KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 27 | 13 | 40 | 61 |
200N | 782 | 478 | 074 | 943 |
400N | 5088 2780 5225 | 8649 1069 7331 | 0851 4980 8193 | 6242 3466 1408 |
1TR | 1536 | 3584 | 5444 | 7876 |
3TR | 07852 27814 96969 77858 44775 10242 61955 | 24163 91826 41098 52946 42315 15500 18024 | 55502 23039 94570 13802 21291 46018 14497 | 51231 35311 62674 50095 16379 76973 04130 |
10TR | 98123 18138 | 10949 47457 | 79557 10226 | 54438 38957 |
15TR | 05574 | 84869 | 79213 | 22367 |
30TR | 11155 | 69609 | 37362 | 75200 |
2TỶ | 707849 | 421423 | 454753 | 113883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL19 | 05KS19 | 23TV19 | |
100N | 79 | 84 | 09 |
200N | 919 | 015 | 032 |
400N | 8459 5037 1555 | 8326 2633 9079 | 7284 2377 2023 |
1TR | 2834 | 2974 | 9161 |
3TR | 74186 89539 53229 48179 66336 10373 62248 | 50511 18962 26011 83239 88500 73460 77717 | 00846 83161 69651 52501 70761 14334 03957 |
10TR | 98106 17117 | 37238 70391 | 24135 08416 |
15TR | 13362 | 72031 | 39313 |
30TR | 86551 | 41325 | 48449 |
2TỶ | 922068 | 548116 | 542449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
100N | 36 | 94 | 11 |
200N | 884 | 619 | 598 |
400N | 1599 4371 6120 | 0764 4939 4912 | 6033 2828 4362 |
1TR | 5707 | 6094 | 5347 |
3TR | 01814 10588 16273 88811 96237 13533 12666 | 87624 40806 90953 27501 08796 52207 50318 | 74989 26587 53208 73644 75305 90099 29981 |
10TR | 24082 75015 | 60890 79037 | 52693 15565 |
15TR | 65408 | 41563 | 72100 |
30TR | 07481 | 35880 | 61867 |
2TỶ | 379023 | 716722 | 577592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T5 | |
100N | 86 | 76 | 66 |
200N | 271 | 131 | 655 |
400N | 5198 0974 4993 | 2212 4725 2150 | 0105 9495 0736 |
1TR | 1725 | 5987 | 7403 |
3TR | 72388 15027 27702 89227 31363 82268 37075 | 94408 63792 09346 97044 94345 95744 64475 | 22190 40143 84967 07869 99408 57521 76267 |
10TR | 02491 49572 | 10914 13023 | 92829 81315 |
15TR | 00229 | 09624 | 94049 |
30TR | 71761 | 13319 | 10818 |
2TỶ | 424868 | 147073 | 821835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T5 | 5A | T05K1 | |
100N | 53 | 96 | 30 |
200N | 241 | 375 | 413 |
400N | 7164 4622 8723 | 9235 8038 4595 | 7120 0908 3993 |
1TR | 3603 | 2856 | 5375 |
3TR | 18324 59979 67648 97296 01274 96873 04915 | 47511 26683 22482 44010 70362 31857 38775 | 29519 12174 85752 32362 36738 49359 17046 |
10TR | 54319 60167 | 24267 10607 | 57405 10774 |
15TR | 98064 | 99700 | 07481 |
30TR | 63390 | 58832 | 42098 |
2TỶ | 596768 | 417425 | 770332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | N19 | T05K1 | |
100N | 25 | 41 | 12 |
200N | 795 | 137 | 907 |
400N | 2555 8568 8093 | 7355 8283 0249 | 7485 8484 5564 |
1TR | 5658 | 6353 | 3661 |
3TR | 52614 86567 79341 22289 84429 15396 13920 | 43176 11859 99884 30127 47096 27122 81784 | 43787 24275 95170 30282 12193 36480 20231 |
10TR | 62917 61605 | 28478 84215 | 95911 38703 |
15TR | 84626 | 86717 | 00283 |
30TR | 13777 | 80105 | 18951 |
2TỶ | 448606 | 880570 | 190454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 93 | 70 | 82 |
200N | 485 | 938 | 430 |
400N | 5030 3413 7547 | 5215 4622 8167 | 6757 9207 7215 |
1TR | 3355 | 1974 | 8090 |
3TR | 73130 81732 09676 58312 71551 43514 20786 | 68180 09286 07125 46464 14111 02050 41835 | 25801 13352 79193 19805 75486 53308 87944 |
10TR | 33182 11212 | 80057 06451 | 23958 21515 |
15TR | 51183 | 91030 | 86349 |
30TR | 54620 | 33282 | 68590 |
2TỶ | 082216 | 184640 | 244662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep