KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | A41 | T10K1 | |
100N | 61 | 13 | 31 |
200N | 490 | 576 | 851 |
400N | 5012 7305 6133 | 6855 3710 3411 | 9828 8671 5151 |
1TR | 2228 | 9208 | 1779 |
3TR | 77417 48039 53702 95134 98968 91994 02068 | 46754 32152 18805 42077 96884 73173 56912 | 44612 81453 55583 55938 60731 52522 05373 |
10TR | 50750 02690 | 20367 84990 | 67821 21013 |
15TR | 12306 | 67544 | 04867 |
30TR | 25753 | 61080 | 83983 |
2TỶ | 288209 | 861876 | 032964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10A | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 15 | 01 | 34 |
200N | 854 | 358 | 930 |
400N | 0313 8039 5949 | 4628 3192 8900 | 0672 8499 4557 |
1TR | 3198 | 3957 | 0328 |
3TR | 57148 29179 45754 32723 92031 69601 47209 | 92355 26741 08191 74633 90305 05309 84584 | 96313 46950 13331 10519 68955 77294 57350 |
10TR | 88465 88917 | 35725 45302 | 36916 16614 |
15TR | 34775 | 30368 | 88799 |
30TR | 70613 | 97945 | 39118 |
2TỶ | 211400 | 132983 | 133031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 17 | 24 | 21 | 03 |
200N | 109 | 993 | 199 | 664 |
400N | 3249 6217 0196 | 4096 4792 1237 | 7178 4272 9928 | 2939 9196 4981 |
1TR | 2745 | 0294 | 7247 | 0226 |
3TR | 69335 34894 09483 96663 88354 39257 36313 | 77610 83869 07733 75810 18749 68429 11130 | 77018 52366 80934 75661 24765 38102 01447 | 82959 41552 21321 45455 82270 53617 73739 |
10TR | 44261 56166 | 92407 44518 | 25348 08617 | 36500 02135 |
15TR | 37744 | 91200 | 48935 | 40312 |
30TR | 24396 | 03317 | 63846 | 42656 |
2TỶ | 435507 | 043125 | 564969 | 044313 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL40 | 10KS40 | 24TV40 | |
100N | 43 | 56 | 26 |
200N | 679 | 656 | 057 |
400N | 3494 3414 9871 | 0932 7270 6747 | 7764 4170 1718 |
1TR | 5032 | 0029 | 4791 |
3TR | 20425 38355 32920 80527 19188 32040 66607 | 20836 98128 16804 26044 44116 27272 91139 | 02208 65296 28381 33459 60795 48738 19162 |
10TR | 78267 59270 | 26973 79526 | 05630 77032 |
15TR | 33221 | 93076 | 24637 |
30TR | 13680 | 20837 | 04343 |
2TỶ | 685486 | 918494 | 736973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG-10K1 | 10K1 | |
100N | 14 | 49 | 93 |
200N | 309 | 492 | 398 |
400N | 7000 1716 5055 | 3844 3525 9887 | 1983 7789 8843 |
1TR | 9523 | 4615 | 0501 |
3TR | 72261 72999 89234 01172 71625 63765 15317 | 79387 01485 54010 89806 47216 42776 60434 | 84414 38555 09356 43926 03818 70669 84971 |
10TR | 63825 75591 | 20823 52788 | 35376 30925 |
15TR | 66439 | 47487 | 04595 |
30TR | 09935 | 00276 | 70480 |
2TỶ | 209424 | 615588 | 787621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K5 | K5T9 | K5T09 | |
100N | 87 | 34 | 65 |
200N | 041 | 483 | 555 |
400N | 9170 2174 9738 | 8493 3289 9012 | 8283 5290 7274 |
1TR | 6501 | 8568 | 9255 |
3TR | 98628 49986 71239 08157 40909 60291 75877 | 06630 27444 60761 49374 25100 96987 12213 | 36901 98828 70706 77547 18052 70229 55865 |
10TR | 17677 75371 | 66527 57034 | 58866 12480 |
15TR | 37636 | 21416 | 96982 |
30TR | 34822 | 02130 | 05448 |
2TỶ | 057943 | 931418 | 305697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39-T9 | 9E | T09K5 | |
100N | 72 | 06 | 90 |
200N | 473 | 519 | 012 |
400N | 6137 8739 7708 | 2658 6959 1373 | 5709 4442 6210 |
1TR | 4806 | 5146 | 8543 |
3TR | 56495 07388 42375 64533 92336 37856 70175 | 93637 78675 47125 31719 60870 43443 84725 | 61830 06213 73864 32166 57552 28027 98663 |
10TR | 87107 33519 | 88742 26323 | 62639 43300 |
15TR | 52836 | 16080 | 26354 |
30TR | 22193 | 93586 | 61349 |
2TỶ | 899783 | 045005 | 644551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep