 |
1TR | 2705 | 6581 | 3023 |
3TR | 65795 74393 55387 38802 52211 68225 36386 | 63674 18503 99010 08830 37535 30861 92839 | 51148 10755 70880 71738 86063 62709 95276 |
10TR | 98166 11859 | 67171 76524 | 35448 87501 |
15TR | 20645 | 94953 | 83536 |
30TR | 09528 | 12452 | 66264 |
2TỶ | 826320 | 718576 | 839747 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep