KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL14 | 04KS14 | 26TV14 | |
100N | 18 | 59 | 53 |
200N | 510 | 903 | 892 |
400N | 8863 5206 6356 | 2963 1441 7172 | 5151 8618 5982 |
1TR | 6655 | 5750 | 2007 |
3TR | 49756 61668 04645 07866 38155 98361 39674 | 47641 32729 48051 70194 52225 50846 81715 | 22304 24553 06946 90160 08696 80163 51426 |
10TR | 88733 44704 | 54561 90667 | 89848 24744 |
15TR | 30118 | 08077 | 62852 |
30TR | 42020 | 70662 | 31195 |
2TỶ | 788129 | 056119 | 297380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG4K1 | 4K1 | |
100N | 24 | 97 | 45 |
200N | 644 | 360 | 627 |
400N | 1218 7313 5631 | 0161 4373 5219 | 1489 5540 1096 |
1TR | 9553 | 2192 | 6566 |
3TR | 75019 68448 51231 32515 83847 66737 60725 | 08859 72434 37539 15644 20118 51239 58410 | 03771 93067 88996 83340 06562 38812 67250 |
10TR | 87817 93396 | 40627 80372 | 88902 01612 |
15TR | 76001 | 84607 | 44545 |
30TR | 08704 | 60870 | 55882 |
2TỶ | 883743 | 812131 | 781572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 78 | 78 | 86 |
200N | 880 | 387 | 860 |
400N | 4480 3080 8074 | 4533 8710 0792 | 8150 9596 8296 |
1TR | 1292 | 7272 | 7658 |
3TR | 98082 24729 07234 29045 28334 26633 88134 | 48157 00409 87416 73532 53079 95797 97688 | 33239 78554 47029 94139 40552 73586 74065 |
10TR | 16085 00292 | 55149 39348 | 76082 05457 |
15TR | 44106 | 59084 | 96015 |
30TR | 36294 | 40732 | 48175 |
2TỶ | 569695 | 702863 | 942736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T4 | 4A | T04K1 | |
100N | 20 | 44 | 50 |
200N | 669 | 364 | 967 |
400N | 8232 5434 6661 | 5521 9067 7285 | 3147 2069 5291 |
1TR | 1785 | 5703 | 7427 |
3TR | 33177 82311 41340 56833 74911 97741 97253 | 59112 61163 27884 20675 62110 80307 57522 | 22878 87868 85112 25737 12050 08221 80398 |
10TR | 11499 46421 | 66693 27871 | 67568 90593 |
15TR | 09696 | 83384 | 11857 |
30TR | 77872 | 84925 | 23069 |
2TỶ | 511665 | 998622 | 355603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | C14 | T04K1 | |
100N | 16 | 88 | 60 |
200N | 629 | 965 | 257 |
400N | 3537 7102 8427 | 4270 3188 1016 | 3806 7666 3569 |
1TR | 8969 | 2025 | 2907 |
3TR | 66323 86924 46428 29640 55720 48301 80858 | 55716 65298 47243 92548 68076 82072 30211 | 51905 74066 89050 55290 00570 99260 98144 |
10TR | 31884 50635 | 38302 69810 | 59316 61061 |
15TR | 07515 | 84532 | 89326 |
30TR | 07350 | 97593 | 24933 |
2TỶ | 048332 | 371882 | 186895 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4A | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 47 | 76 | 01 |
200N | 691 | 891 | 672 |
400N | 9311 7358 6663 | 8720 2621 4407 | 5737 9468 0789 |
1TR | 6965 | 8722 | 4523 |
3TR | 15817 01084 38212 05830 62308 71612 52527 | 94018 53014 71543 56101 62918 33105 06640 | 56598 77791 74073 56217 82794 55869 54073 |
10TR | 26789 23818 | 47535 16239 | 04779 64297 |
15TR | 26141 | 82660 | 56793 |
30TR | 75565 | 93758 | 66604 |
2TỶ | 370367 | 595200 | 434734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | M4K1 | K1T4 | |
100N | 84 | 08 | 25 | 04 |
200N | 720 | 028 | 208 | 213 |
400N | 0325 6789 6121 | 3972 4779 7691 | 9777 0662 5502 | 6187 1067 9463 |
1TR | 5929 | 2206 | 7809 | 4337 |
3TR | 59892 41462 24083 70009 47827 48181 86235 | 28903 19298 66747 60797 43946 58621 04834 | 93747 87229 51783 54111 51884 30372 66343 | 44476 65375 77046 36325 94694 14815 60198 |
10TR | 39392 50823 | 69461 80072 | 61606 53817 | 09377 70232 |
15TR | 69551 | 44163 | 35115 | 01718 |
30TR | 44254 | 18397 | 83170 | 12284 |
2TỶ | 116860 | 188131 | 255995 | 273520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep