KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | 6K5 | K5T6 | |
100N | 13 | 30 | 86 | 02 |
200N | 675 | 466 | 654 | 798 |
400N | 0135 8296 6405 | 1338 9515 8228 | 9111 3708 3250 | 7773 1180 7225 |
1TR | 8498 | 4380 | 8810 | 8239 |
3TR | 36012 59859 94780 23971 63205 86806 69110 | 79099 81859 88061 96006 98657 87274 21785 | 43237 43278 31892 02081 32883 53937 16275 | 08340 24924 12014 62521 49216 89484 31674 |
10TR | 19308 77910 | 69863 75316 | 95538 43771 | 96768 33181 |
15TR | 38396 | 64514 | 75200 | 02417 |
30TR | 62475 | 33999 | 57449 | 40033 |
2TỶ | 755211 | 585640 | 763049 | 880414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL26 | 06KS26 | 21TV26 | |
100N | 14 | 73 | 12 |
200N | 247 | 575 | 739 |
400N | 8513 9767 4816 | 8594 6002 7439 | 0191 8927 3220 |
1TR | 4911 | 7598 | 2380 |
3TR | 15724 08522 62958 98805 63481 43467 04494 | 76172 85708 31521 78011 44416 16264 81856 | 47006 84427 91467 20989 71471 94175 54549 |
10TR | 58218 64246 | 42308 58152 | 71802 94484 |
15TR | 35669 | 80244 | 02777 |
30TR | 15198 | 02024 | 33165 |
2TỶ | 923937 | 210832 | 061735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
100N | 93 | 51 | 69 |
200N | 351 | 560 | 237 |
400N | 6735 4945 5433 | 1006 7525 9880 | 8297 1651 7123 |
1TR | 2705 | 6581 | 3023 |
3TR | 65795 74393 55387 38802 52211 68225 36386 | 63674 18503 99010 08830 37535 30861 92839 | 51148 10755 70880 71738 86063 62709 95276 |
10TR | 98166 11859 | 67171 76524 | 35448 87501 |
15TR | 20645 | 94953 | 83536 |
30TR | 09528 | 12452 | 66264 |
2TỶ | 826320 | 718576 | 839747 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 63 | 58 | 10 |
200N | 322 | 875 | 977 |
400N | 5928 6615 3540 | 0032 8728 7368 | 1313 7627 6070 |
1TR | 4519 | 8458 | 6481 |
3TR | 65056 49057 57502 59652 07851 20336 80354 | 11050 08748 11037 27638 50038 53625 80699 | 09575 18606 39030 78599 58305 65035 79618 |
10TR | 69053 90788 | 96874 53051 | 43904 56474 |
15TR | 24685 | 74160 | 93218 |
30TR | 16147 | 85899 | 05702 |
2TỶ | 785876 | 853934 | 646034 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T06 | 6D | T6K4 | |
100N | 81 | 19 | 61 |
200N | 814 | 488 | 687 |
400N | 6802 1826 3321 | 5686 1352 4208 | 0059 8799 2753 |
1TR | 3991 | 6507 | 4128 |
3TR | 26255 26311 87302 97456 05571 95066 63748 | 92409 03943 32600 90785 62553 57120 89166 | 41805 87258 37348 30719 91724 49845 97758 |
10TR | 60053 85809 | 99200 47780 | 45817 42180 |
15TR | 40920 | 45120 | 55099 |
30TR | 82554 | 87486 | 68301 |
2TỶ | 622519 | 161709 | 683756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | K26 | 12T06K4 | |
100N | 65 | 98 | 88 |
200N | 859 | 039 | 743 |
400N | 8705 8002 8449 | 3423 1865 6624 | 5450 8570 7542 |
1TR | 4225 | 7958 | 8472 |
3TR | 39870 08012 98088 81139 10034 51985 35790 | 09975 38573 36772 81536 16789 68185 11469 | 73040 68258 52770 84180 93360 04394 19915 |
10TR | 31053 97576 | 14007 95738 | 94825 39191 |
15TR | 93217 | 00060 | 98574 |
30TR | 15583 | 37234 | 61565 |
2TỶ | 254024 | 647448 | 287036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-6K4 | 6K4 | ĐL-6K4 | |
100N | 50 | 67 | 17 |
200N | 609 | 870 | 308 |
400N | 2277 8800 4849 | 7037 6819 2838 | 6861 5654 7297 |
1TR | 0202 | 2956 | 1920 |
3TR | 85784 98937 48140 89858 81488 96233 57005 | 20095 13158 32246 01565 36127 13125 08362 | 07829 69283 13575 14447 17900 72117 59209 |
10TR | 51626 73368 | 55594 66761 | 80073 92352 |
15TR | 62169 | 22866 | 05298 |
30TR | 20064 | 15561 | 63742 |
2TỶ | 738132 | 264915 | 484018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep