KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 89 | 37 | 47 |
200N | 155 | 928 | 718 |
400N | 0276 0266 6592 | 7167 7955 3652 | 1204 8395 0901 |
1TR | 6569 | 5498 | 7440 |
3TR | 05787 29556 25503 60227 22701 07661 64303 | 68789 37683 59118 34188 78355 82862 22508 | 45429 73684 71910 16750 35282 93223 59272 |
10TR | 78738 00926 | 54711 30358 | 18914 08539 |
15TR | 67825 | 08284 | 15674 |
30TR | 43775 | 30410 | 17112 |
2TỶ | 045356 | 005947 | 138111 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 96 | 20 | 05 |
200N | 052 | 377 | 132 |
400N | 2958 5275 7309 | 5660 9681 7590 | 7375 5004 6463 |
1TR | 8585 | 0397 | 4675 |
3TR | 40423 59226 79407 56277 23639 74060 37146 | 10427 30214 73985 00107 21690 44256 62345 | 03688 76255 58241 06691 76134 94035 45580 |
10TR | 08616 24729 | 36680 92579 | 67723 01499 |
15TR | 83387 | 86946 | 94863 |
30TR | 79049 | 74536 | 27419 |
2TỶ | 459190 | 204698 | 610140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K1T02 | 2A | T02K1 | |
100N | 74 | 25 | 06 |
200N | 413 | 019 | 310 |
400N | 3858 2367 7569 | 6259 7290 5364 | 7007 3076 1669 |
1TR | 0687 | 5203 | 7146 |
3TR | 07716 89788 22883 81416 96135 25293 95955 | 64156 90182 66095 19316 08199 51283 21663 | 78245 41820 23064 85211 17672 75037 89404 |
10TR | 89817 77705 | 08047 22230 | 48524 62691 |
15TR | 64455 | 88765 | 62352 |
30TR | 73047 | 69743 | 87459 |
2TỶ | 241737 | 857221 | 783164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | N06 | T02K1 | |
100N | 47 | 98 | 01 |
200N | 426 | 173 | 975 |
400N | 9723 3109 0753 | 1768 1876 4165 | 5157 6285 5932 |
1TR | 2915 | 1278 | 9839 |
3TR | 26655 49432 46404 79355 05786 49984 85585 | 98185 63979 59939 00919 50313 54788 74489 | 03245 79937 04605 79363 22709 36647 85328 |
10TR | 86054 22408 | 78831 80771 | 71551 41556 |
15TR | 09734 | 44955 | 92576 |
30TR | 20592 | 60500 | 63139 |
2TỶ | 697792 | 704542 | 299596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 72 | 29 | 73 |
200N | 064 | 753 | 308 |
400N | 6056 8529 0954 | 2589 9000 2094 | 3007 0601 7368 |
1TR | 8760 | 3383 | 0364 |
3TR | 88186 38602 64483 82668 60760 24674 94445 | 18317 60360 78165 25685 80627 99173 70163 | 44895 42293 67129 53066 53833 72595 74046 |
10TR | 06741 08787 | 43486 44589 | 03881 07871 |
15TR | 95567 | 88069 | 50020 |
30TR | 57800 | 64135 | 55283 |
2TỶ | 669467 | 091393 | 228344 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T02 | |
100N | 17 | 08 | 40 | 16 |
200N | 003 | 826 | 808 | 339 |
400N | 2414 4579 2349 | 3874 7723 7895 | 2824 6634 5810 | 6100 7703 3017 |
1TR | 7607 | 7820 | 3600 | 6375 |
3TR | 99937 18283 38756 57533 81644 97143 37761 | 36245 99899 13909 62965 94484 47635 63149 | 52766 03376 86316 13440 93251 62911 59966 | 50635 31580 31732 54428 28486 58614 32576 |
10TR | 54845 18417 | 53987 05915 | 51099 20178 | 59589 82488 |
15TR | 48243 | 67705 | 72120 | 72939 |
30TR | 20233 | 66633 | 33527 | 22532 |
2TỶ | 119027 | 590429 | 533587 | 021079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL05 | 01KS05 | 23TV05 | |
100N | 94 | 81 | 98 |
200N | 451 | 392 | 448 |
400N | 3352 1064 6638 | 3599 2529 4965 | 1353 0297 6602 |
1TR | 6156 | 6111 | 5838 |
3TR | 00281 80418 63561 25642 93351 34546 33358 | 59383 17333 40070 40284 24568 81741 93692 | 78869 59676 39583 18479 40772 94257 68091 |
10TR | 47516 16713 | 27158 04320 | 77692 74707 |
15TR | 72740 | 90738 | 57353 |
30TR | 96397 | 09370 | 58700 |
2TỶ | 913527 | 956148 | 384823 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep