KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 08 | 32 | 85 |
200N | 632 | 302 | 889 |
400N | 0875 2664 8850 | 0278 6134 5344 | 3802 4485 5172 |
1TR | 5371 | 8306 | 5732 |
3TR | 05522 82926 66175 46612 10271 25318 01477 | 68269 49370 87150 26337 17377 48775 54731 | 91421 47738 12751 59015 98820 41137 87158 |
10TR | 41517 11655 | 47275 07058 | 69391 40657 |
15TR | 78200 | 07982 | 35225 |
30TR | 32280 | 74532 | 10712 |
2TỶ | 824764 | 768564 | 222376 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 51 | 15 | 07 | 30 |
200N | 060 | 224 | 737 | 630 |
400N | 8153 4240 6374 | 6985 7611 2143 | 8346 6886 7689 | 9910 2473 5672 |
1TR | 1800 | 0049 | 9265 | 8949 |
3TR | 49979 84430 70206 73295 74253 93099 85912 | 02283 06006 22716 07016 93655 13047 07394 | 98901 62823 08056 37932 41945 07567 69583 | 96207 44696 61743 69468 00714 29260 45357 |
10TR | 14574 40384 | 04680 38961 | 93083 85390 | 47005 63378 |
15TR | 66440 | 04580 | 38405 | 01075 |
30TR | 57305 | 78895 | 74310 | 19930 |
2TỶ | 231706 | 939074 | 747641 | 630929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL10 | 03KS10 | 29TV10 | |
100N | 16 | 83 | 49 |
200N | 547 | 696 | 726 |
400N | 8020 7499 4286 | 6931 9025 0504 | 0183 6384 5708 |
1TR | 4271 | 2722 | 2231 |
3TR | 17123 40531 18586 77412 71865 94224 07717 | 82259 61333 60776 33668 76895 87889 05360 | 49357 55647 09096 94475 21407 48555 34531 |
10TR | 05003 98688 | 81225 69046 | 21855 03584 |
15TR | 25212 | 56651 | 38602 |
30TR | 51963 | 10912 | 21497 |
2TỶ | 628165 | 979886 | 118268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 53 | 56 | 30 |
200N | 062 | 699 | 498 |
400N | 5950 0197 8454 | 2063 2719 3376 | 4645 0264 5536 |
1TR | 2618 | 2060 | 9136 |
3TR | 24730 77708 85457 61607 71631 59271 18953 | 93449 88319 39133 19657 00491 81414 42936 | 91605 79301 99806 83305 61371 06210 55241 |
10TR | 54557 43691 | 71252 90154 | 52097 38440 |
15TR | 98976 | 89763 | 29333 |
30TR | 69484 | 28777 | 12514 |
2TỶ | 888846 | 567672 | 593643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 36 | 15 | 70 |
200N | 395 | 750 | 251 |
400N | 6905 5744 5574 | 8430 4659 3714 | 5888 6874 8505 |
1TR | 7841 | 6179 | 6897 |
3TR | 53041 84023 59387 80323 14584 51183 39224 | 04710 49419 94742 79294 03264 25523 31971 | 63443 68657 50274 11889 38934 96186 65187 |
10TR | 40493 36648 | 83070 37233 | 97145 97360 |
15TR | 74322 | 24084 | 42208 |
30TR | 26241 | 02293 | 53718 |
2TỶ | 851931 | 431049 | 642445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T3 | 3A | T3K1 | |
100N | 88 | 61 | 96 |
200N | 287 | 246 | 859 |
400N | 1631 4951 3757 | 4334 5027 1893 | 8073 0816 6972 |
1TR | 3959 | 4780 | 4411 |
3TR | 41508 24826 45182 73671 85846 97062 08561 | 97714 16230 97351 78874 13626 63851 65317 | 10050 58717 42231 63907 06760 85979 75556 |
10TR | 06528 07460 | 94305 20039 | 37236 45453 |
15TR | 99808 | 54997 | 43866 |
30TR | 49376 | 60915 | 21124 |
2TỶ | 278706 | 931881 | 084706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3A2 | H09 | T03K1 | |
100N | 24 | 35 | 33 |
200N | 587 | 966 | 090 |
400N | 5123 9811 7398 | 1547 1691 2418 | 8037 5421 5629 |
1TR | 1923 | 8723 | 3081 |
3TR | 30770 68261 99324 95099 07795 08524 93706 | 28232 21978 08052 87289 79163 88809 97520 | 39719 41323 66233 83553 30910 44197 28606 |
10TR | 93768 79400 | 54502 93919 | 33059 55428 |
15TR | 72124 | 79463 | 57206 |
30TR | 12833 | 47410 | 57690 |
2TỶ | 365329 | 776312 | 836777 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep