KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | 4K2 | K2T4 | |
100N | 56 | 74 | 28 | 59 |
200N | 566 | 842 | 618 | 866 |
400N | 8142 4976 7277 | 9077 7196 3426 | 2266 8182 2756 | 3677 4791 8525 |
1TR | 3686 | 4029 | 4454 | 3155 |
3TR | 10116 20093 20445 76155 01372 49192 32669 | 51144 14466 45715 71318 13740 20569 94357 | 19455 85003 24614 15327 14001 04851 43488 | 55260 30990 29129 15081 32997 77197 97497 |
10TR | 98382 45917 | 34963 33464 | 88404 64482 | 98271 55339 |
15TR | 20195 | 33388 | 98110 | 56484 |
30TR | 72256 | 41502 | 00483 | 57001 |
2TỶ | 050433 | 687610 | 752611 | 637902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL15 | 04KS15 | 25TV15 | |
100N | 88 | 94 | 80 |
200N | 063 | 840 | 236 |
400N | 5571 2036 6708 | 6873 5395 4257 | 1636 9911 6827 |
1TR | 0701 | 8332 | 8175 |
3TR | 92352 96776 38983 39493 46005 85835 70275 | 86095 06240 72588 24571 73656 52290 80506 | 03315 25111 50206 36604 25954 37487 13450 |
10TR | 12623 15679 | 85726 21252 | 65869 09507 |
15TR | 28592 | 80662 | 59464 |
30TR | 80449 | 48742 | 03962 |
2TỶ | 734329 | 963907 | 043388 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG4K1 | 4K1 | |
100N | 59 | 48 | 17 |
200N | 224 | 603 | 711 |
400N | 7164 3619 5122 | 8747 1108 2668 | 9352 5215 6834 |
1TR | 0123 | 3033 | 5578 |
3TR | 66346 12406 45461 28736 70266 22417 11538 | 28429 33088 85314 67279 18632 11528 48660 | 68891 90356 11363 07914 67058 63272 53951 |
10TR | 91444 34077 | 41882 60922 | 97763 64903 |
15TR | 69742 | 40108 | 46199 |
30TR | 48375 | 90747 | 57478 |
2TỶ | 658925 | 459004 | 246646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 79 | 25 | 84 |
200N | 661 | 808 | 113 |
400N | 5518 6850 3436 | 3225 3844 7046 | 3636 8888 3291 |
1TR | 8685 | 9569 | 6487 |
3TR | 46310 64354 69613 64221 02962 01475 68752 | 11061 40071 64040 86205 56151 84769 57273 | 64215 16049 22507 50150 03244 63930 36759 |
10TR | 69535 03139 | 53693 77262 | 40785 25157 |
15TR | 20165 | 06499 | 32386 |
30TR | 14966 | 71020 | 85350 |
2TỶ | 023734 | 865559 | 345251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T4 | 4A | T04K1 | |
100N | 47 | 40 | 77 |
200N | 072 | 508 | 921 |
400N | 6656 2784 8795 | 2580 7215 1736 | 6088 2472 7015 |
1TR | 4060 | 6222 | 2425 |
3TR | 18754 68331 98290 27945 79938 61895 71040 | 89934 70936 69116 61460 29508 75690 37180 | 74151 99989 54259 19995 47703 45604 77769 |
10TR | 53230 23906 | 84425 10569 | 09503 36602 |
15TR | 68192 | 91572 | 64431 |
30TR | 74708 | 91338 | 82136 |
2TỶ | 121597 | 429969 | 057525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | B14 | T04K1 | |
100N | 67 | 77 | 67 |
200N | 328 | 740 | 295 |
400N | 9427 4825 6222 | 6433 5510 5551 | 8887 5926 8824 |
1TR | 9299 | 6895 | 6667 |
3TR | 42792 94238 47294 21925 50101 95629 08026 | 60471 10239 62221 77961 61442 16537 54927 | 41716 27228 55295 49221 88262 84579 96313 |
10TR | 60306 09584 | 57858 44925 | 96296 64374 |
15TR | 95415 | 00293 | 72703 |
30TR | 18385 | 78292 | 25257 |
2TỶ | 897149 | 191336 | 867367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA4 | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 69 | 57 | 15 |
200N | 175 | 841 | 818 |
400N | 9365 5650 9871 | 4146 7449 8540 | 6027 6782 7236 |
1TR | 0313 | 9202 | 1039 |
3TR | 55968 50111 32731 13969 00207 77871 56270 | 41658 54237 40059 87936 40162 37182 75491 | 48425 85110 33955 06162 11164 65113 01493 |
10TR | 93157 45432 | 61172 68051 | 47613 86786 |
15TR | 21531 | 05789 | 93606 |
30TR | 96339 | 03867 | 99346 |
2TỶ | 521831 | 596438 | 524220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep