KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | L27 | T07K1 | |
100N | 73 | 92 | 01 |
200N | 659 | 555 | 152 |
400N | 0159 2479 3182 | 8641 5961 1814 | 9675 5275 3309 |
1TR | 3229 | 1754 | 0279 |
3TR | 34511 98480 29747 74959 85980 34105 65378 | 51229 71592 99333 93209 35984 54595 78266 | 36253 34676 59588 81305 53979 39893 11204 |
10TR | 43937 05909 | 11249 24856 | 13642 77965 |
15TR | 68539 | 01747 | 41558 |
30TR | 22564 | 92230 | 56191 |
2TỶ | 310311 | 776565 | 183305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA7 | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 08 | 17 | 76 |
200N | 571 | 308 | 067 |
400N | 2561 5946 0879 | 5224 3963 4795 | 8167 6398 9669 |
1TR | 9180 | 0865 | 8667 |
3TR | 10466 86152 54628 94787 26499 99316 85972 | 79123 34433 49072 34264 38798 42935 09557 | 84966 50059 85010 20640 08220 84543 72755 |
10TR | 92004 02466 | 43570 89148 | 43082 84811 |
15TR | 68143 | 15460 | 94274 |
30TR | 06416 | 03110 | 92588 |
2TỶ | 206710 | 698365 | 317995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1N22 | K1T7 | |
100N | 30 | 50 | 39 | 08 |
200N | 494 | 237 | 070 | 303 |
400N | 1154 7515 9968 | 9739 7771 9923 | 6213 6031 2448 | 2539 4499 9679 |
1TR | 0959 | 8183 | 0762 | 0632 |
3TR | 47503 02606 71613 19360 95563 74913 48302 | 33853 66120 23636 08297 63689 27567 77019 | 61091 91129 24933 28931 71613 37409 09052 | 70214 25641 98420 80006 35780 73083 48518 |
10TR | 28814 39179 | 46960 09825 | 88962 83215 | 32279 82455 |
15TR | 20079 | 02982 | 42795 | 61725 |
30TR | 05056 | 21174 | 06325 | 84061 |
2TỶ | 331053 | 604589 | 387404 | 077193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL26 | 07K26 | 31TV26 | |
100N | 60 | 55 | 29 |
200N | 354 | 847 | 628 |
400N | 7186 0658 6451 | 7239 3261 3420 | 7534 1877 0320 |
1TR | 8543 | 8577 | 7427 |
3TR | 24693 54304 41100 28041 17896 40833 75326 | 73165 22447 26284 89839 04010 75916 02621 | 57919 29000 07763 21097 58287 06733 75190 |
10TR | 80540 93433 | 67192 65832 | 29367 43944 |
15TR | 69183 | 91358 | 46118 |
30TR | 61782 | 22838 | 97878 |
2TỶ | 242578 | 996421 | 051023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K5 | AG-6K5 | 6K5 | |
100N | 61 | 55 | 16 |
200N | 256 | 172 | 137 |
400N | 8252 0161 0698 | 6210 5946 4160 | 8260 1597 8596 |
1TR | 3561 | 1172 | 7670 |
3TR | 99329 11516 55191 00836 87615 71387 38088 | 24100 38232 52306 47947 03750 90911 08729 | 16278 39923 68808 88047 38345 56909 86217 |
10TR | 83043 86084 | 19744 01925 | 28751 25842 |
15TR | 01735 | 27668 | 02878 |
30TR | 69605 | 95418 | 93086 |
2TỶ | 711346 | 796373 | 373430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K5 | K5T6 | T6K5 | |
100N | 31 | 40 | 14 |
200N | 994 | 337 | 232 |
400N | 7220 8025 7882 | 9322 9228 0995 | 1199 9837 0454 |
1TR | 4040 | 4307 | 3388 |
3TR | 76356 04188 17576 10935 21704 39114 41423 | 91821 84122 39207 02198 50263 51174 98113 | 51400 78278 66036 97681 13655 47325 26172 |
10TR | 50834 26451 | 15621 53609 | 65509 83535 |
15TR | 07250 | 66628 | 79437 |
30TR | 90152 | 28767 | 86245 |
2TỶ | 560146 | 864057 | 779318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6D | T6-K4 | |
100N | 47 | 66 | 17 |
200N | 272 | 857 | 121 |
400N | 4609 1139 5536 | 6507 0913 1942 | 1466 5637 0199 |
1TR | 9546 | 8693 | 4338 |
3TR | 67052 51833 71327 47799 31964 88990 07970 | 69679 13865 88085 51605 04875 29714 32959 | 42922 03641 26831 03016 88273 30975 04908 |
10TR | 05782 49249 | 56706 16921 | 54408 80489 |
15TR | 53235 | 96881 | 00603 |
30TR | 55711 | 98574 | 98652 |
2TỶ | 904065 | 477340 | 705311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep