KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | S15 | T04K2 | |
100N | 35 | 94 | 21 |
200N | 190 | 329 | 389 |
400N | 4191 4489 3914 | 3115 3225 0078 | 3869 5295 7772 |
1TR | 2524 | 0037 | 5003 |
3TR | 85601 28788 77598 53243 95456 80798 46147 | 66044 08285 24924 75626 01956 48827 49746 | 58555 99009 49396 06649 87007 45314 53297 |
10TR | 61472 28640 | 54419 78499 | 38391 10114 |
15TR | 06394 | 55890 | 05996 |
30TR | 98034 | 25639 | 40772 |
2TỶ | 529215 | 516068 | 037856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA4 | 4K1 | DL4K1 | |
100N | 51 | 22 | 20 |
200N | 515 | 160 | 240 |
400N | 2827 0794 0144 | 1423 8788 7110 | 3617 4062 1303 |
1TR | 7621 | 0773 | 2573 |
3TR | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 |
10TR | 33483 12115 | 34922 37415 | 17890 89761 |
15TR | 33875 | 99604 | 00643 |
30TR | 40026 | 09521 | 04717 |
2TỶ | 388389 | 097473 | 535569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1N24 | K1T4 | |
100N | 91 | 81 | 03 | 92 |
200N | 127 | 446 | 721 | 681 |
400N | 0092 9586 2241 | 8294 4262 1335 | 4179 4679 7367 | 1590 4393 1640 |
1TR | 3772 | 3383 | 9597 | 6705 |
3TR | 92758 57975 23937 88844 21611 15158 25460 | 58946 58108 76959 92181 41257 93875 44812 | 04675 17107 44168 51508 55643 01531 51330 | 83752 96341 51505 62116 33665 78124 65630 |
10TR | 43280 02985 | 78642 20985 | 95257 06364 | 69431 30679 |
15TR | 78420 | 58950 | 35665 | 13064 |
30TR | 93846 | 86352 | 27606 | 01145 |
2TỶ | 193631 | 522519 | 766671 | 970856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL14 | 04K14 | 33TV14 | |
100N | 93 | 27 | 57 |
200N | 385 | 131 | 501 |
400N | 9533 9410 0832 | 1098 7894 7981 | 0138 8365 4855 |
1TR | 2709 | 1691 | 1587 |
3TR | 15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395 | 78032 81761 83269 33219 49406 79012 79494 | 90618 88286 15180 90339 13766 40157 09247 |
10TR | 11046 55018 | 50525 55711 | 93508 17819 |
15TR | 59833 | 13554 | 33188 |
30TR | 08985 | 04570 | 28309 |
2TỶ | 932166 | 717252 | 687319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG-4K1 | 4K1 | |
100N | 78 | 88 | 21 |
200N | 055 | 591 | 191 |
400N | 6342 9634 1151 | 8779 2807 4040 | 5062 5184 0776 |
1TR | 9195 | 7945 | 4461 |
3TR | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 |
10TR | 04512 21592 | 44305 12312 | 78080 97303 |
15TR | 78501 | 46290 | 42203 |
30TR | 93653 | 90179 | 03028 |
2TỶ | 503415 | 318541 | 483319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T4 | |
100N | 35 | 33 | 52 |
200N | 659 | 172 | 766 |
400N | 8157 4353 0007 | 6765 1014 2608 | 3550 5050 4603 |
1TR | 2284 | 8429 | 6797 |
3TR | 84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003 | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 | 84125 59536 49268 42936 83913 06570 98998 |
10TR | 17036 92876 | 10878 69493 | 90390 53116 |
15TR | 86673 | 55093 | 43289 |
30TR | 11122 | 70600 | 59881 |
2TỶ | 900047 | 786266 | 029677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14-T4 | 4A | T4-K1 | |
100N | 50 | 56 | 95 |
200N | 272 | 993 | 244 |
400N | 4377 3051 6707 | 7766 6027 9933 | 8365 7387 5843 |
1TR | 4926 | 8901 | 6451 |
3TR | 36973 97892 44229 08980 37326 31650 53524 | 77369 66706 59980 37526 34014 82502 66126 | 20182 05392 97450 92990 74605 21616 49161 |
10TR | 66957 03300 | 47921 74287 | 73469 63823 |
15TR | 81009 | 05882 | 23009 |
30TR | 30856 | 85053 | 54954 |
2TỶ | 234272 | 267171 | 532626 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep