KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | T8K2 | |
100N | 84 | 86 | 17 |
200N | 037 | 784 | 229 |
400N | 4894 1994 6264 | 8050 8846 6131 | 2731 2189 0221 |
1TR | 8696 | 4997 | 6904 |
3TR | 22805 78060 56920 97199 39900 98595 33694 | 62102 50385 32590 15729 78853 43789 89676 | 81053 32702 42829 17224 20570 79850 12773 |
10TR | 27881 21377 | 20467 60615 | 33160 46887 |
15TR | 18732 | 02568 | 85276 |
30TR | 61521 | 12127 | 10254 |
2TỶ | 930509 | 330474 | 771622 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32-T8 | 8B | T8-K2 | |
100N | 93 | 40 | 11 |
200N | 273 | 405 | 923 |
400N | 5350 0854 3746 | 6929 9235 9214 | 0077 1178 8005 |
1TR | 2789 | 9413 | 4683 |
3TR | 13038 11745 86851 50466 86207 65967 53945 | 20306 56033 65706 46287 89773 87025 92364 | 07593 32508 35223 87145 24985 70719 72940 |
10TR | 54027 83670 | 02184 25934 | 71696 95924 |
15TR | 64368 | 71002 | 09727 |
30TR | 41957 | 65499 | 12497 |
2TỶ | 379271 | 203968 | 848536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | L32 | T08K2 | |
100N | 91 | 91 | 39 |
200N | 145 | 888 | 868 |
400N | 4404 7404 8459 | 8747 3130 1695 | 7594 0808 0882 |
1TR | 1507 | 6294 | 5819 |
3TR | 87109 63872 55002 02794 54386 15663 03831 | 22728 82696 48240 14381 49166 41293 33095 | 34219 40114 66275 50317 43729 42905 53976 |
10TR | 57850 31695 | 31202 59035 | 11798 05096 |
15TR | 54264 | 67782 | 96322 |
30TR | 65467 | 27404 | 92305 |
2TỶ | 113944 | 234216 | 481713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 07 | 21 | 31 |
200N | 954 | 364 | 959 |
400N | 0826 5637 9720 | 3707 8501 9455 | 0171 2863 3957 |
1TR | 2311 | 5424 | 1856 |
3TR | 78406 46495 93988 74855 41224 09624 42242 | 57739 05786 86047 64239 95628 46485 92111 | 26342 51357 91733 97014 62598 50846 04427 |
10TR | 77032 72396 | 55353 19923 | 44289 48738 |
15TR | 87396 | 23260 | 89462 |
30TR | 20732 | 43821 | 64149 |
2TỶ | 656571 | 225485 | 113913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1-N2 | K1T8 | |
100N | 14 | 35 | 26 | 24 |
200N | 987 | 441 | 461 | 920 |
400N | 5178 5018 5643 | 4242 6832 0597 | 9306 6971 5841 | 0277 6746 9458 |
1TR | 6200 | 6451 | 4541 | 3949 |
3TR | 99510 71678 85230 15550 10366 36303 40607 | 82071 77736 38885 22788 08285 35839 71199 | 11426 65277 42632 87186 11922 72609 62442 | 59915 57089 36514 74230 58879 20878 14643 |
10TR | 09096 56866 | 02282 08124 | 66370 38076 | 72889 95626 |
15TR | 45316 | 64072 | 84212 | 90558 |
30TR | 17392 | 26503 | 49858 | 93249 |
2TỶ | 267716 | 508665 | 803808 | 969472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL31 | 08K31 | 31TV31 | |
100N | 07 | 46 | 43 |
200N | 151 | 562 | 687 |
400N | 4578 9224 1666 | 2636 5893 2171 | 0085 7337 9184 |
1TR | 7752 | 3348 | 6548 |
3TR | 26866 20587 21896 09954 44916 66499 14571 | 07432 41302 56644 48604 97289 99818 18468 | 62066 33764 51956 77000 25553 97442 04466 |
10TR | 16598 05371 | 21096 47622 | 68548 49635 |
15TR | 90976 | 22237 | 69562 |
30TR | 48250 | 28755 | 71675 |
2TỶ | 041859 | 687390 | 020828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 94 | 50 | 24 |
200N | 761 | 350 | 266 |
400N | 1341 1686 3720 | 6246 4390 3697 | 5747 5226 3132 |
1TR | 0909 | 7019 | 1562 |
3TR | 24169 23340 09447 94780 51297 07119 87300 | 83965 17947 46331 13961 65969 19462 63747 | 17905 36554 69089 27204 47178 28472 15378 |
10TR | 86367 10942 | 73043 25700 | 83828 16649 |
15TR | 79768 | 22438 | 32772 |
30TR | 71433 | 87303 | 34847 |
2TỶ | 229166 | 055974 | 168587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep