KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 32 | 86 | 31 |
200N | 605 | 480 | 120 |
400N | 4510 3379 2610 | 6629 7227 2110 | 6963 7946 9387 |
1TR | 6548 | 5342 | 7670 |
3TR | 36533 74577 59041 55677 04579 16253 73577 | 56130 83369 74150 82556 49820 41003 19961 | 76465 55661 20782 71150 82018 47333 77808 |
10TR | 58444 93080 | 49498 58324 | 32863 20116 |
15TR | 25914 | 92203 | 73263 |
30TR | 35909 | 56988 | 45981 |
2TỶ | 534847 | 678619 | 892087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T01 | |
100N | 79 | 76 | 92 |
200N | 742 | 978 | 395 |
400N | 0825 4897 3688 | 3375 6241 5472 | 6016 6567 5373 |
1TR | 5319 | 3208 | 5610 |
3TR | 93180 98671 93281 39685 08130 58587 15696 | 68408 15827 32672 68540 72606 47452 29489 | 12076 68197 26219 11949 90294 28987 41411 |
10TR | 65495 08939 | 92539 71408 | 52383 53296 |
15TR | 10456 | 53787 | 84090 |
30TR | 14430 | 49499 | 64936 |
2TỶ | 593276 | 734863 | 900774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T01K2 | |
100N | 06 | 83 | 23 |
200N | 430 | 749 | 652 |
400N | 4011 3696 5083 | 9710 9358 6875 | 6564 7271 4524 |
1TR | 8452 | 8433 | 3022 |
3TR | 62258 97677 09941 69736 32140 04313 53754 | 95026 84246 38488 31253 03472 01645 11610 | 97402 59325 86176 39670 39637 26031 21904 |
10TR | 47002 78153 | 95685 81703 | 25807 40652 |
15TR | 53628 | 43613 | 59684 |
30TR | 11974 | 20258 | 11968 |
2TỶ | 963953 | 771447 | 531323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1B2 | D02 | T01K2 | |
100N | 30 | 79 | 50 |
200N | 235 | 943 | 688 |
400N | 8940 2305 2446 | 6053 1686 1970 | 7267 1968 1308 |
1TR | 8338 | 2525 | 7564 |
3TR | 60167 05730 25044 80924 37270 78677 44347 | 91627 10712 25386 05770 46786 97678 86649 | 59027 46888 51995 93369 45722 20268 86727 |
10TR | 46249 70303 | 43884 51865 | 10275 42097 |
15TR | 93852 | 89779 | 09776 |
30TR | 91183 | 28469 | 06996 |
2TỶ | 755452 | 494468 | 141590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA1 | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 31 | 66 | 18 |
200N | 580 | 149 | 846 |
400N | 1893 7698 5322 | 8750 7672 2735 | 7090 7469 3932 |
1TR | 1037 | 9400 | 4643 |
3TR | 34729 01023 97402 49573 11516 49487 29265 | 80386 88970 92751 05627 66167 84329 43451 | 29683 05814 02813 05389 31985 55178 35471 |
10TR | 40281 12799 | 35923 86299 | 67410 40679 |
15TR | 84320 | 99184 | 98064 |
30TR | 25715 | 74340 | 31706 |
2TỶ | 981951 | 325400 | 663294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T1 | |
100N | 52 | 96 | 05 | 80 |
200N | 273 | 176 | 407 | 589 |
400N | 6471 1805 7415 | 8242 3800 2535 | 6057 9232 5009 | 8873 4961 3855 |
1TR | 8352 | 6423 | 6360 | 2316 |
3TR | 94890 75845 72482 80745 77283 67616 62143 | 47266 13449 44905 31067 82005 05154 30640 | 11062 42198 97995 59849 47465 79208 07934 | 27343 63776 55558 37195 30802 17137 80087 |
10TR | 80731 21628 | 70774 26121 | 23706 04100 | 32468 22340 |
15TR | 95782 | 58115 | 09738 | 54612 |
30TR | 96502 | 75870 | 48774 | 71322 |
2TỶ | 367405 | 405014 | 749837 | 613081 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL01 | 01KS01 | 27TV01 | |
100N | 17 | 75 | 54 |
200N | 261 | 927 | 423 |
400N | 7202 8755 3356 | 2203 5036 8438 | 9299 4471 7803 |
1TR | 4965 | 5791 | 1149 |
3TR | 42214 66250 33288 67076 19266 42691 11968 | 26404 67372 04939 79990 54155 08311 17686 | 11162 48783 74796 37205 72904 24296 45634 |
10TR | 31609 69998 | 62807 56314 | 04741 44936 |
15TR | 10670 | 93706 | 85668 |
30TR | 78009 | 25952 | 96331 |
2TỶ | 018198 | 769585 | 438955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep