KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL23 | 06KS23 | 21TV23 | |
100N | 89 | 41 | 94 |
200N | 471 | 796 | 012 |
400N | 5680 0454 0372 | 3268 0923 4196 | 9039 5453 6550 |
1TR | 4741 | 3368 | 7523 |
3TR | 10810 43426 95100 34922 49501 29341 48241 | 20479 64548 29831 51027 17401 86350 47850 | 51818 12772 34448 57937 59637 33367 43047 |
10TR | 00874 87138 | 32384 07584 | 20661 85269 |
15TR | 70466 | 00301 | 22045 |
30TR | 07273 | 13019 | 86082 |
2TỶ | 801204 | 068550 | 705139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG-6K1 | 6K1 | |
100N | 59 | 11 | 43 |
200N | 854 | 625 | 232 |
400N | 7962 0086 8670 | 8991 3618 5449 | 5390 2555 9500 |
1TR | 9161 | 1384 | 6704 |
3TR | 93576 49612 54462 45201 92939 84950 12678 | 52348 01991 88537 47947 97688 26569 22789 | 41899 32978 86975 19423 39338 85057 95295 |
10TR | 96835 01169 | 20596 01389 | 53684 38667 |
15TR | 91814 | 87735 | 19736 |
30TR | 15879 | 83836 | 30688 |
2TỶ | 401492 | 452969 | 331268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T6 | |
100N | 05 | 56 | 29 |
200N | 480 | 953 | 551 |
400N | 4651 3903 1161 | 8485 7859 6111 | 6786 6466 9237 |
1TR | 9670 | 3917 | 4648 |
3TR | 85477 14460 80446 35254 15400 54473 38036 | 12781 91158 05021 03989 14719 28386 57791 | 35368 10921 17726 10350 81921 52935 35313 |
10TR | 95824 07920 | 44437 47745 | 20490 33545 |
15TR | 35524 | 02764 | 92615 |
30TR | 96647 | 94001 | 51992 |
2TỶ | 292243 | 134459 | 376249 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T06 | 6A | T6K1 | |
100N | 24 | 20 | 24 |
200N | 175 | 922 | 673 |
400N | 0268 0880 3342 | 0324 2225 5593 | 1844 1891 3029 |
1TR | 3270 | 8980 | 6438 |
3TR | 61284 34760 15014 83623 03423 56345 44436 | 04532 22651 42663 15963 51529 27771 29172 | 34611 34506 20598 89375 16433 38340 24827 |
10TR | 98064 01305 | 15686 95548 | 47009 06556 |
15TR | 33773 | 16171 | 55900 |
30TR | 88906 | 63686 | 52371 |
2TỶ | 021021 | 342437 | 164645 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | K23 | 12T06K1 | |
100N | 21 | 23 | 06 |
200N | 368 | 130 | 389 |
400N | 3390 4952 7326 | 2717 2627 1983 | 4911 3534 4549 |
1TR | 1591 | 7283 | 5883 |
3TR | 89243 82761 24372 77824 25644 03444 54096 | 07523 03426 37561 68248 15356 18507 74684 | 04784 91092 93006 83858 01082 04277 63358 |
10TR | 39317 99616 | 42436 44722 | 03988 75407 |
15TR | 89272 | 48787 | 98859 |
30TR | 93952 | 85319 | 86691 |
2TỶ | 292228 | 477244 | 429963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-6K1 | 6K1 | ĐL-6K1 | |
100N | 47 | 17 | 45 |
200N | 330 | 788 | 888 |
400N | 0780 8125 9305 | 7339 3542 9079 | 6161 6612 4010 |
1TR | 7816 | 3400 | 3492 |
3TR | 33248 65137 01728 16752 08793 96049 28566 | 89628 85627 71557 16027 34727 32780 38373 | 93379 95355 66511 63895 95040 43228 22440 |
10TR | 08604 24827 | 95446 87955 | 85620 72090 |
15TR | 67279 | 73258 | 25033 |
30TR | 03285 | 03153 | 72956 |
2TỶ | 907594 | 587168 | 781988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 60 | 09 | 14 | 47 |
200N | 819 | 283 | 425 | 437 |
400N | 7784 7817 8282 | 3629 3750 1855 | 1977 0523 1962 | 0144 2271 0266 |
1TR | 4585 | 3128 | 4483 | 7803 |
3TR | 33688 96848 34995 95934 00067 56837 66328 | 86905 47818 69206 98482 16249 75324 21486 | 17473 99668 86551 98027 84347 19615 09325 | 70466 63027 35626 39901 06430 20346 96420 |
10TR | 36117 77005 | 42689 85962 | 04248 78920 | 01818 71422 |
15TR | 42691 | 62334 | 01027 | 12795 |
30TR | 06394 | 21801 | 93967 | 81021 |
2TỶ | 453700 | 731701 | 644288 | 689412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep