KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | T3K2 | |
100N | 90 | 26 | 71 |
200N | 101 | 454 | 453 |
400N | 6971 1652 5237 | 0911 4172 0943 | 1629 3201 1180 |
1TR | 5578 | 1168 | 7472 |
3TR | 69235 67213 79357 26824 42492 35066 47598 | 58622 49154 90319 46841 04561 85332 49837 | 22091 95323 31299 70633 56265 25743 79913 |
10TR | 58451 04824 | 20298 71812 | 88763 95441 |
15TR | 80056 | 07260 | 57968 |
30TR | 36886 | 73431 | 73227 |
2TỶ | 831036 | 035151 | 876626 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10-T3 | 3B | T3-K2 | |
100N | 70 | 61 | 02 |
200N | 652 | 451 | 046 |
400N | 6303 3957 2812 | 5526 0310 1941 | 0872 7066 0953 |
1TR | 6187 | 8968 | 0933 |
3TR | 53352 99891 77139 13368 66918 12155 28082 | 19197 26946 56965 70228 07331 07508 89540 | 68717 87135 23415 64116 84684 89923 51139 |
10TR | 88840 46067 | 37588 70077 | 76429 24126 |
15TR | 95874 | 00131 | 96922 |
30TR | 61499 | 96025 | 65078 |
2TỶ | 740034 | 968749 | 217241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3B2 | L10 | T03K1 | |
100N | 66 | 01 | 37 |
200N | 417 | 064 | 836 |
400N | 6640 5048 8093 | 8794 4406 3649 | 9339 8994 6198 |
1TR | 2176 | 7362 | 2457 |
3TR | 67367 34897 94059 52139 10360 41559 57582 | 35902 95020 39488 11595 41831 98052 57484 | 15816 92737 47687 53297 89502 86884 02174 |
10TR | 73528 82426 | 69630 17665 | 70801 30102 |
15TR | 71567 | 90773 | 63755 |
30TR | 86675 | 81996 | 55955 |
2TỶ | 238567 | 565363 | 142036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-A3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 05 | 99 | 73 |
200N | 043 | 701 | 717 |
400N | 1860 1332 3868 | 4465 2518 4724 | 7031 3580 1815 |
1TR | 4285 | 4123 | 5058 |
3TR | 57380 18177 69711 16588 16973 99460 79568 | 18689 87416 73973 30848 77166 49382 98458 | 96566 49370 34748 74678 20767 79120 93794 |
10TR | 85786 68623 | 58131 65385 | 72784 24331 |
15TR | 68376 | 77076 | 33299 |
30TR | 61902 | 96450 | 01727 |
2TỶ | 078974 | 867733 | 170334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 32 | 40 | 14 | 64 |
200N | 102 | 823 | 620 | 835 |
400N | 3423 7580 1254 | 4526 8653 6715 | 3517 1731 9876 | 0674 0646 9471 |
1TR | 6829 | 3750 | 5383 | 9217 |
3TR | 98900 93240 74152 12156 01952 49346 56297 | 68667 91180 02172 80232 65879 87218 71560 | 60399 15433 37790 00770 95912 82514 82659 | 48175 62406 72368 53188 13477 12221 55047 |
10TR | 15432 02789 | 42035 27271 | 87730 82037 | 90469 14073 |
15TR | 07226 | 92656 | 00605 | 26970 |
30TR | 36144 | 52429 | 05752 | 72734 |
2TỶ | 590978 | 046039 | 642505 | 498945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL09 | 03K9 | 31TV09 | |
100N | 73 | 22 | 58 |
200N | 917 | 921 | 127 |
400N | 4395 5841 3762 | 0273 1336 5584 | 5638 1867 5839 |
1TR | 8921 | 0678 | 3351 |
3TR | 94518 39841 80051 58718 24776 81235 84871 | 38233 87396 33264 83109 32538 06772 17925 | 95099 58599 55360 84331 08008 16275 74173 |
10TR | 48141 86638 | 29510 88430 | 33564 00292 |
15TR | 46880 | 72178 | 39282 |
30TR | 30630 | 88042 | 11297 |
2TỶ | 156424 | 476410 | 931989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 39 | 80 | 47 |
200N | 079 | 054 | 699 |
400N | 3886 1794 9846 | 5284 1447 2877 | 5078 4147 0145 |
1TR | 4506 | 3326 | 9431 |
3TR | 18852 35271 41803 95212 92354 96511 65695 | 37383 00971 77142 75076 79106 58837 64039 | 08960 06431 14202 61053 27625 50873 46304 |
10TR | 13386 59866 | 44578 36108 | 47329 76960 |
15TR | 60201 | 44038 | 48022 |
30TR | 82253 | 70740 | 65240 |
2TỶ | 752915 | 879328 | 957790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep