KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | N19 | T05K1 | |
100N | 25 | 41 | 12 |
200N | 795 | 137 | 907 |
400N | 2555 8568 8093 | 7355 8283 0249 | 7485 8484 5564 |
1TR | 5658 | 6353 | 3661 |
3TR | 52614 86567 79341 22289 84429 15396 13920 | 43176 11859 99884 30127 47096 27122 81784 | 43787 24275 95170 30282 12193 36480 20231 |
10TR | 62917 61605 | 28478 84215 | 95911 38703 |
15TR | 84626 | 86717 | 00283 |
30TR | 13777 | 80105 | 18951 |
2TỶ | 448606 | 880570 | 190454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 93 | 70 | 82 |
200N | 485 | 938 | 430 |
400N | 5030 3413 7547 | 5215 4622 8167 | 6757 9207 7215 |
1TR | 3355 | 1974 | 8090 |
3TR | 73130 81732 09676 58312 71551 43514 20786 | 68180 09286 07125 46464 14111 02050 41835 | 25801 13352 79193 19805 75486 53308 87944 |
10TR | 33182 11212 | 80057 06451 | 23958 21515 |
15TR | 51183 | 91030 | 86349 |
30TR | 54620 | 33282 | 68590 |
2TỶ | 082216 | 184640 | 244662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 31 | 88 | 95 | 34 |
200N | 811 | 787 | 133 | 588 |
400N | 0001 1704 6973 | 2773 9218 9344 | 7954 9194 9641 | 0555 7795 9025 |
1TR | 0786 | 9206 | 7862 | 0583 |
3TR | 55942 73319 72532 77885 82247 01364 37846 | 25542 61093 99930 68712 02053 63941 23375 | 25503 26033 53111 61761 93394 15891 01351 | 66920 79708 26505 12826 26873 73096 56419 |
10TR | 24511 65612 | 38993 68052 | 72232 19848 | 27436 57449 |
15TR | 05533 | 80597 | 96557 | 91592 |
30TR | 60738 | 98430 | 22364 | 88279 |
2TỶ | 263715 | 943203 | 035609 | 968200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL18 | 05KS18 | 22TV18 | |
100N | 72 | 37 | 50 |
200N | 483 | 807 | 236 |
400N | 0041 6492 3080 | 8128 0937 6508 | 8590 2683 1004 |
1TR | 4208 | 3954 | 2997 |
3TR | 91019 30345 83150 05534 97934 76263 37566 | 23142 60987 90417 56771 74838 10555 40959 | 36383 62525 15587 97394 06975 03674 20376 |
10TR | 58551 45449 | 37826 31447 | 14535 45978 |
15TR | 41032 | 83993 | 12936 |
30TR | 81187 | 77603 | 47544 |
2TỶ | 408705 | 680604 | 690403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 03 | 37 | 65 |
200N | 124 | 532 | 355 |
400N | 0639 2668 7364 | 4506 9724 4876 | 2763 7629 2321 |
1TR | 2379 | 9831 | 8786 |
3TR | 05030 26513 27899 43899 28444 72109 26395 | 16548 77902 90868 15985 20147 16591 26176 | 71606 15085 15079 62946 50832 62117 46401 |
10TR | 14263 31491 | 11493 92939 | 83657 42611 |
15TR | 22150 | 40534 | 60207 |
30TR | 10691 | 04577 | 85092 |
2TỶ | 899317 | 354832 | 928280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K5 | K5T4 | K5T4 | |
100N | 18 | 49 | 03 |
200N | 395 | 670 | 240 |
400N | 6151 8659 5233 | 6025 2457 7821 | 3366 4722 8464 |
1TR | 4278 | 5349 | 5047 |
3TR | 54924 74014 72646 76609 06952 25994 40370 | 80492 48442 57515 12373 02368 83916 07373 | 35544 74462 40371 11001 96198 56568 38017 |
10TR | 11686 42064 | 99784 44817 | 98203 78034 |
15TR | 62524 | 32028 | 05856 |
30TR | 18050 | 96327 | 36629 |
2TỶ | 414782 | 619870 | 893352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4E | T04K5 | |
100N | 33 | 62 | 29 |
200N | 919 | 872 | 492 |
400N | 5248 3357 2054 | 5182 8975 6921 | 0354 9533 2206 |
1TR | 0141 | 4210 | 3997 |
3TR | 69098 71518 31841 13503 94235 19628 52922 | 66166 00834 29313 77208 82850 35438 43991 | 97288 23696 40496 39411 80821 47253 88970 |
10TR | 41172 79642 | 47368 95883 | 89992 23848 |
15TR | 33219 | 14054 | 49982 |
30TR | 75492 | 46266 | 12596 |
2TỶ | 874683 | 014403 | 096019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep